-
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi MS-HM35VA – 12.000BTU
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa một chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Công suất 12000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Bộ lọc khử mùi
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh Không
- Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hoạt động siêu êm
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R410A
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 24 tháng
-
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi MS-HP60VF- 24.000BTU
Thông số kỹ thuật: Điều hòa 1 chiều Mitsubishi MS-HP60VF- 24.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngCông suất24000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNano PlantinumChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhCóTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng vệ sinh dễ dàngTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứThái LanBảo hành24 tháng -
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter MSZ-HL25VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 10.745 BTU
- Công suất sưởi ấm:8.530 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
- Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
- Mã số sản phẩm HC00023221
- Hãng Mitsubishi
- Xuất Xứ Thái Lan
- Bảo hành 02 Năm
- Kiểu dáng Loại treo tường
- Kiểu máy 1 chiều inverter
- Công suất làm lạnh 24.000 BTU
- Kích thước cục lạnh (RxSxC) 1100 x 325 x 238 mm
- Kích thước cục nóng (RxSxC) 840 x 880 x 330 mm
- Trọng lượng cục lạnh 16 kg
- Trọng lượng cục nóng 50 kg
- Dòng sản phẩm Thông dụng
-
Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
- Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
- Mã số sản phẩm HC00023219
- Hãng Mitsubishi
- Xuất Xứ Thái Lan
- Bảo hành 02 Năm
- Màu Sắc Màu trắng
- Kiểu dáng Loại treo tường
- Kiểu máy 1 chiều
- Công suất làm lạnh 24.000 BTU
- Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
- Kích thước cục nóng (RxSxC) 718 x 525 x255 mm
- Trọng lượng cục lạnh 9 kg
- Trọng lượng cục nóng 35 kg
- Dòng sản phẩm Thông dụng
-
Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.425 BTU
- Công suất sưởi ấm:17.060 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.48 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 36 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.283 BTU
- Công suất sưởi ấm:11.260 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Máy lạnh Mitsubishi 1.0 HP Electric MS-HM25VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.77 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 3.54)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Sâu 23.2 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Sâu 25.5 cm
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MS-HL25VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.85 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTRIC 1 HP MSY-JP25VF
Đặc điểm sản phẩm Model: MSY/MUY-JP25VF Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Mitsubishi Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 24 Tháng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2,730 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 8,871 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 9,212 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khử mùi: Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum Chế độ gió: Thổi rộng và xa Chế độ hẹn giờ: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Xua muỗi: Có Khả năng hút ẩm: 0.4 L/h Lưu lượng gió dàn lạnh: 12.3 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 21-43 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 838x 280 x 228 Kích thước dàn nóng (RxSxC): 660 x 454 x 235 Khối lượng dàn lạnh: 8 Kg Khối lượng dàn nóng: 18 Kg -
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSZ-FM25VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MSZ/MUZ-FM25VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 2 chiều
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh: 8871 Btu
- Tốc độ sưởi: 10918 Btu
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi 5 hướng kết hợp đảo chiều lên/xuống
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện:Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 11.6 m³/phút
- Độ ồn dàn lạnh: 44/22 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 540 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: 640 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 925x234x305 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 13.5
- Khối lượng dàn nóng: 35 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 895x550x540 mm
- Khối lượng thùng (kg): 31.5 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HL35VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.430 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HL50VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 16.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.826)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 34 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MS/MU-HM50VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 2 HP
- Tốc độ làm lạnh: 16207 Btu
- Tốc độ sưởi: Không
- Công nghệ Inverter: Không Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi rộng và xa
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 16.5 m³/phút
- Lưu lượng gió dàn nóng: Không
- Độ ồn dàn lạnh: 50/34 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 30 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1610 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Không
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 799x232x290 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 9.5 kg
- Khối lượng dàn nóng: 36.5 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 788x528x489 mm
- Khối lượng thùng (kg): 44 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HL60VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 22.100 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:2.5 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 111 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 85 cm – Cao 60.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 51 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 10.918 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.50)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GH18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.295)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 54 cm – Cao 80 cm – Dày 33 cm – Nặng 54 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric inverter 2 HP MSY-GM18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.580)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 110 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 80 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2017
-
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP25VF (1.0Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.212 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 0,77 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 10 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MS-HP25VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 799 x 290 x 232 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MU-HP25VF Kích thước dàn nóng (mm) : 718 x 525 x 255 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 24,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP35VF (1.5Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.283 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,03 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 10 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MS-HP35VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 799 x 290 x 232 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MU-HP35VF Kích thước dàn nóng (mm) : 718 x 525 x 255 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 31,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP50VF (2.0Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.742 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,6 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 10 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MS-HP50VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 923 x 305 x 250 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 13 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MU-HP50VF Kích thước dàn nóng (mm) : 800 x 550 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 34 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.283 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,33 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 12 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP35VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 838 x 228 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP35VF Kích thước dàn nóng (mm) : 538 x 699 x 249 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.742 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220V – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,94 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 12 (m) Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP50VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 838 x 228 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP50VF Kích thước dàn nóng (mm) : 550 x 800 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 31,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 22.519 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2,10 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15 (m) Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP60VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 923 x 305 x 250 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 12,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP60VF Kích thước dàn nóng (mm) : 800 x 714 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 35 (Kg)
Danh Mục Sản Phẩm