Điều hòa 1 chiều MDV 12.000BTU MDVF-13CRN8 (Model 2023)
5,600,000₫
- Thông tin mô tả
- Thông số kỹ thuật
Mô tả
Ưu điểm nổi bật của điều hòa 1 chiều MDV 12.000BTU MDVF-13CRN8
Chế độ ECO tiết kiệm điện
Điều hòa MDVF-13CRN8 có chế độ Eco sẽ kiểm soát năng lượng 8h để đảm bảo thoải mái tối đa với mức tiêu thụ năng lượng cực thấp vào ban đêm.
Lọc không khí hiệu quả
Máy lạnh trang bị hệ thống lọc kép: Màng lọc diệt khuẩn Cold Catalyst, lưới lọc bụi HD sẽ loại bỏ triệt để các chất có hại trong hai bước liên tiếp, mang lại cho bạn bầu không khí trong lành và sạch sẽ.
Điều hòa MDVF-13CRN8 sẽ giải phóng tới 2 triệu ion dương và âm không khí. Chúng bao quanh và tiêu diệt vi khuẩn, virus có hại, đồng thời giúp khử mùi, giúp bảo vệ sức khỏe hệ hô hấp cho con người.
Ngoài ra máy lạnh còn áp dụng thêm công nghệ làm sạch dàn lạnh tự động giúp cho các vi khuẩn gây hại sức khỏe không còn ảnh hưởng đến con người.
Lớp phủ mạ vàng cho dàn nóng
Điều hòa MDV được phủ lớp bảo vệ dàn nóng chống khả năng ăn mòn oxy hóa các loại lá nhôm thông thường. Đồng thời lớp phủ này còn ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi và phát triển, chống chịu các tác nhân ăn mòn.
Dùng gas R32
MDVF-13CRN8 sử dụng gas R32 thân thiện môi trường, cho khả năng làm lạnh nhanh.
Độ ồn thấp
Độ ồn điều hòa khi vận hành rất thấp chỉ 26dB đảm bảo giấc ngủ được trọn vẹn.
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế mà không cần thông báo trước.
Thông số kỹ thuật điều hòa MDVF-13CRN8
Điều hòa MDV | MDVF-13CRN8 | ||
Điện nguồn | V-Ph-Hz | 220~240V,1Ph,50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 11500 |
Công suất tiêu thụ | W | 1053 | |
Cường độ dòng điện | A | 5 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | – |
Công suất tiêu thụ | W | – | |
Cường độ dòng điện | A | – | |
Máy trong | Kích thước điều hòa (D x R x C) | mm | 805x194x285 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 870x270x365 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 8.4/10.7 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C) | mm | 765x303x555 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 887x337x610 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 27.3/29.7 | |
Môi chất làm lạnh – Loại Gas/ Khối lượng nạp | Kg | R32/0.43 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ | mm | 6.35-9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) | m² | 16~23 | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 3,49 |