Model: | QA75Q65RAKXXV |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Samsung |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tại nhà |
Loại Tivi: | Tivi QLED |
Kích thước màn hình: | 75 inch |
Độ phân giải: | UHD 4K 3840 x 2160 Pixels |
Smart Tivi: | Có |
Tivi màn hình cong: | Không |
HDR: | 1000 nits |
Công nghệ xử lí hình ảnh: | Bộ xử lý 4K tối ưu chất lượng nguồn phát, Quantum HDR, UHD Dimming Supreme, |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Digital Plus |
Tổng công suất loa: | 60 W |
Số lượng loa: | 4.2 ch |
Cổng WiFi: | Có, Tích hợp |
Cổng Internet (LAN): | Có |
Cổng HDMI: | 4 cổng |
Cổng USB: | 3 cổng |
Hệ điều hành – Giao diện: | Tizen |
Trình duyệt web: | Có |
Tìm kiếm bằng giọng nói: | Có |
Kích thước có chân đế: | 1675.2 x 1048.2 x 359.8 mm |
Kích thước không chân đế: | 1675.2 x 960.9 x 62.0 mm |
Khối lượng có chân đế: | 36.6 kg |
Khối lượng không chân đế: | 35.7 kg |
-
Tủ mát SANAKY VH-218W
- Thông tin chung
- Tên sản phẩm: Tủ mát Sanaky VH 218W
- Model: VH 218W
- Hãng sản xuất: Sanaky
- Loại tủ : Tủ đứng, 2 cửa
- Điện năng tiêu thụ: 1.8Kw/24h
- Nhiệt độ: 0°C ~ 10°C
- Kích thước tủ ( D x R x C ) mm: 535×520×1565
- Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm: 630×575×1645
- Trọng lượng: 56 Kg
- Khí gas: R134a
- Chất lượng cửa tủ: Kính 2 lớp
- Tiết kiệm điện: có
- Dàn lạnh: trực tiếp
- Nguồn điện: 220V/50Hz
-
Tủ mát Sanaky VH-218WL
Model VH-218WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 200 Trọng lượng (Kg) 52 Kích thước tủ (D x R x C mm) 535X 540 X 1565 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 1.8 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
Tủ mát Sanaky VH-2209HP
MODEL VH-2209HP Thương hiệu Sanaky Loại Tủ mát 2 cánh Net (Liters)
Dung tích thực ( Lít)2000 lít Công Suất Kw 980Kw Cooling system
Hệ thống làm lạnhFan cooling
Làm lạnh bằng quạt đối lưu ( Norfost )Auto-Defrost
Tự động xả đáYes
CóControl system
Hệ thống điều khiểnElectronic
Điện tửExternal Dimension WxDxH (mm)
Kích thước bên ngoài ( Dài x Rộng x Cao) (mm)2080x730x2036 Packing Dimensions WxDxH(mm)
Kích thước đóng gói2135x770x2136 Glass type, (tempered)*
Loại kính ( Cường lực)TEMPERED GLASS – Double glazed, no heater film
Kính cường lực 2 lớpAdjustable shelves (pcs)
Kệ ( cái)16 Internal light vert./hor.*
Đèn bên trongVertical*3 LED 2pcs for the top light box
Dạng đứng * 3 Led 2 cái ở hộp đèn trên nóc tủVoltage/frequency
Điện áp220~240V/50Hz Cabinet Tem. 0C
Nhiệt độ thân tủ0~10 0C Temperature digital screen
Màn hình hiển thị nhiệt độYes
Có -
Tủ mát Sanaky VH-258KL
Model VH-258KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 250 lít Điện năng tiêu thụ 2.0Kw/24h Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 535X 540 X 1735 Trọng lượng 61kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-258WL
Model VH-258WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 250 Trọng lượng (Kg) 61 Kích thước tủ (D x R x C mm) 535X 540 X 1735 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.0 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
Tủ mát Sanaky VH-25HP
Hãng sản xuất : SANAKY Số lượng kệ 4 Chức năng : – Làm mát Tính năng khác : – Mặt kính chịu lực trong suốt – Hệ thống sưởi kính hiện đại – Lớp foam dày, giữ lạnh tốt – Ko đọng sương, tiết kiệm điện – Gas R22 – Quạt lồng sóc lạnh nhanh & sâu Điện áp : 220-240V/50Hz Kích thước (mm) : 2500 * 900 * 1980 Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-308KL
