Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK
9,750,000₫
- Thông tin mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
Mô tả
1. Hãng điều hòa không khí Nagakawa, đã cho ra mắt thị trường nhiều dòng sản phẩm điều hòa A18TK thông minh
Hãng điều hòa không khí Nagakawa, đã cho ra mắt thị trường nhiều dòng sản phẩm điều hòa không khí đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau từ căn hộ gia đình đến các tòa cao ốc văn phòng, khách sạn …. Trong đó, có dòng điều hòa không khí Nagakawa Inverter – dòng điều hòa inverter đang được ưa chuộng trong thị trường Việt Nam. Điều hòa không khí Nagakawa Inverter sử dụng công nghệ biến tần máy chạy êm ái, an toàn, hiệu suất cao hơn và tiết kiệm điện hơn. Góp phần giảm chi phí sinh hoạt trước việc tiết kiệm điện năng cũng như tiết kiệm chi tiêu trong giai đoạn kinh tế đầy khó khăn
2. Thông số kỹ thuật sơ lược điều hòa Nagakawa A18TK
Các tính năng và đặc điểm chính của máy lạnh Nagakawa A18TK
– Chức năng hoạt động tiết kiệm
– Quạt gió 3 tốc độ.
– Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
– Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
– Màn hiển thị đa mầu
– Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
– Chế độ đảo gió tự động
– Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o
– Tự khởi động lại (Optional)
– Dải điện áp rộng
3. Bộ điều khiển điều hòa Nagakawa A18TK
4. Điều hòa Nagakawa A18TK với công nghệ ion hay Nano
Điều hòa Nagakawa A18TK với công nghệ ion hay Nano được xem là bức rào càn tuyệt vời cho bầu không khí gia đình với khói bụi, thì các công nghệ của năm 2010 -2011 là công nghệ tổng hợp của tất cả những giải pháp lọc không khí trước đó. Như dòng điều hòa Nagakawa Inverter ,có bộ vi mạch xử lý thông minh, có tới 6 lớp màng lọc trong một hệ thống màng lọc hiệu quả, đặc biệt nổi bật là màng lọc Plasma – Nagakawa.
Thông tin bổ sung
ĐH Giá | Từ 9 – 12 triệu |
---|---|
ĐH Hãng | Nagakawa |
ĐH Công suất làm lạnh | 2 HP |
ĐH Loại máy | 2 chiều thường |
ĐH tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
- Thông số kỹ thuật
- Loại máy điều hòa 2 chiều
- Năng suất lanh/sưởi 18 000/ 18 500 Btu/h
- Công suất tiêu thụ 2000W
- Dòng điện 9.1/8.2 A
- Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
- Hiệu suất EER 2.6/2.7 W/W
- Lưu lượng gió cục trong 800/850 m3/h
- Độ ồn cục trong/cục ngoài 39/58 dB(A)
- Kích thước cục trong(C*R*S) 900x280x202mm
- Kích thước cục ngoài (C*R*S) 820x605x300mm
- trọng lượng cục trong/cục ngoài 11/41(42) kg
- Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7 mm