Điều hòa Casper 2 chiều LH-12TL11 12000BTU

Điều hòa Casper 2 chiều LH-12TL11 12000BTU

7,900,000

Kho: Còn hàng Mã SP: LH-12TL11 Danh mục: , Từ khóa:
  • Thông tin mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

iFeel – Chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu

iFeel: Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng. khi kích hoạt chức năng iFeel, máy điều hòa sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người sử dụng.

 

iClean – Chức năng tự làm sạch thông minh

Khi kích hoạt chức năng iClean, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn làm lạnh.

 

Dàn tản nhiệt mạ vàng

Dàn tản nhệt mà vàng mang đến những ưu điểm vượt trội:
– Tăng hiệu năng làm lạnh.
– Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối.
– Ngăn chặn sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.

 

Bộ lọc Anti-Formaldehyde

Với bộ lọc Anti-Formaldehyde, điều hòa Casper có thể loại bỏ 93,8% formaldehyde gây hại cho sức khỏe.

 

Công nghệ giấc ngủ sâu

Điều hòa Casper được trang bị hệ thống tự điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể và điều chỉnh ở mức tối ưu. Giúp bạn có giấc ngủ sâu và sảng khoái hơn.

 

Thiết kế siêu tĩnh lặng

Điều hòa Casper được trăng bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)

 

Chế độ chờ 0,5W

Khi máy cung cấp đủ nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động chạy ở chế độ standby và chỉ tiêu thụ 0,5W/h giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 80%.

 

Quạt gió thổi xa

Quạt gió của điều hòa Casper thổi xa tối đa lên đến 15m. Mức cao nhất các dòng khác chỉ 12m.

 

Cửa gió cỡ lớn

Hệ thống cửa gió được thiết kế với cơ chế tản gió linh hoạt và thông minh, giúp bạn tận hưởng bầu không khí trong lành lan tỏa khắp không gian căn phòng.

Thông tin bổ sung

ĐH Loại máy

2 chiều thường

ĐH Công suất làm lạnh

1,5 HP

ĐH Giá

Từ 7 – 9 triệu

ĐH Hãng

Casper

ĐH tiện ích

Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện

  • hông số cơ bản
  • Công suất định mức(BTU/h): 11.950
  • Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.010
  • Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 4,6
  • Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
  • Môi chất lạnh: R410A
  • Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
  • Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
  • Lưu lượng gió(m3/h): 600
  • Độ ồn(dB-A): 41
  • Dàn Lạnh
  • Chiều dài ống dẫn(mm): 602
  • Đường kính ống dẫn(mm): φ7
  • Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ92*597
  • Tụ quạt(μF): 1.5
  • Kích thước máy(mm): 800*300*198
  • Kích thước bao bì(mm): 850*370*270
  • Trọng lượng tịnh(kg): 11
  • Dàn Nóng
  • Công suất(W): 855/905
  • Dòng điện định mức(A): 3.85/3.95
  • Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 25
  • Kích thước máy(mm): 740*545*25
  • Kích thước bao bì(mm): 850*620*370
  • Trọng lượng tịnh(kg): 29
  • Ống Nối
  • Ống lỏng(mm): 6.35
  • Ống gas(mm): 12.7
  • Độ dài ống tối đa(mm): 10
  • Cao độ tối đa(mm): 5