Điều Hòa Casper LH-09TL11 2 Chiều Nóng Lạnh 9000btu
6,350,000₫
- Thông tin mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
Mô tả
Thiết kế ấn tượng, sang trọng
– Thiết kế sang trọng điều hòa Casper LH – 09TL11 2 chiều là dòng sản phẩm hoàn toàn vượt trội với thiết kế sang trọng và cao cấp. Bên cạnh những ưu điểm cề tính năng điều hòa Casper còn mang đến phong cách tinh tế, hiện đại trong kiểu dáng sản phẩm cho không gian lắp đặt.
– Trong độ không khí ra thấp điều kiện làm việc điều hòa Casper có thể đạt mức làm lạnh/nóng. Các dòng máy đạt nhiệt độ làm lạnh/nóng tiêu chuẩn giúp người dùng cảm thấy thoải mai nhát từ giây phút đầu tiên.
– Thiết kế thận thiện cho phép lắp đặt hai phía bạn có thể đặt ống dẫn và ống thoát nước ngưng ở cả 2 cạnh trái hoặc phải của dàn lạnh.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Dàn tản nhiệt mạ vàng đến những ưu điểm vượt trội giúp tăng hiệu năng làm lạnh/nóng, Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sư bào mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối. Ngăn ngừa sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.
IFeel – chức năng tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu : Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng, Khi kích hoạt chức năng ifeel máy điều hòa Casper treo tường sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người tiêu dùng.
iClean – chức năng tự làm sạch thông minh : khi kích hoạt chức năng iclean máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó , máy kích làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn lạnh được làm sạch giúp tăng tuổi thọ của dàn và tăng hiệu quả làm lạnh.
Vận hành êm ái
– Điều hòa Casper được trang bị hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể và điều chỉnh ở mức tối ưu giúp người dùng có giấc ngủ sâu và thoải mái hơn.
– Quạt cỡ lớn có thiết kế ưu việt tối ưu hóa luồng gió và hạn chế tối đa tiếng ồn. Động cơ quạt sử dụng công nghệ PG motor tiên tiến.
Thông tin bổ sung
ĐH Công suất làm lạnh | 1 HP |
---|---|
ĐH Hãng | Casper |
ĐH Giá | Dưới 7 triệu |
ĐH tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
ĐH Loại máy | 2 chiều thường |
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 8.900
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1,120
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 5.3
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/5
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 600
- Độ ồn(dB-A): 36
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 500
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ92*500
- Tụ quạt(μF): 1.5
- Kích thước máy(mm): 700*285*188
- Kích thước bao bì(mm): 750*355*260
- Trọng lượng tịnh(kg): 8
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 3590
- Dòng điện định mức(A): 3.85
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 25
- Kích thước máy(mm): 660*500*240
- Kích thước bao bì(mm): 780*570*345
- Trọng lượng tịnh(kg): 26
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 9.52
- Độ dài ống tối đa(mm): 10
- Cao độ tối đa(mm): 5