Thông số kỹ thuật TIVI TCL LED L43P8
| Model: | L43P8 |
| Nhà sản xuất: | TCL |
| Xuất xứ: | Việt Nam |
| Thời gian bảo hành: | 36 tháng |
| Loại Tivi: | Smart Tivi |
| Kích thước màn hình: | 43 inch |
| Độ phân giải: | UHD 4K 3840 x 2160 Pixels |
| Tần số quét: | 60 Hz |
| Smart Tivi: | Có |
| Tên sản phẩm | Tivi LG 86UT640S |
| Hãng sản xuất | LG |
| Model | 86UT640S |
| Loại tivi | Led |
| Loại màn hình | Màn hình phẳng |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Năm sản xuất | 2019 |
| Bảo hành | 02 Năm |
| Kích thước màn hình | 86 inch |
| Smart Tivi/ Internet Tivi | Có |
| Xem 3D | Không |
| Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1943 x 1118 x 93.3 mm |
| Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Dày ) (mm) | 1943 x 1188 x 345 mm |
| Kích thước đóng thùng (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 2116 x 1261 x 285 mm |
| Trọng lượng không chân đế (kg) | 44.2 |
| Trọng lượng có chân đế (kg) | 45 |
| Trọng lượng có đóng thùng (kg) | 59 |
| Nguồn điện cung cấp | 100V-240V AC 50-60Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | 301W |
| Công suất chờ | 0,5W |
| Đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2C |
Hình ảnh |
|
| Công nghệ xử lý hình ảnh | HDR (10 Pro/ HLG) |
| Điện ảnh thực 24p | Có |
| Độ phân giải |
Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
| Tần số quét ảnh | Hãng không công bố |
| Tỷ lệ màn hình | 6 chế độ (16:9, Chỉ quét, Gốc, Rộng hoàn toàn, 4:3, 14:9, Thu phóng điện ảnh 1, Thu phóng) |
Âm thanh |
|
| Công nghệ âm thanh | DOLBY ATMOS |
| Chế độ âm thanh | 6 chế độ (Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Giọng nói rõ ràng III, Thể thao, Âm nhạc, Trò chơi) |
| Tổng công suất loa | 20W |
| Giọng nói rõ ràng | Có 20W |
| Hệ thống loa | 2.0 |
Kết nối |
|
| Wifi | Có, Tích hợp |
| Cổng internet (LAN) | Có, |
| Cổng HDMI | Có |
| USB | Có |
| Digital Audio Out (Optical) | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Tính năng thông minh |
|
| Hệ điều hành | webOS 4.5 |
| Tính năng Thông minh | webOS 4.5, Smart Home (Launcher Bar), Web Browser, Pre-loaded App (YouTube only ), Soft AP, WiFi (bandwidth), Screen Share (Miracast), LG TV Plus App Compatibility, DIAL, Bluetooth Audio Playback, LG Sound Sync/bluetooth, Mobile Connection Overlay |
| Tín hiệu vào | Crestron Connected® (Network Based Control), DPM (Digital Power management), Time scheduler, RTC (Real Time Clock), NTP sync timer, BEACON, Embedded CM (contents manager), Embedded GM (Group manager) |
| Hospitality | Hotel Mode / PDM / Installer Menu, Lock mode (Limited), Welcome Screen (Splash Image), Insert Image, One Channel Map, IP Channel Manager, External Speaker Out (Int / Ext Variable/Fixed, 3.5mm, Stereo, Single ended Type(GND,L+,R+), 2W with 8Ω), RJP (remote jack pack) Compatibility (LG/Teleadapt (RS232C), Teleadapt/Guestlink (HDMI CEC)), Moving Picture Playback (SD/HD/Plus HD), Auto Off / Sleep Timer, Smart Energy Saving, Motion Eye Care |
| Quản lý | USB Cloning, WOL, Diagnostics (Self Diagnostics (USB)), SI Compatible (TVLink Interactive)(TVLink Tuner), Simplink(HDMI-CEC)(1.4), IR Out (RS-232C , HDMI), Multi IR Code |
| Tùy chọn cài đặt | Trình hẹn giờ tắt/ngủ tự động, Tiết kiệm năng lượng thông minh, Chăm sóc mắt trước cảnh chuyển động |
| Tương thích phần mềm | Trình soạn thảo đơn giản, Liên kết SuperSignTM, SuperSignTM W |
| ETC | Thay đổi theo quốc gia |
| Độ sáng | 350cd/m2 |
