Tủ đông sumikura

  • You've just added this product to the cart:

    SKF-650S (JS) TỦ ĐÔNG SUMIKURA 1 NGĂN (650 LÍT)

    0 out of 5

    SKF-650S (JS) TỦ ĐÔNG SUMIKURA 1 NGĂN (650 LÍT)

    Thông số kỹ thuật

    Model SKF-650S (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 650 lít
    Điện áp 220 V – 50Hz
    Điện năng tiêu thụ 3.0kwh/24h
    Công suất 270W
    Nhiệt độ -18oC
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh Đồng
    Coil lòng tủ Thép phẳng
    Compressor Donpor
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 2
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1710 x 760 x 880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 75/95
    Xuất xứ Malaysia
    Bảo hành 24 tháng
    6,930,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Đông 1 Ngăn 300 Lít Sumikura SKF-300S(JS)

    0 out of 5

    Tủ Đông 1 Ngăn 300 Lít Sumikura SKF-300S(JS)

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-300S(JS) 300L 1 ngăn đông dàn đồng

    • Model: SKF-300S(JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 300 lít
    • Kích thước: 110 x 62.5 x 83 cm
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 230W
    • Trọng lượng: 54 kg
    • Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
    • Môi chất lạnh: R600a
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24. tháng
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông 1 ngăn SKF-220S-FS kính lùa

    0 out of 5

    Tủ đông 1 ngăn SKF-220S-FS kính lùa

    Thông số kỹ thuật Tủ đông 1 ngăn SKF-220S-FS kính lùa
    Model SKF-220S-FS
    Dung tích 150 lít
    Điện áp 220/50 V/Hz
    Nhiệt độ sử dụng 2 độ C – 8 độ C
    Điện năng tiêu thụ 1.6 kwh/24h
    Công suất 220 W
    Nhiệt độ ≤ -25oC
    Dàn lạnh Ống đồng 100%
    Trọng lượng máy/ đóng gói (kg) 48/56
    Kích thước (D*R*C) 630*650*910 (mm)
    Loại Gas: R290
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Liên Doanh
    4,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-1100SI (JS) 3 cánh 1100L

    0 out of 5

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-1100SI (JS) 3 cánh 1100L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Inverter Sumikura SKF-1100SI (JS) 3 cánh 1100L

    • Model: SKF-1100SI (JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 1100 lít
    • Kích thước: 250*77*92 cm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 520W
    • Điện năng tiêu thụ: 4 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 105 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    20,470,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-1350SI (JS) 3 cánh 1350L

    0 out of 5

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-1350SI (JS) 3 cánh 1350L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Inverter Sumikura SKF-1350SI (JS) 3 cánh 1350L

    • Model: SKF-1350SI (JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 1350 lít
    • Kích thước: 265*96*91 cm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: INVERTER
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 620W
    • Điện năng tiêu thụ: 4.7 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 132 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Điều khiển và hiển thị nhiệt độ: Digital
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    26,270,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-1600SI (JS) 3 cánh 1600L

    0 out of 5

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-1600SI (JS) 3 cánh 1600L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Inverter Sumikura SKF-1600SI (JS) 3 cánh 1600L

    • Model: SKF-1600SI (JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 1600 lít
    • Kích thước: 305*96*92 cm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: INVERTER
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 620W
    • Điện năng tiêu thụ: 4.7 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 154 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Điều khiển và hiển thị nhiệt độ: Digital
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    29,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-550.SI(JS) 550L

    0 out of 5

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-550.SI(JS) 550L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Inverter Sumikura SKF-550.SI(JS) 550L

    • Model: SKF-550.SI/ SKF-550.SI(JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 550 lít
    • Kích thước: 169*67*88 cm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 260W
    • Điện năng tiêu thụ: 1 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 75 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    11,840,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-650.SI 650L

    0 out of 5

    Tủ đông Inverter Sumikura SKF-650.SI 650L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Inverter Sumikura SKF-650.SI 650L

    • Model: SKF-650.SI
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 650 lít
    • Kích thước: 171*76*88 cm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 290W
    • Điện năng tiêu thụ: 1.4 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 75 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    10,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ ĐÔNG KÍNH LÙA 400 LÍT SUMIKURA SKFS-400C (FS)

