-
Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.425 BTU
- Công suất sưởi ấm:17.060 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.48 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 36 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HOÀ MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC18YL-S5
- Hãng sản xuất MITSUBISHI
- Kiểu điều hòa Áp trần
- Loại máy 1 chiều lạnh
- Công suất làm lạnh (W) 1800
- Tính năng
• Inverter
• Hút ẩm
• Khử mùi
• Lọc không khí - Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
- Xuất xứ Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YN-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC18YN-S5
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.060 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.036)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ tự động nội suy Fuzzy Auto Mode, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7.5 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 59.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 39.5 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GH18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.295)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 54 cm – Cao 80 cm – Dày 33 cm – Nặng 54 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric inverter 2 HP MSY-GM18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.580)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 110 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 80 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2017
Danh Mục Sản Phẩm