Phụ kiện |
|
| Điều khiển thông minh tích hợp | Có |
| Hãng | Tivi LG |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Kích cỡ màn hình | Tivi 65 inch |
| Độ phân giải | Ultra HD 4K |
| Bluetooth | Có (kết nối loa bluetooth) |
| Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
| Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
| Cổng HDMI | 4 cổng |
| Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC |
| USB | 3 cổng |
| Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
| Hệ điều hành, giao diện | Web OS |
| Các ứng dụng sẵn có | YouTube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
| Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | Netflix, MyTV, ZingTV, Spotify, Nhaccuatui, FPT Play, Clip TV |
| Remote thông minh | Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng LG TV Plus |
| Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring |
| Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
| Tính năng thông minh khác | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant, AI ThinQ |
| Công nghệ hình ảnh | HDR10 Pro, Tấm nền IPS, HLG, Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer, Motion Pro, Chip xử lý thông minh α7 Gen 3, HDR Dynamic Tone Mapping, True Color Accuracy, 4K Active HDR, 4K Upscaler, Ultra Luminance, NanoCell, Local Dimming |
| Công nghệ âm thanh | AI Sound, DTS Virtual:X, Clear Voice III, Ultra Surround |
| Tổng công suất loa | 20 W |
| Công suất | 165 W |
| Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 1451x Cao 910 x Dày 324 (mm) |
| Khối lượng có chân | 25.8 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường | Ngang 1451x Cao 840x Dày 64 (mm) |
| Khối lượng không chân | 24.1 Kg |
| Nơi sản xuất | Indonesia |
| Dòng sản phẩm | 2020 |
|
Hãng sản xuất |
Tivi LG |
|
Loại TV |
Smart Tivi |
|
Kích cỡ màn hình |
43 inch |
|
Loại màn hình |
Màn hình phẳng |
|
Độ phân giải |
Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
|
|
Bluetooth |
Có (kết nối loa bluetooth) |
|
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
|
Cổng HDMI |
3 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC (hỗ trợ eARC) |
|
Cổng USB |
2 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2, DVB-T2C |
|
TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
|
|
Hệ điều hành, giao diện |
WebOS Smart TV |
|
Các ứng dụng sẵn có |
Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm |
FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV |
|
Remote thông minh |
Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng LG TV Plus |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chiếu màn hình Screen Mirroring |
|
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
|
Tính năng thông minh khác |
AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Nhận diện mệnh lệnh giọng nói, Chia sẻ màn hình – Screen share |
|
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH, ÂM THANH |
|
|
Công nghệ hình ảnh |
4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, HDR Dynamic Tone Mapping , Active HDR, HLG, HDR Effect , Nâng cấp hình ảnh, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor 4K, HEVC 4K@60P, 10bit, VP9 4K@60P, 10bit |
|
Tần số quét thực |
50 Hz |
|
Công nghệ âm thanh |
AI Acoustic Tuning , Chế độ âm thanh vòm Ultra Surround, AI Sound, Clear Voice III, Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync(Kết nối Bluetooth), Bluetooth Surround Ready (Kết nối Bluetooth) |