    0 out of 5

    TỦ ĐÔNG KÍNH LÙA 400 LÍT SUMIKURA SKFS-400C (FS)

    Thông số kỹ thuật Tủ kem Sumikura SKFS-400C-FS 400L
    Model : SKFS-400C.(FS)  
    Dung tích (L) : 400  
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50  
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 2.5  
    Công suất (W) : 260  
    Kích thước 1300*650*910 mm  
    Nhiệt độ (oC) : ≤ -20oC  
    Môi chất : R290  
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    9,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Đông Mát Inverter Sumikura SKF-500DI (JS)

    0 out of 5

    Tủ Đông Mát Inverter Sumikura SKF-500DI (JS)

    Thông số kỹ thuật tủ đông Inverter Sumikura SKF-500DI/JS 500L 2 ngăn đông mát:

    • Model: SKF-500DI/JS
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 500 lít
    • Kích thước: 154*74*83 cm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: INVERTER
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kiểu tủ: 2 ngăn (1 đông 1 mát) 2 cửa mở
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông/ ngăn mát: -18oC / 0oC-10oC
    • Công suất: 310W
    • Điện năng tiêu thụ: 1.8 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 75 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Kính lùa các ngăn: có
    • Điều chỉnh nhiệt độ: bên ngoài
    • Môi chất lạnh: R600a
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    9,940,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Đông Mát Sumikura SKF-350D (JS), 350 Lít Dàn Đồng

    0 out of 5

    Tủ Đông Mát Sumikura SKF-350D (JS), 350 Lít Dàn Đồng

    Đặc tính sản phẩm

    • Loại tủ:Tủ đông 2 Ngăn Đông Mát
    • Dung tích sử dụng: 350 Lít
    • Số cửa: 2 cửa
    • Số ngăn: 2 ngăn đông mát, 2 chế độ
    • Nhiệt độ ngăn đông, ngăn mát (độ C):  ≤ -18 | ≤ 10
    • Công nghệ làm lạnh:Trực tiếp
    • Chất liệu dàn lạnh: Đồng
    • Chất liệu cửa tủ: Thép sơn chống rỉ sét
    • Chất liệu lòng tủ:coil nhôm sơn tĩnh điện
    • Chất liệu thân tủ:Thép sơn chống rỉ sét
    • Tiện tích:
    • Thông tin chung
    • Kích thước, trọng lượng: 1350x600x835 mm
    • Loại Gas: R600a
    • Công Suất: 120 W
    • Bảo Hành 2 Năm Tại Nhà Trên Toàn Quốc
    5,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura 250 lít SKF-250SC

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura 250 lít SKF-250SC

    Thông số kỹ thuật

    Số ngăn 1 ngăn đông
    Số cánh 1 cánh
    Chất liệu dàn lạnh Đồng
    Nhiệt độ ngăn đông < -18 độ C
    Công suất 115W
    Dung tích thực 210 L
    Kích thước 925 x 575 x 826 mm
    Trọng lượng 38 Kg
    Môi chất lạnh R600A
    5,330,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-1100S (1100 lít)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-1100S (1100 lít)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-1100S
    Model SKF-1100S
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 1100 lít
    Công suất 490W
    Điện năng tiêu thụ 4.3 kwh/24h
    Dàn lạnh Đồng
    Hệ thống lạnh Static
    Dàn nóng Wire
    Quạt dàn nóng 4W, aluminum blade
    Điều khiển nhiệt độ Smart Digital (Kỹ thuật số thông minh)
    Phạm vi nhiệt độ <-18oC
    Coil lòng tủ Coil thép trắng phẳng
    Compressor Huayi
    Môi chất lạnh R290
    Chất liệu vỏ tủ Nhôm
    Chất liệu cách nhiệt và độ dày tole thép thân tủ C-P, 0.4mm
    Điện áp 220-240V/50HZ
    Tay cầm Tay bên ngoài
    Đèn Led – Khóa
    Bánh xe chịu lực 8
    Rã đông Manual
    Giỏ để đồ – ngăn chứa 4 giỏ và 1 ngăn
    Kích thước máy (D x R xC) 2500 x 760 x 910 mm
    Trọng lượng máy/ đóng gói 113/167
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    17,420,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-1350S (JS) 3 cánh 1350L

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-1350S (JS) 3 cánh 1350L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-1350S (JS) 3 cánh 1350L

