Product Tag - Tủ đông 2 cánh

  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Đông 1 Ngăn 300 Lít Sumikura SKF-300S(JS)

    0 out of 5

    Tủ Đông 1 Ngăn 300 Lít Sumikura SKF-300S(JS)

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-300S(JS) 300L 1 ngăn đông dàn đồng

    • Model: SKF-300S(JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 300 lít
    • Kích thước: 110 x 62.5 x 83 cm
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 230W
    • Trọng lượng: 54 kg
    • Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
    • Môi chất lạnh: R600a
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24. tháng
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông đứng Sanaky VH-1368K 1320 lít

    0 out of 5

    Tủ đông đứng Sanaky VH-1368K 1320 lít

    Thông số kỹ thuật tủ đông cánh kính sanaky VH-1368K

    Model: VH-1368K
    Thương hiệu: Sanaky
    Loại sản phẩm: Tủ đông đứng
    Số cánh: 2 cánh
    Dung tích: 1320 lít
    Số lượng kệ: 8
    Điện áp: 220/50/1 (V/Hz/Ph)
    Công suất: 950W
    Điện năng tiêu thụ: 10 kW/24h
    Thương hiệu máy nén: Embraco NEK2172GK
    Cách xả đá: Xả tự động
    Nhiệt độ làm lạnh: -20~ -17 ℃
    Dàn lạnh: Đồng
    Môi chất lạnh: R404A
    Kích thước ngoài (D x R x C): 1382×800×2062 mm
    Kích thước trong (D x R x C): 1262×640×1525 mm
    Kích thước đóng gói (D x R x C): 1425×840×2260 mm
    Kích thước kệ: 608×626 mm
    Trọng lượng: 190kg
    Bảo hành: 24 tháng

     

    50,485,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Hòa Phát HCF 666S1N2, 400l 1 ngăn đông dàn nhôm

    0 out of 5

    Tủ đông Hòa Phát HCF 666S1N2, 400l 1 ngăn đông dàn nhôm

    • Model: HCF 666S1N2
    • Dung tích tổng thể: 400 lít
    • Dung tích sử dụng: 352 lít
    • Số cánh: 2 cánh mở
    • Kích thước tủ (R x S x C): 1304 x 670 x 890 (mm)
    • Dàn lạnh: nhôm
    • Công suất điện: 149 w
    • Chân bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 30 tháng
    • Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015
    • MIỄN PHÍ GIAO HÀNG NỘI THÀNH
    3,440,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông inverter Funiki Hòa Phát HCFI-506S2D2/S2Đ2 205 lít (2 cánh)

    0 out of 5

    Tủ đông inverter Funiki Hòa Phát HCFI-506S2D2/S2Đ2 205 lít (2 cánh)

    Thông số kỹ thuật

    • Dung tích sử dụng205 lít
    • Dàn lạnhĐồng
    • Số ngăn1 ngăn đông, 1 ngăn mát
    • Công suất80W
    • Công nghệ Inverter
    • Số cánh2 cánh
    • Loại gasR600A
    • Bảng điều khiểnNúm vặn
    • Bánh xe di chuyển4 bánh
    • Nguồn điện áp220V/50Hz
    • Dung tíchTrên 200 lít – 300 lít
    • Chất liệu lòng tủNhôm
    • Chất liệu thân tủThép sơn tĩnh điện
    • Chất liệu cánh tủThép sơn tĩnh điện
    • Kích thướcCao x Dài x Sâu (915mm x 1.035mm x 610mm)
    • Bảo hành24 tháng
    • Sản xuất tạiViệt Nam
    • Thương hiệuViệt Nam
    2,907,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)
    Model : SKF-300D (JS)
    Dung tích (L) : 250 (L)
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 (V ~ Hz)
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 0.7 (kwh/24h)
    Công suất (W) : 115 (W)
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kg
    Kích thước máy (mm) : 1100*600*835 mm
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    5,308,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)
    Model : SKF-350D (JS)
    Dung tích (L) : 350
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.1
    Công suất (W) : 135
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 53/58
    Kích thước máy (mm) : 1350*600*835
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    5,840,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)
    Model : SKF-400D (JS)
    Dung tích (L) : 400
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5
    Công suất (W) : 185
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47
    Kích thước máy (mm) : 1370*670*880
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter
    Model SKF-450SI
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 450 lít
    Điện áp 220 V – 50Hz
    Điện năng tiêu thụ 2.3 kwh/24h
    Công suất 235 W
    Nhiệt độ -18oC
    Gas làm lạnh R600A
    Dàn lạnh Đồng
    Công nghệ Inverter
    Compressor Donpor
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 1
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1356 x 710 x 825 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 61/70
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    11,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)
    Model SKF-500D (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích ngăn đông 215
    Dung tích ngăn mát 185
    Nhiệt độ 0-> -18 độ C
    Dàn lạnh Dàn đồng nguyên chất
    Gas tủ đông R600a
    Bảng điều khiển Cơ điện tử
    Số lượng bánh xe 4
    Màu sắc tủ Trắng
    Màu sắc bảng điều khiển Xám
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Compressor GMCC
    Điện áp 220-240V/50Hz
    Kích thước máy (D x R x C) 1560*760*880 mm
    Trọng lượng máy/ Đóng gói 47/52
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    8,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)
    Model SKF-550S (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 550 lít
    Điện áp 220/50 V/Hz
    Điện năng tiêu thụ 1.8 kwh/24h
    Công suất 260 W
    Nhiệt độ ≤ -18oC
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh ỐNG ĐỒNG 100%
    Coil lòng tủ Thép phẳng sơn tĩnh điện
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Kích thước máy (D x R x C) 1685*670*880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 71/78
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    9,460,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-700F

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-700F

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-700F
    Model SKFS-700F
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích sử dụng 680 lít
    Công suất 650W
    Điện năng tiêu thụ 4.2 kwh/24h
    Dung tích tổng thể 700 lít
    Lòng tủ Coil thép phẳng trắng
    Dàn lạnh Đồng
    Nhiệt độ -20oC
    Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz
    Thương hiệu lốc Donper
    Gas làm lạnh R290
    Hệ thống lạnh Static
    Quạt giải nhiệt Yes
    Cửa kính lùa Cường lực chống đọng sương LowE
    Viền cửa ABS & aluminum alloy
    Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel
    Hệ thống rã đông Manual
    Số lượng giỏ 6
    Hiển thị nhiệt độ Yes
    Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical
    Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel)
    Kích thước máy (D x R x C) 1900 x 840 x 900 mm
    Kích thước đóng gói (D x R x C) 1950 x 890 x 1060 mm
    Trọng lượng 118/142/ N/G kg
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    15,780,000