-
Điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KS-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30)
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 74 cm – Cao 25 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi sản xuất:Thái Lan
-
Điều hòa Toshiba 1.5 HP RAS-H13S3KSH13S3AS
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.800 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.31)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 22.5 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 31 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Toshiba 2.5 HP RAS-H24S3KSH24S3AS
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 22.100 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 2.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.143)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 13 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 45 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hoà Toshiba Inverter treo tường RAS-H10S3BKCVS-VH10S3BACVS-V
- Công suất và khối lượng
- Công suất: 1 HP
- Công suất lạnh: 8500 Btu
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 800 W
- Dàn lạnh: 8 kg
- Dàn nóng: 22 kg
- Kích thước
- Thiết bị trong nhà (HxWxD) (mm): 275 x 740 x 195 mm
- Thiết bị ngoài trời (HxWxD) (mm): 590 x 598 x 200 mm
- Mức năng lượng tiêu thụ (sao): 4
- Tính năng tiết kiệm điện
- Tính năng tiết kiệm điện (ECO): Có
- Bộ lọc Toshiba IAQ: Có
- Bộ lọc chống nấm mốc: Có
- Tính năng tiện ích
- Tự làm sạch: Có
- Công suất mạnh / Làm lạnh nhanh: Có
- Điều chỉnh hướng gió: Có
- Tốc độ quạt: Có
- Cài đặt giờ tắt: Có
- Gas: R-410A
- Xuất xứ & Bảo hành
- Xuất xứ: Thái lan
- Bảo hành: 24 tháng
-
Điều hòa Toshiba RAS-H10S3KS/H10S3AS
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.30)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 74 cm – Cao 25 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 1.0 HP RAS-H10QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm lọc kháng khuẩn, Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 1.5 HP RAS-H13QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.15 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 2 HP RAS-H18S3KSH18S3AS
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.200 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.23)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 24.3 cm – Nặng 14 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 38 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 2HP RAS-H18QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi:Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 11 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 31 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba RAS-H24QKSG-V 2.5HP
- Thông tin chung
- Model: RAS-H24QASG-V
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 2.5 HP
- Tốc độ làm lạnh: 21.800 Btu
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Công nghệ IAQ
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Thông số máy lạnh
- Gas sử dụng: R-32
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 2000 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050x250x320 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x290x550 mm
Danh Mục Sản Phẩm