    • Model: SKF-1350S (JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 1350 lít
    • Kích thước: 265*96*91 cm
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 620W
    • Điện năng tiêu thụ: 4.7 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 132 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Điều khiển và hiển thị nhiệt độ: Digital
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    22,584,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-1600S(JS) 1600 lít dàn đồng

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-1600S(JS) 1600 lít dàn đồng

    Model SKF-1600S (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 1600 lít
    Dàn lạnh Đồng
    Hệ thống lạnh Static
    Dàn nóng Wire
    Quạt dàn nóng 4W, aluminum blade
    Điều khiển nhiệt độ Smart Digital
    Phạm vi nhiệt độ <-18oC
    Coil lòng tủ Coil thép trắng phẳng
    Compressor Donper
    Môi chất lạnh R290
    Chất liệu vỏ tủ Aluminium
    Chất liệu cách nhiệt và độ dày tole thép thân tủ C-P, 0.4mm
    Điện áp 220-240V/50HZ
    Tay cầm Tay bên ngoài
    Đèn Led – Khóa
    Bánh xe chịu lực 8
    Rã đông Manual
    Giỏ để đồ – ngăn chứa 4 giỏ và 1 ngăn
    Kích thước máy (D x R xC) 3050 x 1000 x 910 mm
    Kích thước đóng gói 3120 x 1070 x 1080 mm
    Trọng lượng máy/ đóng gói 154/205
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    25,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)
    Model : SKF-300D (JS)
    Dung tích (L) : 250 (L)
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 (V ~ Hz)
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 0.7 (kwh/24h)
    Công suất (W) : 115 (W)
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kg
    Kích thước máy (mm) : 1100*600*835 mm
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    5,308,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Model : SKF-300D (JS)
    Dung tích (L) : 250 (L)
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 (V ~ Hz)
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 0.7 (kwh/24h)
    Công suất (W) : 115 (W)
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kg
    Kích thước máy (mm) : 1100*600*835 mm
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)
    Model : SKF-350D (JS)
    Dung tích (L) : 350
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.1
    Công suất (W) : 135
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 53/58
    Kích thước máy (mm) : 1350*600*835
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    5,840,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)
    Model : SKF-400D (JS)
    Dung tích (L) : 400
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5
    Công suất (W) : 185
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47
    Kích thước máy (mm) : 1370*670*880
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Model : SKF-400D (JS)
    Dung tích (L) : 400
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5
    Công suất (W) : 185
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47
    Kích thước máy (mm) : 1370*670*880
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    8,029,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng

    • Model: SKF-450S(JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 450 lít
    • Kích thước: 135.6 x 71 x 82.5 cm
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 230W
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 61 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
    • Môi chất lạnh: R290a
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    7,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter
    Model SKF-450SI
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 450 lít
    Điện áp 220 V – 50Hz
    Điện năng tiêu thụ 2.3 kwh/24h
    Công suất 235 W
    Nhiệt độ -18oC
    Gas làm lạnh R600A
    Dàn lạnh Đồng
    Công nghệ Inverter
    Compressor Donpor
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 1
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1356 x 710 x 825 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 61/70
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    11,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)
    Model SKF-500D (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích ngăn đông 215
    Dung tích ngăn mát 185
    Nhiệt độ 0-> -18 độ C
    Dàn lạnh Dàn đồng nguyên chất
    Gas tủ đông R600a
    Bảng điều khiển Cơ điện tử
    Số lượng bánh xe 4
    Màu sắc tủ Trắng
    Màu sắc bảng điều khiển Xám
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Compressor GMCC
    Điện áp 220-240V/50Hz
    Kích thước máy (D x R x C) 1560*760*880 mm
    Trọng lượng máy/ Đóng gói 47/52
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    8,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)
    Model SKF-550S (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 550 lít
    Điện áp 220/50 V/Hz
    Điện năng tiêu thụ 1.8 kwh/24h
    Công suất 260 W
    Nhiệt độ ≤ -18oC
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh ỐNG ĐỒNG 100%
    Coil lòng tủ Thép phẳng sơn tĩnh điện
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Kích thước máy (D x R x C) 1685*670*880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 71/78
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    9,460,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-750S

