Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SANSAKY VH-1009HP

    0 out of 5

    TỦ MÁT SANSAKY VH-1009HP

     

    • Số cánh: 2 cánh mở ra 2 bên
    • Công suất tiêu thụ: 3.4kw/24h
    • Hệ thống làm lạnh: Quạt
    • Tự động xả đông: có
    • Hệ thống điều khiển Điện tử
    • Kích thước ngoài tủ WxDxH (mm) 1000 x 730 x 2035
    • Kích thước trong tủ WxDxH (mm) 910 x 595 x 1435
    • Kích thước bao bì WxDxH(mm) 1060 x 785 x 2136
    • Trọng lượng tịnh/tổng (Kg) 146/164
    • Kiểu cửa: Cửa bản lề
    • Chất liệu khung viền cửa, tay cầm: PVC
    • Kiểu kính: Kính cường lực
    • Dàn nóng: Dàn nóng ngoài
    • Dàn lạnh: Ống đồng

     

    19,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-12C

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-12C

    Model Tủ mát SL-12C
     Cấu trúc Tủ mát  2 cửa mở ngang
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 7.1kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 1110x690x2079
    Trọng lượng 123kg
    Gas R134A
    Công suất đầu vào 580W – 3,3A
    13,730,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-12CS

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-12CS

    Model Tủ mát SL-12CS
     Cấu trúc Tủ mát  2 cửa lùa
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 5.7kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 1110x690x2079
    Trọng lượng 141kg
    Gas R134A
    Công suất đầu vào 470W
    13,757,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-14C3

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-14C3

    Model Tủ Mát SL-14C3
    Cấu trúc Tủ mát 3 cửa mở
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 8.7kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Chất liệu lòng tủ  nhôm sơn tĩnh điện
     Dàn lạnh bằng đồng khối cưỡng bức
    Kích thước (NxSxC)mm 1600x610x1973
    Trọng lượng 157kg
    Gas R134A
    Công suất 550W
    Đèn đèn LED trên hộp đèn và trong thân tủ
    Kệ 12
    14,270,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-16C3

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-16C3

    Model Tủ Mát SL-16C3
    Cấu trúc Tủ mát 3 cửa mở
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 8.5kW.h/24h và 17.5kw.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Chất liệu lòng tủ  coil nhôm
     Nhãn hiệu block  Danfoss(Secop)
     Cánh tản nhiệt nhôm
    Kích thước (DxRxC)mm 1880x720x2092
    Trọng lượng 242kg
    Gas R134A
    Công suất 960W
    Đèn đèn LED trên hộp đèn và trong thân tủ
    Kệ 15
    Bánh xe 6
    22,640,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-24C4

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-24C4

    Model Tủ mát SL-24C4
    Cấu trúc  Tủ mát 4 cửa
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 20.11kW.h/24h
    Dòng điện  220V/50Hz
     Cửa kính Cửa kính 2 lớp công nghệ Low-E
    Kích thước (DxRxC)mm 2508x710x1997
    Trọng lượng 360kg
    Gas R134A
    Công suất 1372W
     Đèn bên trong tủ   Cabinet LED light:  5 pcs
     Kệ tủ 20 kệ
    58,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-8C

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-8C

    Model Tủ Mát SL-8C
    Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 6.7kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Chất liệu lòng tủ nhôm, màu trắng
    Kích thước (DxRxC)mm 1120x610x1973
    Trọng lượng 113kg
    Gas R134A
    Công suất 400W
    Đèn đèn  LED trên hộp đèn và trong thân tủ
    Kệ 8 kệ, bằng thép phủ nhựa
    13,380,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ MÁT SL-8CS

    0 out of 5

    TỦ MÁT SL-8CS

    Model Tủ Mát SL-8CS
    Cấu trúc Tủ mát 2 cửa lùa, tự đóng
    Nhiệt độ 0-10ºC
    Điện năng tiêu thụ 5.5kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
       