Model VH-308KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 300 lít Điện năng tiêu thụ 2.2 Kw/24h Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 575 X 610 X 1705 Trọng lượng 70 kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-308WL
Model VH-308WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 300 Trọng lượng (Kg) 61 Kích thước tủ (D x R x C mm) 575 X 610 X 1705 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.2 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
Tủ mát Sanaky VH-358KL
Model VH-358KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 350 lít Điện năng tiêu thụ 2.8 Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 615 X 610 X 1790 Trọng lượng 64 Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-358WL
Model VH-358WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 350 Trọng lượng (Kg) 64 Kích thước tủ (D x R x C mm) 615 X 610 X 1790 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.9 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
TỦ MÁT SANAKY VH-408K – 400L
- Tên sản phẩm: Tủ mát Sanaky VH 408K
- Model: VH 408K
- Hãng sản xuất: Sanaky
- Loại tủ: Tủ mát 1 cánh
- Cánh tủ: Bằng kính chịu lực trong suốt
- Chất lượng Cửa tủ: Kính 2 lớp
- Dàn lạnh: trực tiếp
- Điều chỉnh nhiệt độ: có
- Khóa tủ: có
- Tiết kiệm điện: có
- Điện năng tiêu thụ 3.0Kw/24h
- Nhiệt độ: 0℃ ~ 10℃
- Kích thước tủ ( D x R x C ) mm: 615×590×1985
- Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm: 710×670×2065
- Trọng lượng: 82Kg
-
Tủ mát Sanaky VH-408KL
Model VH-408KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 400 lít Công suất 207 W Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 615 X 610 X 1985 Trọng lượng 72 Kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-408WL
Model VH-408WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 400 Trọng lượng (Kg) 68 Kích thước tủ (D x R x C mm) 615 X 610 X 1985 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 3.0 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
TỦ MÁT SANSAKY VH-1009HP
- Số cánh: 2 cánh mở ra 2 bên
- Công suất tiêu thụ: 3.4kw/24h
- Hệ thống làm lạnh: Quạt
- Tự động xả đông: có
- Hệ thống điều khiển Điện tử
- Kích thước ngoài tủ WxDxH (mm) 1000 x 730 x 2035
- Kích thước trong tủ WxDxH (mm) 910 x 595 x 1435
- Kích thước bao bì WxDxH(mm) 1060 x 785 x 2136
- Trọng lượng tịnh/tổng (Kg) 146/164
- Kiểu cửa: Cửa bản lề
- Chất liệu khung viền cửa, tay cầm: PVC
- Kiểu kính: Kính cường lực
- Dàn nóng: Dàn nóng ngoài
- Dàn lạnh: Ống đồng
-
TỦ MÁT SL-12C
Model Tủ mát SL-12C Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở ngang Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 7.1kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 1110x690x2079 Trọng lượng 123kg Gas R134A Công suất đầu vào 580W – 3,3A -
TỦ MÁT SL-12CS
Model Tủ mát SL-12CS Cấu trúc Tủ mát 2 cửa lùa Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 5.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 1110x690x2079 Trọng lượng 141kg Gas R134A Công suất đầu vào 470W -
TỦ MÁT SL-14C3
Model Tủ Mát SL-14C3 Cấu trúc Tủ mát 3 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 8.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ nhôm sơn tĩnh điện Dàn lạnh bằng đồng khối cưỡng bức Kích thước (NxSxC)mm 1600x610x1973 Trọng lượng 157kg Gas R134A Công suất 550W Đèn đèn LED trên hộp đèn và trong thân tủ Kệ 12 -
TỦ MÁT SL-16C3
Model Tủ Mát SL-16C3 Cấu trúc Tủ mát 3 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 8.5kW.h/24h và 17.5kw.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ coil nhôm Nhãn hiệu block Danfoss(Secop) Cánh tản nhiệt nhôm Kích thước (DxRxC)mm 1880x720x2092 Trọng lượng 242kg Gas R134A Công suất 960W Đèn đèn LED trên hộp đèn và trong thân tủ Kệ 15 Bánh xe 6 -