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-750S

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-750S
    Model SKF-750S
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 750 lít
    Điện áp 220 V – 50Hz
    Điện năng tiêu thụ 3.6kwh/24h
    Công suất 320W
    Nhiệt độ -18oC
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh Đồng
    Coil lòng tủ Thép phẳng
    Compressor Donpor
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 2
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1950 x 760 x 880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 78/98
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    12,280,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter (750l)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter (750l)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter
    Model SKF-750SI
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 750 lít
    Nhiệt độ -18oC
    Công nghệ inverter
    Công suất 300W
    Điện năng tiêu thụ 3.8 kWh/24h
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh Đồng
    Coil lòng tủ Thép phẳng
    Compressor GMCC
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Smart Digital
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 2
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1950 x 760 x 880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 78/98
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    11,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-1500F

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-1500F

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-1500F
    Model SKFS-1500F
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích sử dụng 1430 lít
    Dung tích tổng thể 1500 lít
    Công suất 1200W
    Điện năng tiêu thụ 7.9 kw.h/24h
    Lòng tủ Coil thép phẳng trắng
    Dàn lạnh Đồng
    Nhiệt độ -20oC
    Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz
    Thương hiệu lốc Donper
    Gas làm lạnh R290
    Hệ thống lạnh Static
    Quạt giải nhiệt Yes
    Cửa kính lùa cường lực chống đọng sương LowE
    Viền cửa ABS & aluminum alloy
    Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel
    Hệ thống rã đông Manual
    Số lượng giỏ 6
    Hiển thị nhiệt độ Yes
    Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical
    Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel)
    Kích thướng máy (D x R x C) 2800 x 1000 x 900 mm
    Kích thước đóng gói (D x R x C) 2920 x 1100 x 1080 mm
    Trọng lượng 178/220 N/G kg
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    28,370,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-500C(FS) mặt kính cong 500 lít

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-500C(FS) mặt kính cong 500 lít

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura 500C(FS) mặt kính cong 500 lít:

    • Model: SKFU-500C(FS)
    • Dung tích : 500 lít
    • Nhiệt độ : 0oC ~ -20oC
    • Dàn lạnh : ống đồng 100%
    • Kích thước máy : 1475*760*840 mm
    • Voltage : 220V/60Hz
    • Hệ thống lạnh : Static
    • Hệ thống rã đông : Manual
    • Độ giày foarm giữ nhiệt : 40mm
    • Gas lạnh : R290
    • Lòng tủ : Thép phẳng sơn tĩnh điện
    • Viền tủ : ABS
    • Khóa cửa lùa : có
    • Kính cửa lùa : Kính cường lực – Low-e
    • Số lượng giỏ : 5
    • Quạt giải nhiệt dàn nóng : có
    • Bánh xe di chuyển : 6
    • Kích thước đóng thùng : 1525*810*890 mm
    • Cấp khí hậu : N/ST
    • Trọng lượng tủ (N/G) : 80/95 kg
    • Bảo hành chính hãng 2 năm
    11,280,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-700F

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-700F

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-700F
    Model SKFS-700F
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích sử dụng 680 lít
    Công suất 650W
    Điện năng tiêu thụ 4.2 kwh/24h
    Dung tích tổng thể 700 lít
    Lòng tủ Coil thép phẳng trắng
    Dàn lạnh Đồng
    Nhiệt độ -20oC
    Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz
    Thương hiệu lốc Donper
    Gas làm lạnh R290
    Hệ thống lạnh Static
    Quạt giải nhiệt Yes
    Cửa kính lùa Cường lực chống đọng sương LowE
    Viền cửa ABS & aluminum alloy
    Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel
    Hệ thống rã đông Manual
    Số lượng giỏ 6
    Hiển thị nhiệt độ Yes
    Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical
    Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel)
    Kích thước máy (D x R x C) 1900 x 840 x 900 mm
    Kích thước đóng gói (D x R x C) 1950 x 890 x 1060 mm
    Trọng lượng 118/142/ N/G kg
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    15,780,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L

    0 out of 5

    Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L

    hông số kỹ thuật Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L
    Model : SKFS-300C.(FS)  
    Dung tích (L) : 300  
    Kích thước 1020*650*910 mm  
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50  
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 2.1  
    Công suất (W) : 220  
    Nhiệt độ (oC) : ≤ -25oC  
    Môi chất : R290  
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,880,000