|
Chế độ âm thanh |
6 (Standard, Cinema, Clear Voice III, Cricket, Music, Game) |
|
Tổng công suất loa |
20 W (mỗi loa 10 W) hệ thống loa 2.0ch |
|
THÔNG TIN KHÁC |
|
|
Chất liệu |
Viền nhựa, chân đế kim loại |
|
Điều khiển thông minh – Magic remote |
Built-in |
|
Pin + Dây cấp nguồn |
Có |
|
Sách hướng dẫn |
Có |
|
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
|
Năm ra mắt |
2020 |
| Loại màn hình hiển thị | 4K UHD |
| Độ phân giải | 3840 x 2160 |
| Tần số quét TruMotion | TM100 (Refresh Rate 50Hz) |
| Kích thước | 43inch |
| Bộ xử lý | Quad Core 4K |
| HDR | Active HDR |
| HLG | Có (4K/2K) |
| Nâng cấp chất lượng hình ảnh | 4K Upscaler |
| Nâng cấp hình ảnh | Image Enhancing |
| HDR10 Pro | Có (4K/2K) |
| FILMMAKER MODE ™ | Có |
| Loa ngoài / Hệ thống loa | 20W/2.0ch |
| AI Acoustic Tuning | Có |
| AI Sound / Pro | AI Sound |
| Chế độ âm thanh vòm – Surround mode | Ultra Surround |
| LG ThinQ | Có |
| Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search | Có |
| Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition | Có |
| Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible | Có |
| Chia sẻ màn hình – Screen share | Có |
| Kho ứng dụng ThinQ | Có |
| Hệ điều hành (OS) | webOS Smart TV |
| Điều khiển thông minh – Magic Remote Control | Built-In |
|
Hãng sản xuất |
Tivi LG |
|
Loại TV |
Smart Tivi |
|
Kích cỡ màn hình |
55 inch |
|
Loại màn hình |
Màn hình phẳng |
|
Độ phân giải |
Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
|
|
Bluetooth |
Có (kết nối loa bluetooth) |
|
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
|
Cổng HDMI |
3 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC (hỗ trợ eARC) |
|
Cổng USB |
2 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2, DVB-T2C |
|
TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
|
|
Hệ điều hành, giao diện |
WebOS Smart TV |
|
Các ứng dụng sẵn có |
Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm |
FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV |
|
Remote thông minh |
Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng LG TV Plus |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chiếu màn hình Screen Mirroring |
|
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
|
Tính năng thông minh khác |
AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Nhận diện mệnh lệnh giọng nói, Chia sẻ màn hình – Screen share |
|
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH, ÂM THANH |
|
|
Công nghệ hình ảnh |
4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, HDR Dynamic Tone Mapping , Active HDR, HLG, HDR Effect , Nâng cấp hình ảnh, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor 4K, HEVC 4K@60P, 10bit, VP9 4K@60P, 10bit |
|
Tần số quét thực |
50 Hz |
|
Công nghệ âm thanh |
AI Acoustic Tuning , Chế độ âm thanh vòm Ultra Surround, AI Sound, Clear Voice III, Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync(Kết nối Bluetooth), Bluetooth Surround Ready (Kết nối Bluetooth) |
|
Chế độ âm thanh |
6 (Standard, Cinema, Clear Voice III, Cricket, Music, Game) |
|
Tổng công suất loa |
20 W (mỗi loa 10 W) hệ thống loa 2.0ch |
|
THÔNG TIN KHÁC |
|
|
Chất liệu |
Viền nhựa, chân đế kim loại |
|
Điều khiển thông minh – Magic remote |
Built-in |
|
Pin + Dây cấp nguồn |
Có |
|
Sách hướng dẫn |
Có |
|
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
|
Năm ra mắt |
2020 |
|
Hãng sản xuất |
Tivi LG |
|
Loại TV |
Smart Tivi |
|
Kích cỡ màn hình |
49 inch |
|
Loại màn hình |
Màn hình phẳng |
|
Độ phân giải |
Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
|
|
Bluetooth |
Có (kết nối loa bluetooth) |
|
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
|
Cổng HDMI |
3 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC (hỗ trợ eARC) |
|
Cổng USB |
2 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2, DVB-T2C |
|
TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
|
|
Hệ điều hành, giao diện |
WebOS Smart TV |
|
Các ứng dụng sẵn có |
Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm |
FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV |
|
Remote thông minh |
Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng LG TV Plus |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chiếu màn hình Screen Mirroring |
|
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
|
Tính năng thông minh khác |
AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Nhận diện mệnh lệnh giọng nói, Chia sẻ màn hình – Screen share |
|
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH, ÂM THANH |
|
|
Công nghệ hình ảnh |
4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, HDR Dynamic Tone Mapping , Active HDR, HLG, HDR Effect , Nâng cấp hình ảnh, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor 4K, HEVC 4K@60P, 10bit, VP9 4K@60P, 10bit |
|
Tần số quét thực |
50 Hz |
|
Công nghệ âm thanh |
AI Acoustic Tuning , Chế độ âm thanh vòm Ultra Surround, AI Sound, Clear Voice III, Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync(Kết nối Bluetooth), Bluetooth Surround Ready (Kết nối Bluetooth) |
|
Chế độ âm thanh |
6 (Standard, Cinema, Clear Voice III, Cricket, Music, Game) |
|
Tổng công suất loa |
20 W (mỗi loa 10 W) hệ thống loa 2.0ch |
|
THÔNG TIN KHÁC |
|
|
Chất liệu |
Viền nhựa, chân đế kim loại |
|
Điều khiển thông minh – Magic remote |
Built-in |
|
Pin + Dây cấp nguồn |
Có |
|
Sách hướng dẫn |
Có |
|
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
|
Năm ra mắt |
2020 |
|
Hãng sản xuất |
Tivi LG |
|
Loại TV |
Smart Tivi |
|
Kích cỡ màn hình |
55 inch |
|
Loại màn hình |
Màn hình phẳng |
|
Độ phân giải |
Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
|
|
Bluetooth |
Có (kết nối loa bluetooth) |
|
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
|
Cổng HDMI |
3 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC (hỗ trợ eARC) |
|
Cổng USB |
2 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2, DVB-T2C |
|
TÍNH NĂNG THÔNG MINH |
|
|
Hệ điều hành, giao diện |
WebOS Smart TV |
|
Các ứng dụng sẵn có |
Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm |
FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV |
|
Remote thông minh |
Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng LG TV Plus |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Chiếu màn hình Screen Mirroring |
|
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
|
Tính năng thông minh khác |
AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Nhận diện mệnh lệnh giọng nói, Chia sẻ màn hình – Screen share |
|
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH, ÂM THANH |
|
|
Công nghệ hình ảnh |
4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, HDR Dynamic Tone Mapping , Active HDR, HLG, HDR Effect , Nâng cấp hình ảnh, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor 4K, HEVC 4K@60P, 10bit, VP9 4K@60P, 10bit |
|
Tần số quét thực |
50 Hz |
|
Công nghệ âm thanh |
AI Acoustic Tuning , Chế độ âm thanh vòm Ultra Surround, AI Sound, Clear Voice III, Đồng bộ âm thanh – LG Sound Sync(Kết nối Bluetooth), Bluetooth Surround Ready (Kết nối Bluetooth) |
|
Chế độ âm thanh |
6 (Standard, Cinema, Clear Voice III, Cricket, Music, Game) |
|
Tổng công suất loa |
20 W (mỗi loa 10 W) hệ thống loa 2.0ch |
|
THÔNG TIN KHÁC |
|
|
Chất liệu |
Viền nhựa, chân đế kim loại |
|
Điều khiển thông minh – Magic remote |
Built-in |
|
Pin + Dây cấp nguồn |
Có |
|
Sách hướng dẫn |
Có |
|
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
|
Năm ra mắt |
2020 |
|
Loại màn hình hiển thị |
Tivi 4K |
|
Độ phân giải |
3840 x 2160 |
|
Tần số quét TruMotion |
TM100 (Refresh Rate 50Hz) |
|
Kích thước |
65inch |
|
Bộ xử lý |
Quad Core 4K |
|
HDR |
Active HDR |
|
HLG |
Có (4K/2K) |
|
Nâng cấp chất lượng hình ảnh |
4K Upscaler |
|
Nâng cấp hình ảnh |
Image Enhancing |
|
HDR10 Pro |
Có (4K/2K) |
|
FILMMAKER MODE ™ |
Có |
|
Loa ngoài / Hệ thống loa |
20W/2.0ch |
|
AI Acoustic Tuning |
Có |
|
AI Sound / Pro |
AI Sound |
|
Chế độ âm thanh vòm – Surround mode |
Ultra Surround |
|
LG ThinQ |
Có |
|
Tìm kiếm bằng giọng nói – LG Voice Search |
Có |
|
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition |
Có |
|
Loa tương thích thông minh – Smart Speaker Compatible |
Có |
|
Chia sẻ màn hình – Screen share |
Có |
|
Kho ứng dụng ThinQ |
Có |
|
Hệ điều hành (OS) |
webOS Smart TV |
|
Điều khiển thông minh – Magic Remote Control |
Built-In |
| Loại tivi | Smart Tivi |
| Kích thước màn hình | 55-65 inch |
| Độ phân giải | 4K Ultra HD (3840 x 2160px) |
| Bluetooth | Có |
| Kết nối Internet | Wifi, Cổng LAN |
| Cổng AV | Cổng Component, Cổng Composite |
| Cổng HDMI | 4 cổng |
| Cổng USB | 2 cổng |
| Cổng VGA | Không |
| Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
| Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
| Hệ điều hành, giao diện | Tizen OS |
| Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web |
| Hỗ trợ điều khiển thông minh | Điều Khiển Thông Minh One Remote |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng SmartThings |
| Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
| Công nghệ hình ảnh | UHD Dimming, Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), HDR |
Tivi Samsung 75Q80TA Smart 4K 75 Inch - Hàng chính hãng - Model 2020

|
Loại tivi: |
Smart Tivi QLED |
|
Kích cỡ màn hình: |
55 inch |
|
Độ phân giải: |
3840 x 2160 |
|
Bluetooth: |
Có (Loa, chuột, bàn phím) |
|
Kết nối Internet: |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV: |
Composite tích hợp trong Component |
|
Cổng HDMI: |
3 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh: |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC |
|
USB: |
1 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: |
DVB-T2 |
|
Hệ điều hành,giao diện: |
Tizen OS |
|
Các ứng dụng sẵn có: |
YouTube, Netflix, Các ứng dụng có trong kho ứng dụng của tivi, PoP Kids |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: |
Nhaccuatui; Zingtivi; Clip tivi; Galaxy Play (Fim+); Mytivi; Apple tivi; FPT Play; Spotify |
|
Remote thông minh: |
Remote đa nhiệm – One Remote |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
Ứng dụng SmartThings |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: |
Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Multi View |
|
Kết nối Bàn phím, chuột: |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