    Kích thước (DxRxC)mm 1120x610x1973
    Trọng lượng 121kg
    Gas R134A
    Công suất 450W
    Đèn đèn  LED trên hộp đèn và trong lòng tủ
    Kệ 8 kệ tủ chắc chắn
    10,818,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ RƯỢU VANG JC-18D

    0 out of 5

    TỦ RƯỢU VANG JC-18D

    4,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ RƯỢU VANG JC-18T

    0 out of 5

    TỦ RƯỢU VANG JC-18T

    Model Tủ ướp rượu vang JC-18T
    Nhiệt độ 8-18ºC
    12-18ºC
    Điện năng tiêu thụ 0.6kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước  (DxRxC)mm 355x511x645
    Trọng lượng 16kg
    Công suất 100W
    5,166,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100

    0 out of 5

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100

    Thông số kỹ thuật

     

    Hãng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    12 tháng

    Loại tủ

    Tủ Ướp Rượu

    Tên sản phẩm

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100

    Model

    JC-100

    Làm lạnh bằng

    Compressor

    Trọng lượng (Kg)

    73

    Kích thước tủ (D x R x C mm)

    595 x 590 x 1415

    Điện năng tiêu thụ (KW/24h)

    0.817

    Công suất(W)

    120

    Điện áp (V)

    220v/50Hz

    Điều chỉnh nhiệt độ

    Cảm ứng

    Nhiệt độ ngăn tủ

    5℃ ∼ 18℃

    5,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A

    0 out of 5

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A

    hông số kỹ thuật

     

    Hãng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    12 tháng

    Loại tủ

    Tủ Ướp Rượu

    Tên sản phẩm

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A

    Model

    JC-18A

    Làm lạnh bằng

    Điện tử

    Trọng lượng (Kg)

    18.5

    Kích thước tủ (D x R x C mm)

    252 x 515 x 918

    Điện năng tiêu thụ (KW/24h)

    0.7

    Công suất(W)

    100

    Điện áp (V)

    220v/50Hz

    Điều chỉnh nhiệt độ

    Cảm ứng

    Nhiệt độ ngăn tủ

    12℃ ∼ 18℃

    2,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Ướp Rượu Vang Alaska JC-18DB

    0 out of 5

    Tủ Ướp Rượu Vang Alaska JC-18DB

    Thương hiệu Alaska
    Sản xuất tại Trung Quốc
    Kích thước (D x R x C) 26 x 51 x 91 cm
    Sức chứa (chai) 18
    Điện áp 220V/50Hz
    Model JC-18D
    Trọng lượng 19Kg
    Công suất 100W
    Màu/Họa tiết Đen
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-48

    0 out of 5

    Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-48

    ng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    12 tháng

    Model

    JC-48

    Chỉnh nhiệt độ

    Cảm ứng

    Trọng lượng

    48 Kg

    Kích thước (mm)

    550 x 570 x 850

    Điện năng tiêu thụ

    0.53 KW/24h

    Công suất

    85 W

    Điện áp

    220V/50H

    8,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-28S

    0 out of 5

    TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-28S

    Model Tủ ướp rượu vang JC-28S
    Nhiệt độ 12-18ºC
    Điện năng tiêu thụ 0.8kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 460x520x738
    Trọng lượng 20.5kg
    Công suất  75W
    4,898,000
  • You've just added this product to the cart:

    TV LG LED 32 inch 32LV300

    0 out of 5

    TV LG LED 32 inch 32LV300

    Thông số kỹ thuật TV LG LED 32 inch 32LV300

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Tivi thường
    • Kích cỡ màn hình: 32 inches
    • Độ phân giải: HD
    • Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố
    • Chỉ số chuyển động rõ nét: 50 Hz
    • Kết nối
    • Kết nối Internet: Không
    • Cổng VGA: Không
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
    • Các ứng dụng sẵn có: Không hỗ trợ
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Không hỗ trợ
    • Remote thông minh: Không dùng được
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Không
    • Tương tác thông minh:
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Tivi 3D: Không
    • Thông tin chung
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Bảo hành: 24 tháng
    4,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    TV QLED SAMSUNG 75 INCH QA75Q75RAKXXV

