Lò Nướng Bosch HBG634BS1
12,741,000₫
Tính năng | Thông số |
---|---|
Nhóm sản phẩm | Lò nướng |
Chiều rộng của khoang lò | 48,0cm |
Chiều cao của khoang lò | 35,7 cm |
Độ sâu của khoang lò | 41,5 cm |
Chiều rộng khoảng cách tối đa (mm) | 560 mm |
Dung tích khoang | 71 lít |
Chương trình nướng | 7 |
Dòng điện (A) | 16A |
Điện áp (V) | 220-240 V |
Tần số (Hz) | 50; 60 Hz |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 595 x 594 x 548 mmn |
Kích thước lắp đặt | 575-597 x 560 x 550 mm |
Công suất | 3400W |
Mã sản phẩm |
Bosch HBG675BB1 |
Xuất xứ |
Germany |
Kiểu dáng |
Lò nướng âm tủ |
Loại sản phẩm |
Lò nướng Bosch |
Màn hình hiển thị |
TFT |
Cửa kính |
Cách nhiệt |
Điều khiển |
Cảm ứng |
Chức năng nướng |
10 |
Đèn chiếu sáng khoang lò |
Halogen |
Hệ thống quạt tản nhiệt |
Có |
Chức năng hẹn giờ nấu |
Có |
Chức năng khóa an toàn trẻ em |
Có |
Dung tích |
71 lít |
Kích thước |
595 x 595 x 548 mm |
Kích thước lắp đặt |
585 x 560 x 550 mm |
Chiều rộng của khoang lò | 48,0cm |
Chiều cao của khoang lò | 35,7 cm |
Độ sâu của khoang lò | 41,5 cm |
Chiều rộng khoảng cách tối đa (mm) | 560 mm |
Dung tích khoang | 71 lít |
Mã sản phẩm | HBG635BB1 |
Xuất xứ | Germany |
Dung tích | 71 lít |
Số chế độ nướng | 13 |
Các chế độ nướng |
– 3D hot air plus (Khí nóng 3D plus) – Grill, large area ( Nướng toàn bộ mặt phía trên) – Grill, small area ( Nướng nửa bề mặt phía trên) |
Số chương trình tự động | 10 |
Nhiệt độ lò nướng | 30 – 300 độ C |
Nhiệt độ cửa lò | 30 độ C |
Nhãn năng lượng | A+ |
Kích thước thiết bị (C x R x S) | 595 x 595 x 548 mm |
Kích thước khoang lò (C x R x S) | 329 x 479 x 420 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) | 575 – 597 x 560 – 568 x 550 mm |
Kích thước đóng gói (C x R x S) | 670 x 670 x 680 mm |
Trọng lượng | 35 kg |
Màu sắc thiết bị | Đen, thép không gỉ |
Màu sắc bảng điều khiển | Thép không gỉ |
Cửa lò | Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
Cường độ dòng điện | 16 A |
Điện áp | 220-240 V |
Tần số | 60; 50 Hz |
Chiều dài dây dẫn | 120 cm |
Năng lượng đầu vào | Điện |
Tổng công suất | 3650 W |
Lắp đặt | Âm tủ |
Điều khiển | Cảm ứng |
Nhóm sản phẩm | Lò nướng |
Chiều rộng của khoang lò | 48,2 cm |
Chiều cao của khoang lò | 32,9 cm |
Độ sâu của khoang lò | 38,7 cm |
Chiều rộng khoảng cách tối đa (mm) | 560 mm |
Dung tích khoang | 67 lít |
Chương trình nướng | 9 |
Dòng điện (A) | 16A |
Điện áp (V) | 220-240 V |
Tần số (Hz) | 50; 60 Hz |
Kích thước lò (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 595 x 595 x 515 mmn |
Kích thước lắp đặt | 575-597 x 560 x 550 mm |
Công suất | 3580W |