|
Tính năng thông minh khác: |
Ambient Mode, Tìm kiếm giọng nói tiếng Việt, Auto Low Latency Mode, Super Ultra Wide Game View, Tap view, Multi View |
|
Công nghệ hình ảnh: |
Supreme UHD Dimming, Dual Led, Quantum Lite, Quantum Dot, Motion Xcelerator Turbo, HDR |
|
Tần số quét thực: |
100 Hz |
|
Công nghệ âm thanh: |
Dolby Digital Plus |
|
Tổng công suất loa: |
20W (2 loa mỗi loa 10W) |
|
Kích thước có chân, đặt bàn: |
1116.8 x 719.1 x 250.2 mm |
|
Khối lượng có chân: |
11.6 kg |
|
Kích thước không chân, treo tường: |
1116.8 x 644.2 x 59.9 mm |
|
Dòng sản phẩm: |
2021 |
|
Hãng: |
Samsung |
| Design | SMART TIVI |
|---|---|
| Độ phân giải | 43inch Full HD (1920 x 1080px) |
| Hệ điều hành | Android 11.0 |
| RAM/Bộ vi xử lý | 1GB/8BG |
| Bluetooth/Wifi | Yes,2.4Ghz&5Ghz |
| Hệ thống kỹ thuật số TV | DVB-C/T/T2 |
| Công suất loa | 2*8W |
| HDR, Dolby/Doby+ | YES |
| App Store | Google Play |
| Đầu vào HDMI (HDCP, DVI) | 3 |
| Kích thước có chân đế (mm) | 963*180*617 |
| Kích thước không có chân đế (mm) | 963*82*567 |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 6.5 |
| Design | SMART TIVI |
|---|---|
| Độ phân giải | HD (1366px X 768px) |
| Hệ điều hành | Android 11.0 |
| RAM/Bộ vi xử lý | 1GB/8BG |
| Bluetooth/Wifi | Yes,2.4Ghz&5Ghz |
| Hệ thống kỹ thuật số TV | DVB-C/T/T2 |
| Công suất loa | 2*8W |
| HDR, Dolby/Doby+ | YES |
| App Store | Google Play |
| Đầu vào HDMI (HDCP, DVI) | 3 |
| Kích thước có chân đế (mm) | 724.3*180.5*471 |
| Kích thước không có chân đế (mm) | 724.3*84.2*425 |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 4 |
|
Tên sản phẩm |
Smart Tivi Sony KD-43X8050H |
|
Xuất xứ |
Malaysia |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
Loại màn hình |
Màn hình phẳng |
|
Loại Tivi |
Android Tivi |
|
Kích cỡ màn hình |
43 inch |
|
Độ phân giải |
Ultra HD 4K(3480 x 2160) |
|
Loại đèn nền |
LED viền |
|
Công nghệ hình ảnh |
HDR10, HLG, Dolby Vision, Bộ xử lý X1™ 4K HDR, 4K X-Reality PRO, Live Colour, TRILUMINOS Display, Dynamic Contrast Enhancer, Object-based HDR remaster, Motionflow™ XR 200 |
|
Công nghệ âm thanh |
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos, Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS, Loa Bass Reflex Speaker, Hỗ trợ ARC |
|
Tổng công suất loa |
20 W ( 2 loa mỗi loa 10 W ) |
|
Công nghệ quét hình |
Motionflow™ XR 200 Hz |
|
Bluetooth |
Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) |
|
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
|
Cổng HDMI |
4 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh |
Digital Audio Out, HDMI ARC |
|
USB |
2 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
|
Hệ điều hành, giao diện |
Android 9.0 |
|
Các ứng dụng sẵn có |
YouTube, Trình duyệt web, Netflix, Google Play |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm |
ZingTV, Clip TV, Netflix, Galaxy Play, VTVCab ON, FPT Play, Spotify, Nhaccuatui |
|
Remote thông minh |
Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Android TV |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Apple homekit, Chiếu màn hình Chromecast, Apple Airplay |
|
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có |
|
Tính năng thông minh khác |
Remote cài sẵn phím Google Play và Netflix |
|
Công suất |
97 W |
|
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 97 cm – Cao 63 cm – Dày 28.6 cm |
|
Khối lượng có chân |
9.8 kg |
|
