Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240SK+

Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240SK+

9,440,000

  • Thông tin mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Lý do người tiêu dùng lựa chọn Điều hòa Sumikura APS/APO-H240SK+

Điều hòa Sumikura APS/APO-H240SK+ hiện đang được được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Dòng điều hòa Sumikura với công suất lớn 24000/25000 BTU sẽ là kỳ vọng lớn cho phân khúc thị trường hiện tại.

Được thiết kế phù hợp để treo tường và rất dễ dàng lắp đặt. Sumikura APS/APO-H240SK+/240 hứa hẹn sẽ chiếm được sự tin cậy của quý khách hàng nhờ hàng loạt các tiện ích nổi trội như bộ lọc khử mùi, khả năng vận hành êm ái ở mọi thời điểm, tự động chuẩn đoán lỗi phát sinh. Điều này giúp, người tiêu dùng dễ dàng kiểm soát tình trạng của máy hơn và nếu có sửa chữa cũng không bị chém đẹp.


ĐẶC ĐIỂM CHUNG:

* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy

Điều hòa Sumikura APS/APO-H240SK+ được trang bị công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động.

Ngoài ra máy còn có tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.

Thông tin bổ sung

ĐH Công suất làm lạnh

2,5 HP

ĐH Loại máy

2 chiều thường

ĐH Giá

Từ 12 -15 triệu

ĐH Hãng

Sumikura

ĐH tiện ích

Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Tự khởi động lại khi có điện

  • Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1
  • Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) 24000/25000
  • Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) 2390/2265
  • Dòng điện lạnh/nóng (A) 10.8/10.5
  • Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) 2.9/3.0
  • Khử ẩm ( lít/h) 3.3
  • Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) 950/880/810
  • Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) 45/42/39
  • Độ ồn khối ngoài (dB(A)) 57
  • Kích thước (mm) 1020x320x215
  • Trọng lượng (kg) —
  • Môi chất R22
  • Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) 9.52/15.9