-
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKB50WAVMV
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 17.100 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốcPhin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5 -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EconoInverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful -
Tiện ích:
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Chức năng hút ẩm
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Luồng gió thoải mái Coanda
Tự khởi động lại khi có điện
-
Tiêu thụ điện:1.8 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.83)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Độ ồn trung bình:
Dàn lạnh: 29/44 dB, Dàn nóng: 47/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Việt Nam -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 8 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 26 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Daikin
-
-
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKC50UVMV
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKC50UVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.36 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.05)
- Tính năng
- Tiện ích:Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Tự ngắt điện không ổn định, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Mắt thần thông minh, Econo
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 99 cm – Cao 27.5 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 93 cm – Cao 59.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 43 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:27-44/46 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Daikin
-
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKC60UVMV
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKC60UVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 20.500 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.74 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82)
- Tính năng
- Tiện ích:Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Hoạt động chống nấm mốc, Tự ngắt điện không ổn định, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo, Mắt thần thông minh
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 99 cm – Cao 28 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 13 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 94 cm – Cao 59.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 32 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:28-46/47 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Daikin
-
Máy lạnh Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU Mới 2022
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Có -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoInverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
-
Tiêu thụ điện:0.745 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay -
Độ ồn trung bình:
39/34/29 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 2 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Funiki
-
-
Máy lạnh Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU.ST3 Mới 2022
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Lưới lọc Nano Ag -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoInverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
-
Tiêu thụ điện:1.12 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay -
Độ ồn trung bình:
40.5/35/27.5 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
30 tháng -
Thời gian bảo hành cục nóng:
30 tháng
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 10.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.2 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Funiki.
-
-
Máy lạnh Gree Inverter 1 HP GWC09PB-K3D0P4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.042 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Real Inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng hút ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Cảm biến nhiệt độ iFeel
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Remote có đèn LED
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:0.83 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Độ ồn trung bình:
24 / 45 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77.9 cm – Cao 26 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 76 cm – Cao 55 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 19.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree
-
-
Máy lạnh Gree Inverter 1.5 HP GWC12PB-K3D0P4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Real Inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Cảm biến nhiệt độ iFeel
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:1.25 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.33)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Độ ồn trung bình:
24 / 45 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77.9 cm – Cao 26 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 76 cm – Cao 55 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 27.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree.
-
-
Máy lạnh Gree Inverter 2 HP GWC18PC-K3D0P4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 16.377 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Real Inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Cảm biến nhiệt độ iFeel
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
-
Tiêu thụ điện:1.5 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.14)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
30-45/52 dB(A) -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 98.2 cm – Cao 22.1 cm – Dày 31.1 cm – Nặng 13.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 84.8 cm – Cao 32 cm – Dày 58.6 cm – Nặng 24 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree.
-
-
Máy Lạnh Inverter Casper 2 Hp MC-18IS33
- Thông tin chung
-
Công suất Làm lạnh (BTU)
18000 BTU
-
Công suất lạnh (HP)
2.0 Hp
-
Inverter-Tiết kiệm điện
Inverter
-
Thể tích phòng sử dụng
Dưới 30 m2
- Tính năng sản phẩm
-
Làm lạnh nhanh
Turbo
-
Ống đồng
6.35/12.7
-
Công suất tiêu thụ trung bình:
1.75 kW/h
-
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:
5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.38)
-
Tiện ích:
– Chế độ quạt gió, Tự động hẹn giờ bật/tắt máy, Chức năng hút ẩm, Chức năng Turbo – Làm lạnh nhanh chóng; Tự khởi động lại sau khi có điện, Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh.
