Máy làm mát Daikio DK-9000A (DKA-09000A)
8,550,000₫
ng sản xuất |
Alaska |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bảo hành |
12 tháng |
Model |
JC-48 |
Chỉnh nhiệt độ |
Cảm ứng |
Trọng lượng |
48 Kg |
Kích thước (mm) |
550 x 570 x 850 |
Điện năng tiêu thụ |
0.53 KW/24h |
Công suất |
85 W |
Điện áp |
220V/50H |
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi:
Kích cỡ màn hình:
Độ phân giải:
Loại màn hình:
Hệ điều hành:
Chất liệu chân đế:
Chất liệu viền tivi:
Nơi sản xuất:
Năm ra mắt:
Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh:
Chuyển động mượt Motionflow XR 800
Tăng cường tương phản XR Contrast Booster 10
Kiểm soát đèn nền – Local Dimming
Tăng cường màu sắc XR Triluminos Pro
Làm mượt chuyển động XR Motion Clarity
Hiệu chuẩn màu sắc Netflix Calibrated Mode
Bộ xử lý:
Tần số quét thực:
Tiện ích
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Điều khiển bằng giọng nói:
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
Remote thông minh:
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
Ứng dụng phổ biến:
YouTube
Netflix
Galaxy Play (Fim+)
Clip TV
FPT Play
VTVcab ON
VieON
Tiện ích thông minh khác:
Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa:
Số lượng loa:
Âm thanh vòm:
Kết nối với loa tivi:
Các công nghệ khác:
Cổng kết nối
Kết nối Internet:
Kết nối không dây:
USB:
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
Cổng xuất âm thanh:
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Khối lượng có chân:
Kích thước không chân, treo tường:
Khối lượng không chân:
Thông số kỹ thuật của Bếp Từ Bosch PUC631BB2E
Thuộc tính | Thông số |
---|---|
Nhãn hiệu | Bếp từ Bosch |
Mã sản phẩm | PUC631BB2E |
Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) | 51 x 592 x 522 mm |
Kích thước lắp đặt( C x R x S) | 51 x 560 x 490-500 mm |
Số vùng từ | 3 |
Kích thước vùng nấu 1 | 240 mm |
Kích thước vùng nấu thứ 2 | 180 mm |
Kích thước vùng nấu thứ 3 | 145 mm |
Công suất vùng nấu lớn nhất | 2,2 kW |
Công suất vùng nấu 2 | 1,8 kW |
Công suất vùng nấu 3 | 1,4 kW |
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất |
Alaska |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bảo hành |
12 tháng |
Loại tủ |
Tủ Ướp Rượu |
Tên sản phẩm |
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100 |
Model |
JC-100 |
Làm lạnh bằng |
Compressor |
Trọng lượng (Kg) |
73 |
Kích thước tủ (D x R x C mm) |
595 x 590 x 1415 |
Điện năng tiêu thụ (KW/24h) |
0.817 |
Công suất(W) |
120 |
Điện áp (V) |
220v/50Hz |
Điều chỉnh nhiệt độ |
Cảm ứng |
Nhiệt độ ngăn tủ |
5℃ ∼ 18℃ |
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất |
Alaska |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bảo hành |
24 tháng |
Loại tủ |
|
Tên sản phẩm |
Tủ đông kính cong Alaska SD-501Y |
Model |
|
Dung tích (L) |
500 |
Trọng lượng (Kg) |
69 |
Kích thước tủ (D x R x C mm) |
1383 x 620 x 910 |
Điện năng tiêu thụ (KW/24h) |
3.2 |
Công suất(W) |
305 |
Điện áp (V) |
220v/50Hz |
Điều chỉnh nhiệt độ |
Có |
Nhiệt độ ngăn đông |
≤ -18℃ |
Khóa tủ |
Có |
Gas |
R134A |
Thông số kỹ thuật |
|
Hãng sản xuất |
Alaska |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bảo hành |
12 tháng |
Loại máy |
Cây nước không có ngăn lạnh |
Tên sản phẩm |
Cây nước nóng lạnh Alaska R28 |
Model |
R28 |
Trọng lượng (Kg) |
14 |
Kích thước (D x R x C mm) |
300 x 303 x 857 |
Công suất làm nóng (W) |
420 |
Công suất làm lạnh (W) |
85 |
Điện áp (V) |
220 – 240v/50Hz |
Đặc điểm |
– Làm lạnh bằng Block. – Bầu chứa nước nóng, lạnh bằng Inox. – Sử dụng gas R134A. – Có ngăn chứa bên dưới. – Có khóa ở vòi nóng an toàn. |
Nhiệt độ làm nóng |
88 – 95°C |
Nhiệt độ làm lạnh |
6 – 10°C |
Gas |
R134A |
odel Máy nước uống nóng lạnh | R-10 |
Dòng điện | 220~240V/50Hz |
Kích thước (DxRxC)mm | 360x335x1040 |