-
Điều hòa 2 chiều Toshiba 2HP RAS-H18S3KVH18S3AV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: 19.700 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.42 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.18)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc chống nấm mốc, Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 23 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 9 cm – Nặng 30 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa 2 chiều Toshiba RAS-H22S3KV/H22S3AV 2,5 HP
- Thông tin chung
- Loại máy lạnh: 2 chiều
- Công suất 2,5HP
- Tốc độ làm lạnh: 20400 Btu
- Tốc độ sưởi: 23800 Btu
- Công nghệ Inverter: Có
- Làm lạnh nhanh; Có
- Khử mùi —
- Chế độ gió: Tự động
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Không
- Từ khởi động lại sau khi mất điện: có
- Xua muổi: Không
- Độ ồn giàn lạnh: —
- Độ ồn giàn nóng: —
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: Trên 25 m2
- Kích thước giàn lạnh: 1050x229x320 mm
- Kích thước giàn nóng: 780x290x550 mm
- Sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh 2 chiều Toshiba RAS-H10S3KVH10S3AV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: 10.900 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.40)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc chống nấm mốc, Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 21.7cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 23 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
Danh Mục Sản Phẩm