Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 1 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Nhiệt độ ngăn đông | < -18 độ C |
Công suất | 115W |
Dung tích thực | 210 L |
Kích thước | 925 x 575 x 826 mm |
Trọng lượng | 38 Kg |
Môi chất lạnh | R600A |
-
Tủ Đông 1 Ngăn 300 Lít Sumikura SKF-300S(JS)
Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-300S(JS) 300L 1 ngăn đông dàn đồng
- Model: SKF-300S(JS)
- Nhãn hiệu: Sumikura
- Dung tích thực: 300 lít
- Kích thước: 110 x 62.5 x 83 cm
- Dàn lạnh: ống đồng 100%
- Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
- Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
- Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
- Công suất: 230W
- Trọng lượng: 54 kg
- Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
- Môi chất lạnh: R600a
- Chân đế: bánh xe chịu lực
- Bảo hành: 24. tháng
-
Tủ đông Sumikura 250 lít SKF-250SC
Thông số kỹ thuật
-
Tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng
Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng
- Model: SKF-450S(JS)
- Nhãn hiệu: Sumikura
- Dung tích thực: 450 lít
- Kích thước: 135.6 x 71 x 82.5 cm
- Dàn lạnh: ống đồng 100%
- Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
- Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
- Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
- Công suất: 230W
- Điện áp: 220V/ 50Hz
- Trọng lượng: 61 kg
- Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
- Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
- Môi chất lạnh: R290a
- Chân đế: bánh xe chịu lực
- Bảo hành: 24 tháng
-
Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-450SI InverterModel SKF-450SI Thương hiệu Sumikura Dung tích 450 lít Điện áp 220 V – 50Hz Điện năng tiêu thụ 2.3 kwh/24h Công suất 235 W Nhiệt độ -18oC Gas làm lạnh R600A Dàn lạnh Đồng Công nghệ Inverter Có Compressor Donpor Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical Màu sắc thân tủ Trắng Màu sắc viền tủ Xám đậm Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm Vòng dàn lạnh 10 Số lượng giá đựng đồ 2 Số lượng nắp cửa 1 Đèn Led bên trong 2 Kích thước máy (D x R x C) 1356 x 710 x 825 mm Trọng lượng máy, đóng gói 61/70 Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng