-
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi MS-HM35VA – 12.000BTU
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa một chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Công suất 12000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Bộ lọc khử mùi
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh Không
- Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hoạt động siêu êm
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R410A
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 24 tháng
-
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter MSZ-HL25VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 10.745 BTU
- Công suất sưởi ấm:8.530 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hoà Mitshubishi SRK/SRC25ZJ-S5
- Công suất Làm lạnh (BTU) 9.000
- Công suất lạnh (HP) 1 HP
- Inverter-Tiết kiệm điện
- Tính năng sản phẩm Bộ lọc khử mùi
- Hướng không khí(Lên/Xuống)
- Hướng không khí(Trái/Phải)
- Thổi gió tự động
- Làm lạnh nhanh
- Tốc độ quạt tự động
- Remote điều khiển từ xa
- Bật/tắt màn hình hiển thị
- Bật/tắt tiếng bíp
- Loại gas R410a
- Nguồn điện 220-240V/50Hz
-
Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
- Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
- Mã số sản phẩm HC00023221
- Hãng Mitsubishi
- Xuất Xứ Thái Lan
- Bảo hành 02 Năm
- Kiểu dáng Loại treo tường
- Kiểu máy 1 chiều inverter
- Công suất làm lạnh 24.000 BTU
- Kích thước cục lạnh (RxSxC) 1100 x 325 x 238 mm
- Kích thước cục nóng (RxSxC) 840 x 880 x 330 mm
- Trọng lượng cục lạnh 16 kg
- Trọng lượng cục nóng 50 kg
- Dòng sản phẩm Thông dụng
-
Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
- Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
- Mã số sản phẩm HC00023219
- Hãng Mitsubishi
- Xuất Xứ Thái Lan
- Bảo hành 02 Năm
- Màu Sắc Màu trắng
- Kiểu dáng Loại treo tường
- Kiểu máy 1 chiều
- Công suất làm lạnh 24.000 BTU
- Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
- Kích thước cục nóng (RxSxC) 718 x 525 x255 mm
- Trọng lượng cục lạnh 9 kg
- Trọng lượng cục nóng 35 kg
- Dòng sản phẩm Thông dụng
-
Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.425 BTU
- Công suất sưởi ấm:17.060 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.48 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 36 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.283 BTU
- Công suất sưởi ấm:11.260 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5
- Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy
- Model: SRK/SRC18CS-S5
- Loại máy: 1 chiều
- Công suất lạnh: 18000BTU
- Công suất nóng
- Tối ưu năng lượng ECONO
- Sử dụng gas 410 thân thiện môi trường
- Tính năng SLEEP
- Nguồn điện: 220V
- Tiêu thụ điện năng
- Kích thước dàn lạnh: 309 x 890 x 51mm
- Kích thước dàn nóng: 640 x 850 x 290mm
- Sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC71ZK-S5
Thương hiệu: Mitsubishi HeavyXuất xứ: Thái LanLoại máy điều hòa: Loại 2 chiềuTiết kiệm điện: InverterCông suất lạnh: 28000btuKiểu máy điều hòa: Treo TườngKháng khuẩn khử mùi: Có -
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU SRK/SRC25CSS-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY 24000BTU SRK/SRC25CSS-S5
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Công suất lạnh: 3HP-24.601Btu
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 35m²-40m²
- Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện: 2.12 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.119)
- Kích thước dàn lạnh: Dài 109.8cm-Cao 31.8cm-Dày 24.8cm. Nặng 17 kg
- Kích thước dàn nóng: Dài 88.0cm – Cao 75.0 cm – Dày 34.0 cm – Nặng 62 kg
- Loại Gas sử dụng: R410a
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
- Xuất xứ: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 213 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-13CLV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.283 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 790 x 268 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 780 x 540 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-18CL 2 Hp
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 90 – 112.5 m3
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 309 x 890 x 251 mm
- Thông tin cục nóng: 640 x 850 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC-24CK
- Hãng sản xuất MITSUBISHI
- Kiểu điều hòa Treo tường
- Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 22860
- Công suất làm lạnh (W) 6700
- Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 35
- Tính năng
- Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
- Kích thước dàn trong(mm) 318 x 1098 x 248
- Kích thước dàn ngoài(mm) 750 x 880 x 340
- Trọng lượng dàn trong(kg) 17
- Trọng lượng dàn ngoài(kg) 55
- Xuất xứ Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5
- Công suất lạnh: 1HP-9213Btu
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: <15m² (từ 30-45m³)
- Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện: 0.74 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tùy chỉnh điều khiển lên xuống
- Kích thước dàn lạnh: Dài 76.9cm-Cao 26.2cm-Dày 21cm. Nawngjj 9.5 kg
- Kích thước dàn nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng: R410a
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
- Xuất xứ: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m3
- Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất:Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YL-S5
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 45 m3
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5
- Hãng sản xuất MITSUBISHI
- Kiểu điều hòa Áp trần
- Loại máy 1 chiều lạnh
- Công suất làm lạnh (W) 1800
- Tính năng
• Inverter
• Hút ẩm
• Khử mùi
• Lọc không khí - Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
- Xuất xứ Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC24CS-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC24CS-S5
- Kiểu 2 khối – 1 chiều lạnh
- Công suất lạnh: 24.000 BTu
- Điện năng tiêu thụ: W
- Công nghệ diệt khuẩn
- Làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ : Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi 1.0 HP Electric MS-HM25VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.77 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 3.54)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Sâu 23.2 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Sâu 25.5 cm
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MS-HL25VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.85 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSZ-FM25VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MSZ/MUZ-FM25VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 2 chiều
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh: 8871 Btu
- Tốc độ sưởi: 10918 Btu
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi 5 hướng kết hợp đảo chiều lên/xuống
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện:Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 11.6 m³/phút
- Độ ồn dàn lạnh: 44/22 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 540 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: 640 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 925x234x305 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 13.5
- Khối lượng dàn nóng: 35 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 895x550x540 mm
- Khối lượng thùng (kg): 31.5 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HL35VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.430 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HL50VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 16.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.826)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 34 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MS/MU-HM50VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 2 HP
- Tốc độ làm lạnh: 16207 Btu
- Tốc độ sưởi: Không
- Công nghệ Inverter: Không Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi rộng và xa
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 16.5 m³/phút
- Lưu lượng gió dàn nóng: Không
- Độ ồn dàn lạnh: 50/34 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 30 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1610 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Không
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 799x232x290 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 9.5 kg
- Khối lượng dàn nóng: 36.5 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 788x528x489 mm
- Khối lượng thùng (kg): 44 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HL60VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 22.100 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:2.5 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 111 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 85 cm – Cao 60.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 51 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 10.918 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.50)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GH18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.295)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 54 cm – Cao 80 cm – Dày 33 cm – Nặng 54 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric inverter 2 HP MSY-GM18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.580)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 110 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 80 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2017
Danh Mục Sản Phẩm