- Thông số kĩ thuật
-
Loại gas
R-32
-
Kính thước dàn lạnh
Dài 101.5 cm – Cao 22.1 cm – Dày 31.3 cm
-
Kích thước dàn nóng
Dài 79.5 cm – Cao 54.9 cm – Dày 30.5 cm
-
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
12.0 kg
-
Trọng lượng dàn nóng(Kg)
25.0 kg
- Remote điều khiển
-
Chế độ quạt
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
CASPER (Thương hiệu: Thái Lan)
-
Sản xuất tại
Thái Lan
-
Bảo hành
36 tháng
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối thiểu 3 m
-
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10APFUV Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ UVnano diệt khuẩnTạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự làm sạch
-
Tiêu thụ điện:0.77 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5,07)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85.7 cm – Cao 30.7 cm – Dày 19 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 81 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 21.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10API1 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc dị ứng
Màng lọc sơ cấp
Tạo ion lọc không khí
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiêu thụ điện:0.77 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.42)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
21/39 dB (A) -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 82.2 cm – Cao 50 cm – Dày 25.7 cm – Nặng 21.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10ENH
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Tấm vi lọc bụi -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
-
Tiêu thụ điện:0.92 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.30)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
33/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2019 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm – Nặng 22 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13APFUV Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ UVnano diệt khuẩnTạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Tiêu thụ điện:1.09 kW/h
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85.7 cm – Cao 34.8 cm – Dày 19 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 81 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13API1 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc dị ứng
Màng lọc sơ cấp
Tạo ion lọc không khí
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiêu thụ điện:1.03 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.29)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 31.7 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 80.8 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13ENH
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Tấm vi lọc bụi -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Tiêu thụ điện:1.09 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.68)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
35/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2019 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 19.7 cm – Nặng 8.7 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm – Nặng 22 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP V24ENF1 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:2.5 HP – 21000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấp -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiêu thụ điện:1.85 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.81)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
32/47 dB(A) -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – Nặng 42.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/16
-
Hãng:
LG
-
-
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1 HP V10APF
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cảm biến bụi PM 1.0Tạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Nút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụDual inverter -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiêu thụ điện:0.77 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.17)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
33/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2018 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85 cm – Cao 30.2 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 21.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1.5 HP V13APF
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cảm biến bụi PM 1.0Tạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterNút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Tiêu thụ điện:1.09 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.22)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
35/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2018 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85 cm – Cao 30.2 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1.5 HP V13API
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Tấm lọc kháng khuẩnTạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterNút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiêu thụ điện:1.03 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.19)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
35/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2018 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.7 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 23 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSZ-FM25VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MSZ/MUZ-FM25VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 2 chiều
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh: 8871 Btu
- Tốc độ sưởi: 10918 Btu
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi 5 hướng kết hợp đảo chiều lên/xuống
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện:Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 11.6 m³/phút
- Độ ồn dàn lạnh: 44/22 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 540 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: 640 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 925x234x305 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 13.5
- Khối lượng dàn nóng: 35 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 895x550x540 mm
- Khối lượng thùng (kg): 31.5 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HL50VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 16.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.826)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 34 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 10.918 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.50)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GH18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.295)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 54 cm – Cao 80 cm – Dày 33 cm – Nặng 54 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric inverter 2 HP MSY-GM18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.580)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 110 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 80 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2017
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:28 / 41.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2020
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 87.0 cm – Cao 54.0 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 24 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:21 / 43 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2020
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic
-
Máy lạnh Toshiba 1.5 HP RAS-H13BKCV/H13BACV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.200 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.26 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.25)
- Tính năng
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện: Nút Power Sel – Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ
- Kháng khuẩn khử mùi: Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil, Bộ lọc Toshiba IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 2 HP RAS-H18BKCVH18BACV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96)
- Tính năng
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
- Chế độ tiết kiệm điện: Nút Power Sel – Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil, Bộ lọc chống nấm mốc
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy Lạnh Toshiba H24PKCVG-V Inverter 2.5HP
- Tổng quan
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công nghệ Inverter: Có
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP (ngựa)
- Gas sử dụng: R-32
- Tính năng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Tiện ích: Chế độ hẹn giờ tắt/mở, 7 tốc độ quạt khác nhau
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Toshiba
- Model: H24PKCVG-V
- Màu: Trắng
- Thông tin dàn lạnh: 320 x 1050 x 250 mm
- Thông tin dàn nóng: 550 x 780 x 290 mm
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
-
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13PKCVG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.200 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.26 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.58)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba Inverter 2 HP RAS-H18PKCVG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ 1 người tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Toshiba IAQ, Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10PKCVG-V 1.0HP
- Thông tin chung
- Model: RAS-H10PKCVG-V/RAS-H10PACVG-V
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh: 9200 Btu
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Đa chiều
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện: Có
- Thông số máy lạnh
- Gas sử dụng: R-32
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 940 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 798x230x293 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 660x240x530 mm
Danh Mục Sản Phẩm