TỦ MÁT SL-24C4
Model Tủ mát SL-24C4 Cấu trúc Tủ mát 4 cửa Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 20.11kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Cửa kính Cửa kính 2 lớp công nghệ Low-E Kích thước (DxRxC)mm 2508x710x1997 Trọng lượng 360kg Gas R134A Công suất 1372W Đèn bên trong tủ Cabinet LED light: 5 pcs Kệ tủ 20 kệ -
TỦ MÁT SL-8C
Model Tủ Mát SL-8C Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 6.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ nhôm, màu trắng -
TỦ MÁT SL-8CS
Model Tủ Mát SL-8CS Cấu trúc Tủ mát 2 cửa lùa, tự đóng Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 5.5kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
TỦ RƯỢU VANG JC-18T
Model Tủ ướp rượu vang JC-18T Nhiệt độ 8-18ºC
12-18ºCĐiện năng tiêu thụ 0.6kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 355x511x645 Trọng lượng 16kg Công suất 100W -
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
12 tháng
Loại tủ
Tủ Ướp Rượu
Tên sản phẩm
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-100
Model
JC-100
Làm lạnh bằng
Compressor
Trọng lượng (Kg)
73
Kích thước tủ (D x R x C mm)
595 x 590 x 1415
Điện năng tiêu thụ (KW/24h)
0.817
Công suất(W)
120
Điện áp (V)
220v/50Hz
Điều chỉnh nhiệt độ
Cảm ứng
Nhiệt độ ngăn tủ
5℃ ∼ 18℃
-
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A
hông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
12 tháng
Loại tủ
Tủ Ướp Rượu
Tên sản phẩm
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A
Model
JC-18A
Làm lạnh bằng
Điện tử
Trọng lượng (Kg)
18.5
Kích thước tủ (D x R x C mm)
252 x 515 x 918
Điện năng tiêu thụ (KW/24h)
0.7
Công suất(W)
100
Điện áp (V)
220v/50Hz
Điều chỉnh nhiệt độ
Cảm ứng
Nhiệt độ ngăn tủ
12℃ ∼ 18℃
-
Tủ Ướp Rượu Vang Alaska JC-18DB
Thương hiệu Alaska Sản xuất tại Trung Quốc Kích thước (D x R x C) 26 x 51 x 91 cm Sức chứa (chai) 18 Điện áp 220V/50Hz Model JC-18D Trọng lượng 19Kg Công suất 100W Màu/Họa tiết Đen -
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-48
ng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
12 tháng
Model
JC-48 Chỉnh nhiệt độ
Cảm ứng Trọng lượng
48 Kg
Kích thước (mm)
550 x 570 x 850
Điện năng tiêu thụ
0.53 KW/24h
Công suất
85 W
Điện áp
220V/50H
-
TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-28S
Model Tủ ướp rượu vang JC-28S Nhiệt độ 12-18ºC Điện năng tiêu thụ 0.8kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
TV LG LED 32 inch 32LV300
Thông số kỹ thuật TV LG LED 32 inch 32LV300
- Tổng quan
- Loại Tivi: Tivi thường
- Kích cỡ màn hình: 32 inches
- Độ phân giải: HD
- Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố
- Chỉ số chuyển động rõ nét: 50 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet: Không
- Cổng VGA: Không
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
- Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
- Các ứng dụng sẵn có: Không hỗ trợ
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Không hỗ trợ
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại:
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:
- Kết nối Bàn phím, chuột: Không
- Tương tác thông minh:
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Tivi 3D: Không
- Thông tin chung
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Bảo hành: 24 tháng
-
TV QLED SAMSUNG 75 INCH QA75Q75RAKXXV
Thông số kỹ thuật TV QLED SAMSUNG 75 INCH QA75Q75RAKXXV
-
