Điều Hòa Casper Inverter IC-24TL11 24.000BTU 1 Chiều

Điều Hòa Casper Inverter IC-24TL11 24.000BTU 1 Chiều

15,500,000

Kho: Còn hàng Mã SP: IC-24TL11 Danh mục: , Từ khóa:
  • Thông tin mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Công nghệ INVERTER

Công nghệ INVERTER vượt trội là một trong những thế mạnh của dòng điều hòa inverter thương hiệu Casper. Với công nghệ inverter, máy điều hòa Casper có thể đạt hiệu suất làm việc cao nhất và  tiết kiệm điện năng tiêu thụ tối đa.

 

DÀN TẢN NHIỆT MẠ VÀNG

Dàn tản nhiệt mạ vàng mang đến ưu điểm vượt trội: Tăng hiệu năng làm lạnh, Tăng tuổi thọ dàn ngưng, Ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn có hại, Ngăn chặn sự bào mòn của mưa, nước muối…

 

Chức năng IFEED

Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng . khi kích hoạt chức năng iFeeL, máy điều hòa sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người sử dụng.

 

ANTI-FUNGUS FUNCTION

Chống nấm mốc Giúp ngăn ngừa sự sinh sôi của nấm mốc và các vi khuẩn có hại

Thông tin bổ sung

ĐH Công suất làm lạnh

2,5 HP

ĐH Hãng

Casper

ĐH Giá

Từ 15 – 20 triệu

ĐH Loại máy

2 chiều Inverter

ĐH tiện ích

Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện

  • Model: IC-24TL11
  • Thông số cơ bản
  • Công suất định mức(BTU/h): 24.000
  • Công suất tiêu thụ định mức(W): 2050(650-2900)
  • Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 9.0(3.5-13)
  • Công suất tiêu thụ tối đa(W): 3600
  • Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 16
  • Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
  • Môi chất lạnh: R410AÁp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
  • Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
  • Lưu lượng gió(m3/h): 1200
  • Độ ồn(dB(A)): 48
  • Dàn Lạnh
  • Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
  • Lưu lượng gió(m3/h): 1150
  • Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ107.9*839
  • Kích thước máy(mm): 1100*330*235
  • Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
  • Trọng lượng tịnh(kg): 16
  • Dàn Nóng
  • Công suất đầu vào(W): 2070
  • Dòng điện định mức(A): 8.8
  • Đường kính quạt(mm): 528*165
  • Kích thước máy(mm): 890*700*320
  • Kích thước bao bì(mm): 1020*770*430
  • Trọng lượng tịnh(kg): 54
  • Ống
  • Ống lỏng(mm): Φ6.35
  • Ống gas(mm): Φ12.7
  • Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 21-41