Máy sấy quần áo LG Styler S3WF
Dung tích
5,2kg
Khối lượng quần áo
3 áo + 1 quần
Điều khiển / Màn hình
Cảm ứng
Tiếng ồn (dB)
40
Số vòng quay trên phút (Phút/Mắc áo)
180
Năng lượng tiêu thụ
1850W (Với chế độ Refresh (Làm mới), mức độ Normal (Bình thường))
Heavy (Mạnh) (59)
Có
Normal (Bình thường) (39)
Light (Nhẹ) (20)
Suits/Coats (Vest / Áo khoác) (34)
Wool / Knit (Đồ len / dệt) (27)
Sports Wear (Đồ thể thao) (54)
Các chế độ ở phần Downloaded (tải xuống) (Thời gian thay đổi tùy vào chế độ)
Normal (Bình thường) (83)
Bedding (Chăn ga) (93)
Fine dust (Bụi siêu vi) (53)
Heavy duty (Khử trùng mạnh) (113)
Dry Wool / Knitted (Làm khô đồ len / dệt) (150)
Dress Shirts (Váy áo sơ mi) (112)
Rainy Days (Bị ẩm do nước mưa) (120)
Baby Clothing Sterilization (Khử trùng quần áo trẻ em) (84)
Doll Sterilization (Khử trùng búp bê)(93)
Suits / Uniforms(Vest/ Đồng phục) (83)
Blanket Warm up (Làm ấm chăn) (30)
Coat Warm up (Làm ấm áo khoác) (10)
Fur / Leather Care (Chăm sóc đồ lông thú/da) (30)
Jean Care (Chăm sóc jeans) (98)
Down Jacket Care (Chăm sóc áo lông vũ) (59)
Trouser Wrinkle Care (Xử lý các vết nhăn trên quần) (64)
Scarf Care (Chăm sóc khăn quàng) (23)
Quiet care (Chế độ yên tĩnh) (120)
School Uniform Care (Chăm sóc đồng phục học sinh) (69)
Refreshing stored items (Làm mới trang phục cất lâu trong tủ) (34)
Static Removal (Khử tĩnh điện) (10)
Normal (Bình thường)
Có (90)
Rain / Snow (Mưa / Tuyết)
Có (51)
Dehumidify (Hút ẩm)
Có (120 – 240)
Mắc áo
2EA
Mắc quần
1EA
Giữ nếp ly quần âu
Giá để đồ di động
Khay hứng nước
Smart Diagnosis™ (Chuẩn đoán thông minh)
3
Điều khiển từ xa
Theo dõi công suất sử dụng
Chế độ tải xuống
Sản phẩm (RxCxS)
445 x 1850 x 585 mm