-
Tủ Đông Nắp Kính Cong Alaska SD-601B
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
24 tháng
Loại tủ
Tủ đông kính cong
Tên sản phẩm
Tủ đông kính cong Alaska SD-601B
Model
SD-601B
Dung tích (L)
600
Trọng lượng (Kg)
80
Kích thước tủ (D x R x C mm)
1475 x 757 x 837
Điện năng tiêu thụ (KW/24h)
5.5
Công suất(W)
310
Điện áp (V)
220v/50Hz
Điều chỉnh nhiệt độ
Có
Nhiệt độ ngăn đông
0℃ ~ -18℃
Khóa tủ
Có
Gas
R134A
-
Tủ Kem Alaska SD-500Y
Thông số kỹ thuật Tủ Kem Alaska
Hãng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
24 tháng
Loại tủ
Tủ đông bảo quản kem chuyên dụng
Tên sản phẩm
Tủ kem Alaska SD-500Y
Model
SD-500Y
Dung tích (L)
350
Trọng lượng (Kg)
64
Kích thước tủ (D x R x C mm)
940 x 690 x 830
Điện năng tiêu thụ (KW/24h)
2.4
Công suất(W)
210
Điện áp (V)
220v/50Hz
Điều chỉnh nhiệt độ
Có
Nhiệt độ ngăn đông
-18℃ ∼ -26℃
Khóa tủ
Có
Gas
R134A
-
TỦ MÁT 2 CÁNH SL-7C
Model Tủ Mát SL-7C Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 5.2kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ nhôm, màu trắng -
Tủ Mát Alaska Inverter LC-633HI ( 400 Lít ) 1 Cánh
Thông số kỹ thuật tủ mát Alaska Inverter LC-633HI
Model LC-633HI Loại Tủ mát 1 cánh Dung tích 400 Lít Nhiệt độ 0-10ºC Công suất tiêu thụ điện (KW/h) 2.2 kW/24h Tiết kiệm điện Có inverter Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu dàn lạnh Ống đồng Kệ 5 Khay hứng nước inox Kích thước (DxRxC)mm 600 × 650 × 1862 Kích thước tủ 570 × 601 × 1820 Trọng lượng 63.5 Kg Gas R600a Công suất 152W Bánh xe chân tủ 4 bánh xe có thể di chuyển -
Tủ mát Alaska Inverter LC-733HI
Thông số kỹ thuật tủ mát Alaska Inverter LC-733HI
Model LC-733HI Loại Tủ mát 1 cánh Dung tích 450 Lít Nhiệt độ 0-10ºC Công suất tiêu thụ điện 2.3 kW/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu dàn lạnh Ống đồng Chất liệu tạo lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Kích thước 610 × 610 × 1973 (DxRxC)mm Trọng lượng 72kg Gas R134a Công suất 170W Bánh xe chân tủ 4 bánh xe -
TỦ MÁT LC-433H
Model Tủ mát LC-433H Nhiệt độ 0-10ºC Công suất tiêu thụ điện (KW/h) 1.3kW/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu dàn lạnh coil nhôm Kệ 3 Khay hứng nước inox Kích thước (DxRxC)mm 540x575x1805 Trọng lượng 54kg Gas R600a/50g Công suất 210W Bánh xe chân Tủ mát 4 bánh xe, 2 bánh sau có thể di chuyển mọi hướng -
TỦ MÁT LC-533H
Model Tủ mát LC-533H Nhiệt độ 0-10ºC Công suất tiêu thụ điện (KW/h) 1.5kW/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu dàn lạnh coil nhôm Kệ 4 Khay hứng nước inox Kích thước (DxRxC)mm 540x615x1985 Trọng lượng 72kg Gas R600a/60g Công suất 260W Bánh xe chân tủ 4 bánh xe, 2 bánh sau có thể di chuyển mọi hướng -
TỦ MÁT LC-743DB
Model Tủ mát LC-743DB Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở trên dưới Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 3.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước 610x610x1973 Trọng lượng 72kg Gas R134A Công suất 285W -
TỦ MÁT LC-743H
Chất liệu tạo lòng tủ
