-
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter MSZ-HL25VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 10.745 BTU
- Công suất sưởi ấm:8.530 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hoà Mitshubishi SRK/SRC25ZJ-S5
- Công suất Làm lạnh (BTU) 9.000
- Công suất lạnh (HP) 1 HP
- Inverter-Tiết kiệm điện
- Tính năng sản phẩm Bộ lọc khử mùi
- Hướng không khí(Lên/Xuống)
- Hướng không khí(Trái/Phải)
- Thổi gió tự động
- Làm lạnh nhanh
- Tốc độ quạt tự động
- Remote điều khiển từ xa
- Bật/tắt màn hình hiển thị
- Bật/tắt tiếng bíp
- Loại gas R410a
- Nguồn điện 220-240V/50Hz
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 213 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5
- Công suất lạnh: 1HP-9213Btu
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: <15m² (từ 30-45m³)
- Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện: 0.74 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tùy chỉnh điều khiển lên xuống
- Kích thước dàn lạnh: Dài 76.9cm-Cao 26.2cm-Dày 21cm. Nawngjj 9.5 kg
- Kích thước dàn nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng: R410a
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
- Xuất xứ: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m3
- Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi 1.0 HP Electric MS-HM25VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.77 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 3.54)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Sâu 23.2 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Sâu 25.5 cm
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MS-HL25VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.85 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSZ-FM25VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MSZ/MUZ-FM25VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 2 chiều
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh: 8871 Btu
- Tốc độ sưởi: 10918 Btu
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi 5 hướng kết hợp đảo chiều lên/xuống
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện:Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 11.6 m³/phút
- Độ ồn dàn lạnh: 44/22 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 540 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: 640 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 925x234x305 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 13.5
- Khối lượng dàn nóng: 35 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 895x550x540 mm
- Khối lượng thùng (kg): 31.5 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
Danh Mục Sản Phẩm