    0 out of 5

    TV QLED SAMSUNG 75 INCH QA75Q75RAKXXV

     

    27,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    TV SMART 4K VOICE SEARCH 65″ – 65UV9

    0 out of 5

    TV SMART 4K VOICE SEARCH 65″ – 65UV9

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    •  TV SMART 4K VOICE SEARCH
    •  65UV9
    •  65″
    •  3840x2160px – 4K
    •  178°
    •  1,07 tỉ màu sắc

    Smart

    •  Android Tivi 6.0
    •  Có
    •  1,5 GB
    •  8 GB
    •  Youtube, VTV Go, Zing Mp3, Trình duyệt, Quản lý ứng dụng, Kết nối điện thoại đến TV,…

    Âm thanh

    •  Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
    •  Có
    •  20W

    Cổng kết nối

    •  Cổng Lan ( Ethernet )
    •  Cổng HDMI
    •  Cổng Component
    •  Cổng USB
    •  Cổng Headphone Out ( 3.5mm )
    •  Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )
    •  Cổng RF ( DVB-S2 )

    Hỗ trợ định dạng USB

    •  AVI, MKV, MP4
    •  JPEG, BMB, PNG
    •  MP3, WMA
    •  SRT, ASS

    Thông số khác

    •  AC 100~240V – 50/60Hz
    •  180
    •  1/2019
    •  Có
    •  146,3 x 26,1 x 90,5
    •  146,3 x 8,5 x 84,6
    •  21.3
    •  20.7
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    TV SMART 4K VOICE SEARCH 75″ – 75UV9

    0 out of 5

    TV SMART 4K VOICE SEARCH 75″ – 75UV9

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    •  TV SMART 4K VOICE SEARCH
    •  75UV9
    •  75″
    •  3840x2160px – 4K
    •  178°
    •  1,07 tỉ màu sắc

    Smart

    •  Android Tivi 6.0
    •  Có
    •  1,5 GB
    •  8 GB
    •  Youtube, VTV Go, Zing Mp3, Trình duyệt, Quản lý ứng dụng, Kết nối điện thoại đến TV,…

    Âm thanh

    •  Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
    •  Có
    •  20W

    Kết nối

    •  Cổng Lan ( Ethernet )
    •  Cổng HDMI
    •  Cổng Component + Audio
    •  Cổng USB
    •  Cổng Headphone Out ( 3,5mm )
    •  Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số )
    •  Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )
    •  Cổng RF ( DVB-S2 )

    Hỗ trợ định dạng

    •  AVI, MKV, MP4
    •  JPEG, BMB, PNG
    •  MP3, WMA
    •  SRT, ASS

    Khác

    •  AC 100~240V – 50/60Hz
    •  300
    •  Có
    •  1/2019
    •  168,1 x 33,1 x 102,8
    •  168,1 x 8,5 x 96,6
    •  35.7
    •  34.8
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    TV Xiaomi EA Pro 65 inch 2022 Series

    0 out of 5

    TV Xiaomi EA Pro 65 inch 2022 Series

    Thông số hiển thị

    Độ phân giải 3840×2160
    Góc nhìn 178 °
    Tốc độ làm mới 60Hz
    Đèn nền Loại trực tiếp

    Bộ vi xử lý và lưu trữ

    Bộ nhớ ngoài 2GB
    Bộ nhớ trong 16GB
    CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ
    GPU Bộ xử lý đồ họa Mali

    Các cổng kết nối

    HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC)
    USB 2
    AV 1
    ATV / DTMB 1