Model Tủ mát LC-743H Nhiệt độ 0-10ºC Công suất tiêu thụ điện (KW/h) 3.7kW/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu dàn lạnh Dàn lạnh cưỡng bức ống nhôm không đóng tuyết Chất liệu tạo lòng tủ Nhôm sơn tĩnh điện Kích thước (DxRxC)mm 610×610×1973 Trọng lượng 72kg Gas R134a/220g Công suất 285W Bánh xe chân tủ 4 bánh xe, 2 bánh sau có thể di chuyển mọi hướng, 2 bánh xe có khóa -
TỦ MÁT LC-833C
Model Tủ mát LC-833C Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 3.5kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 650x610x2079 Trọng lượng 77kg Gas R134A Công suất 300W -
TỦ MÁT LC-933C
Model Tủ mát LC-933C Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 4.5kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 700x610x2079 Trọng lượng 80kg Gas R134A Công suất 324W -
TỦ MÁT SL-12C
Model Tủ mát SL-12C Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở ngang Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 7.1kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 1110x690x2079 Trọng lượng 123kg Gas R134A Công suất đầu vào 580W – 3,3A -
TỦ MÁT SL-12CS
Model Tủ mát SL-12CS Cấu trúc Tủ mát 2 cửa lùa Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 5.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 1110x690x2079 Trọng lượng 141kg Gas R134A Công suất đầu vào 470W -
TỦ MÁT SL-14C3
Model Tủ Mát SL-14C3 Cấu trúc Tủ mát 3 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 8.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ nhôm sơn tĩnh điện Dàn lạnh bằng đồng khối cưỡng bức Kích thước (NxSxC)mm 1600x610x1973 Trọng lượng 157kg Gas R134A Công suất 550W Đèn đèn LED trên hộp đèn và trong thân tủ Kệ 12 -
TỦ MÁT SL-16C3
Model Tủ Mát SL-16C3 Cấu trúc Tủ mát 3 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 8.5kW.h/24h và 17.5kw.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ coil nhôm Nhãn hiệu block Danfoss(Secop) Cánh tản nhiệt nhôm Kích thước (DxRxC)mm 1880x720x2092 Trọng lượng 242kg Gas R134A Công suất 960W Đèn đèn LED trên hộp đèn và trong thân tủ Kệ 15 Bánh xe 6 -
TỦ MÁT SL-24C4
Model Tủ mát SL-24C4 Cấu trúc Tủ mát 4 cửa Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 20.11kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Cửa kính Cửa kính 2 lớp công nghệ Low-E Kích thước (DxRxC)mm 2508x710x1997 Trọng lượng 360kg Gas R134A Công suất 1372W Đèn bên trong tủ Cabinet LED light: 5 pcs Kệ tủ 20 kệ -
TỦ MÁT SL-8C
Model Tủ Mát SL-8C Cấu trúc Tủ mát 2 cửa mở Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 6.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Chất liệu lòng tủ nhôm, màu trắng -
TỦ MÁT SL-8CS
Model Tủ Mát SL-8CS Cấu trúc Tủ mát 2 cửa lùa, tự đóng Nhiệt độ 0-10ºC Điện năng tiêu thụ 5.5kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A
hông số kỹ thuật
Hãng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
12 tháng
Loại tủ
Tủ Ướp Rượu
Tên sản phẩm
Tủ Uớp Rượu Vang Alaska JC-18A
Model
JC-18A
Làm lạnh bằng
Điện tử
Trọng lượng (Kg)
18.5
Kích thước tủ (D x R x C mm)
252 x 515 x 918
Điện năng tiêu thụ (KW/24h)
0.7
Công suất(W)
100
Điện áp (V)
220v/50Hz
Điều chỉnh nhiệt độ
Cảm ứng
Nhiệt độ ngăn tủ
12℃ ∼ 18℃
Danh Mục Sản Phẩm