TV SMART 4K VOICE SEARCH 65″ – 65UV9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- TV SMART 4K VOICE SEARCH
- 65UV9
- 65″
- 3840x2160px – 4K
- 178°
- 1,07 tỉ màu sắc
Smart
- Android Tivi 6.0
- Có
- 1,5 GB
- 8 GB
- Youtube, VTV Go, Zing Mp3, Trình duyệt, Quản lý ứng dụng, Kết nối điện thoại đến TV,…
Âm thanh
- Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
- Có
- 20W
Cổng kết nối
- Cổng Lan ( Ethernet )
- Cổng HDMI
- Cổng Component
- Cổng USB
- Cổng Headphone Out ( 3.5mm )
- Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )
- Cổng RF ( DVB-S2 )
Hỗ trợ định dạng USB
- AVI, MKV, MP4
- JPEG, BMB, PNG
- MP3, WMA
- SRT, ASS
Thông số khác
- AC 100~240V – 50/60Hz
- 180
- 1/2019
- Có
- 146,3 x 26,1 x 90,5
- 146,3 x 8,5 x 84,6
- 21.3
- 20.7
-
TV SMART 4K VOICE SEARCH 75″ – 75UV9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- TV SMART 4K VOICE SEARCH
- 75UV9
- 75″
- 3840x2160px – 4K
- 178°
- 1,07 tỉ màu sắc
Smart
- Android Tivi 6.0
- Có
- 1,5 GB
- 8 GB
- Youtube, VTV Go, Zing Mp3, Trình duyệt, Quản lý ứng dụng, Kết nối điện thoại đến TV,…
Âm thanh
- Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
- Có
- 20W
Kết nối
- Cổng Lan ( Ethernet )
- Cổng HDMI
- Cổng Component + Audio
- Cổng USB
- Cổng Headphone Out ( 3,5mm )
- Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số )
- Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )
- Cổng RF ( DVB-S2 )
Hỗ trợ định dạng
- AVI, MKV, MP4
- JPEG, BMB, PNG
- MP3, WMA
- SRT, ASS
Khác
- AC 100~240V – 50/60Hz
- 300
- Có
- 1/2019
- 168,1 x 33,1 x 102,8
- 168,1 x 8,5 x 96,6
- 35.7
- 34.8
-
TV Xiaomi EA Pro 65 inch 2022 Series
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước bao gồm chân đế 1446 x 289 x 893 mm Trọng lượng bao gồm chân đế 17.1kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 190W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
TV Xiaomi EA Pro 75 inch 2022 Series
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước bao gồm chân đế 1669 x 360 x 1032 mm Trọng lượng bao gồm chân đế 26.1kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 230W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% -
ủ lạnh Panasonic Inverter 491 lít NR-F503GT-X2
Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Panasonic Inverter 491 lít NR-F503GT-X2
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng:491 lít
- Dung tích sử dụng:491 lít
- Số người sử dụng:4 – 5 người
- Dung tích ngăn đá:91 lít
- Dung tích ngăn lạnh:400 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Điện năng tiêu thụ:~ 1.3 kW/ngày
- Chế độ tiết kiệm điện:Econavi
- Công nghệ làm lạnh:Panorama
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Khử mùi kháng khuẩn Nanoe-X, Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm, Ngăn cấp đông mềm Prime Fresh
- Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Làm đá tự động, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh, Bảng điều khiển bên ngoài
- Kiểu tủ:Multi Door
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt gương soi
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 182.8 cm – Rộng 65.0 cm – Sâu 69.9cm – Nặng 105kg
- Nơi sản xuất:Nhật Bản
- Năm ra mắt:2018
- Hãng:Panasonic.
-
VH-4099A1 400 lít
- Thông tin chung
- Model: VH 4099A1
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Sanaky
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Tính năng tủ đông
- Loại tủ: 1 ngăn đông suốt
- Số cửa tủ đông: 2 cửa
- Dung tích: 400 lít
- Công suất: 180 W
- Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18°C
- Điện năng tiêu thụ: 1.25 kW/24h
- Loại gas: R-134a
- Làm lạnh nhanh: Có