    Cấu hình không dây

    Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz
    Bluetooth Hỗ trợ
    Hồng ngoại Hỗ trợ

    Loa/Audio

    Loa 10W x 2
    Giải mã âm thanh DTS HD

    Định dạng video/Công nghệ hiển thị

    Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4
    Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4

    Kích thước và trọng lượng

    Kích thước bao gồm chân đế 1446 x 289 x 893 mm
    Trọng lượng bao gồm chân đế 17.1kg

    Môi trường năng lượng và vận hành

    Điện áp 220V ~ 50/60Hz
    Chế độ chờ ≤0.5W
    Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃
    Công suất 190W
    Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃
    Độ ẩm 20%~80%
    Độ ẩm tương đối <80%
    9,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    TV Xiaomi EA Pro 75 inch 2022 Series

    0 out of 5

    TV Xiaomi EA Pro 75 inch 2022 Series

    Thông số hiển thị

    Độ phân giải 3840×2160
    Góc nhìn 178 °
    Tốc độ làm mới 60Hz
    Đèn nền Loại trực tiếp

    Bộ vi xử lý và lưu trữ

    Bộ nhớ ngoài 2GB
    Bộ nhớ trong 16GB
    CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ
    GPU Bộ xử lý đồ họa Mali

    Các cổng kết nối

    HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC)
    USB 2
    AV 1
    ATV / DTMB 1

    Cấu hình không dây

    Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz
    Bluetooth Hỗ trợ
    Hồng ngoại Hỗ trợ

    Loa/Audio

    Loa 10W x 2
    Giải mã âm thanh DTS HD

    Định dạng video/Công nghệ hiển thị

    Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4
    Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4

    Kích thước và trọng lượng

    Kích thước bao gồm chân đế 1669 x 360 x 1032 mm
    Trọng lượng bao gồm chân đế 26.1kg

    Môi trường năng lượng và vận hành

    Điện áp 220V ~ 50/60Hz
    Chế độ chờ ≤0.5W
    Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃
    Công suất 230W
    Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃
    Độ ẩm 20%~80%
    14,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    ủ lạnh Panasonic Inverter 491 lít NR-F503GT-X2

    0 out of 5

    ủ lạnh Panasonic Inverter 491 lít NR-F503GT-X2

    Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Panasonic Inverter 491 lít NR-F503GT-X2

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:491 lít
    • Dung tích sử dụng:491 lít
    • Số người sử dụng:4 – 5 người
    • Dung tích ngăn đá:91 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:400 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    • Điện năng tiêu thụ:~ 1.3 kW/ngày
    • Chế độ tiết kiệm điện:Econavi
    • Công nghệ làm lạnh:Panorama
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Khử mùi kháng khuẩn Nanoe-X, Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
    • Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm, Ngăn cấp đông mềm Prime Fresh
    • Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Làm đá tự động, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh, Bảng điều khiển bên ngoài
    • Kiểu tủ:Multi Door
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt gương soi
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 182.8 cm – Rộng 65.0 cm – Sâu 69.9cm – Nặng 105kg
    • Nơi sản xuất:Nhật Bản
    • Năm ra mắt:2018
    • Hãng:Panasonic. 
    37,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    VH-4099A1 400 lít

    0 out of 5

    VH-4099A1 400 lít

    • Thông tin chung
    • Model: VH 4099A1
    • Màu sắc: Trắng
    • Nhà sản xuất: Sanaky
    • Xuất xứ: Việt Nam
    • Thời gian bảo hành: 12 tháng
    • Tính năng tủ đông
    • Loại tủ: 1 ngăn đông suốt
    • Số cửa tủ đông: 2 cửa
    • Dung tích: 400 lít
    • Công suất: 180 W
    • Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18°C
    • Điện năng tiêu thụ: 1.25 kW/24h
    • Loại gas: R-134a
    • Làm lạnh nhanh: Có
    4,816,000