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 97 cm – Cao 57.0 cm – Dày 5.7 cm |
|
Khối lượng không chân |
9.4 kg |
|
Nơi sản xuất |
Malaysia |
|
Chất liệu |
Viền nhựa, chân đế nhựa |
| Bộ nhớ trong | ROM 16 GB, RAM 2 GB |
|
Năm ra mắt |
2020 |
|
Hãng |
Sony |
| Model: | L43P8 |
| Nhà sản xuất: | TCL |
| Xuất xứ: | Việt Nam |
| Thời gian bảo hành: | 36 tháng |
| Loại Tivi: | Smart Tivi |
| Kích thước màn hình: | 43 inch |
| Độ phân giải: | UHD 4K 3840 x 2160 Pixels |
| Tần số quét: | 60 Hz |
| Smart Tivi: | Có |
Thông số kỹ thuật
TV LED thông minh Xiaomi Mi TV EA Pro 65 inch Ultra HD 4K
TV EA pro 55-inchĐộ phân giải 4K, 3840 x 2160 pixel, tốc độ làm mới 60hzWifi, EthernetTV thông minh2 loa, đầu ra 20 wBộ xử lý chip MT9638, RAM 2 GB, bộ nhớ 16 GBGóc nhìn 178 °2 cổng HDMI, 2 cổng USB
Hiện thị thông số
– Màn Hình:,50 inch
– Độ phân giải: 3840 × 2160
– Góc nhìn: 178 °
– Tốc độ làm mới: 60Hz
Bộ vi xử lý và lưu trữ
– CPU: Amlogic 64-bit lõi tứ
– GPU: Mali-G31 MP2
– RAM: 1.5GB
– Bộ nhớ flash: 8GB
– Hệ điều hành: Android 9
Cấu hình không dây
– WiFi: Tần số 2,4 GHz
– Hồng ngoại: Hỗ trợ
– Bluetooth: Hỗ trợ Bluetooth 5.0
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
– Loại Tivi : Smart tivi
– Kích cỡ màn hinh: 98 inch
– Độ phân giải: Ultra HD 4K giải mã 8K
– Vi xử lý: Amlogic T972
– Bộ xử lý: ARM cortex-A55 4 nhân 1.9GHz
– GPU: ARM Mali-G31 MP2 750 MHz
– Ram: 4G DDR4
– Bộ nhớ trong: 64G
– Bluetooth: có ( kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
– Kết nối internet: Cổng LAN, Wifi
– Cổng AV: có cổng Composite
– Cổng HDMI: 3 cổng
– Cổng xuất âm thanh: HDMI ARC ( hỗ trợ eARC), S/PDIF
– USB: 2 cổng
– Tích hợp đầu thu kỹ thuật số : DVB -T2C
Hệ điều hành, giao diện: Android 9.0
– Các ứng dụng có sẵn: Youtube, Trình duyệt web, mi store, Netflix,….
– Các ứng dụng phổ biễn có thể tải thêm: Clip TV, MyTv, VTV Go, ZingTV, FPT Play….
– Remote thông minh: one remote đa nhiệm thông minh ( điều khiển bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng việt)
– Điều khiển tivi bằng điện thoại: bằng ứng dụng mihome
– Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình qua Airplay 2, kết nối tapview, chiếu màn hình Screen Mirroring
– Kết nối bàn phím, chuột: có thế kết nối ( sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
– Công nghệ âm thanh: Crystal Display, Auto Motion Plus, Mega Contrast, Natural mode support, Real Game Enhancer, Film mode, Bộ xử lý Crystal 4K, HDR 10+, UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
– Tần số quét thực: 60Hz
– Công nghệ âm thanh: Dolby audio, DTS-HD
– Công suất loa: 16W ( 2 loa mỗi loa 8W )
– Công suất: 50W
– Kích thước có chân, đặt bàn: ngang 219cm – cao 1255 cm – dày 5.2 cm
– Khối lượng có chân: 68kg
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
LOẠI TIVI: ANDROID TV
MÀN HÌNH: 86 INCH 4k
ĐỘ PHÂN GIẢI: Độ phân giải: 3840×2160
GÓC NHÌN: 178 độ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI: 60HZ
GAM MẦU: NTSC 88%, DCI-P3 94%, BT709 99,5%
CPU: Lõi tứ Cortex A55
GPU: G52 MC1 (MP2)
RAM: 2
BỘ NHỚ FLASH: 16
HỆ ĐIỀU HÀNH: ANDROID 10
WIFI: Băng Tần Kép 2,4 GHz / 5 GHz
BLUETOOTH: CÓ
HỒNG NGOẠI: CÓ
GIỌNG NÓI: TÌM KIẾM GIỌNG NÓI TIẾNG VIỆT
CÔNG SUẤT: LOA 16W – Tổng 300W
CỔNG KẾT NỐI: HDMI: 2 (bao gồm cả ARC) – AV: 1- USB: 2 (bao gồm một USB 3.0) – S / PDIF: 1 âm thanh – Lan 1
KÍCH THƯỚC: Dài: 1924mm x Cao: 1102.2mm | Khoảng cách hai chân đế: 1690mm | Độ rộng chân đế: 441.4mm | Độ cao từ chân đế: 1180,9mm
TRỌNG LƯỢNG: 43,6Kg