-
Máy giặt Whirlpool Inverter 9 kg FWEB9002FW
Tổng quan
-
Loại máy giặt:
Cửa trước -
Lồng giặt:
Lồng ngang -
Khối lượng giặt:
9 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg) -
Kiểu động cơ:
Truyền động gián tiếp (dây Curoa) -
Tốc độ quay vắt tối đa:
1400 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Kim loại sơn tĩnh điện -
Chất liệu nắp máy:
Mạ chrome -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành động cơ:
10 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
Hiệu suất sử dụng điện:
12.8 Wh/kg -
Loại Inverter:
Công nghệ Inverter
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
eCotton
Giặt vết bẩn
Giặt ngừa dị ứng
Giặt nhanh
Giặt nhẹ
Giặt vệ sinh
Vắt
Vệ sinh lồng giặt
Đồ hỗn hợp
Đồ len
-
Công nghệ giặt:
Công nghệ cảm biến thông minh 6th SENSESanitize Wash – Chương trình giặt sát khuẩn loại bỏ vi khuẩn -
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Điện tử -
Tiện ích:
Chống nhăn
Khóa trẻ em
Khử trùng lồng giặt ở 90°C
Thêm đồ trong khi giặt
Tự khởi động lại khi có điện
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 85 cm – Ngang 60 cm – Sâu 57 cm – Nặng 70 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
110 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
163 cm -
Hãng:
Whirlpool
-
-
Máy giặt Whirlpool Inverter 9.5 kg VWVD9502FG
Tổng quan
-
Loại máy giặt:
Cửa trên -
Lồng giặt:
Lồng đứng -
Khối lượng giặt:
9.5 Kg -
Số người sử dụng:
Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg) -
Kiểu động cơ:
Truyền động trực tiếp bền & êm -
Tốc độ quay vắt tối đa:
700 vòng/phút -
Chất liệu lồng giặt:
Thép không gỉ -
Chất liệu vỏ máy:
Nhựa PP -
Chất liệu nắp máy:
Kính chịu lực -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành động cơ:
10 năm
Mức tiêu thụ điện năng
-
Hiệu suất sử dụng điện:
7.5 Wh/kg -
Loại Inverter:
Công nghệ Inverter
Công nghệ giặt
-
Chương trình giặt:
Cotton/Giặt tối ưu
Giặt vết bẩn
Giặt nhanh
Vắt
Xả + vắt
Đồ hỗn hợp
-
Công nghệ giặt:
Chuyển động đa chiều mô phỏng giặt tay
Công nghệ cảm biến thông minh 6th SENSE
Rinse+ – Dòng nước xả mạnh mẽ cuối chu kỳ giặt
StainClean – Đánh bay 15 vết bẩn thường ngày
-
Công nghệ sấy:
Không có
Bảng điều khiển và Tiện ích
-
Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn -
Tiện ích:
Khóa trẻ em
Vệ sinh lồng giặt
Xả thêm
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Cao 94 cm – Ngang 54 cm – Sâu 56.3 cm – Nặng 34 kg -
Chiều dài ống cấp nước:
111 cm -
Chiều dài ống thoát nước:
83 cm -
Hãng:
Whirlpool
-
-
MÁY HÚT ẨM CÔNG NGHIỆP DOROSIN DP-10S
- Công suất hút ẩm: 240 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 4450W
- Nguồn điện: 380V/50Hz
- Lưu lượng khí: 1800 m3/h
- Diện tích sử dụng : 350-400 m2
- Điều kiện hoạt động: 5°C – 40°C (5°C – 38°C)
- Độ ồn: 65dB (A)
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 10% ~ 90%
- Trọng lượng: 135 kg
-
MÁY HÚT ẨM CÔNG NGHIỆP DOROSIN DP-20S
- Công suất hút ẩm: 480 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 9000W
- Lưu lượng khí: 3600 m3/h
- Điều kiện hoạt động: 5°C – 38°C
- Độ ồn: 68 dB (A)
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 10% ~ 90%
- Kích thước máy: 1030 x 510 x 1815 (mm)
- Kích thước cả bao bì: 1120 x 600 x 1960 (mm)
- Trọng lượng: 223 kg
- Bảo hành: 24 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
-
MÁY HÚT ẨM CÔNG NGHIỆP DOROSIN DP-5S
- Công suất hút ẩm: 180 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 2120W
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Lưu lượng khí: 1400 m3/h
- Diện tích sử dụng : 200-250m2
- Điều kiện hoạt động: 5°C – 40°C (5°C – 38°C)
- Độ ồn: <62dB (A)
- Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Chất làm lạnh: R410A
- Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 10% ~ 90%
- Kích thước máy: 600 x 434 x 1600 (mm)
- Trọng lượng: 110 kg
- Bảo hành: 24 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
-
MÁY HÚT ẨM CÔNG NGHIỆP DOROSIN ERS-890L
- Công suất hút ẩm: 90 lít/ 24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 1150W
- Bồn chứa nước thải: 5.0 lít
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Lưu lượng khí: 700 m3/h
- Diện tích sử dụng : 110-150m2
- Điều kiện hoạt động: 5oC – 38oC
- Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Chất làm lạnh: R134A
- Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 10% – 90%
- Kích thước máy: 455 x 401 x 927 (mm)
- Kích thước cả bao bì: 525 x 470 x 100 (mm)
- Trọng lượng: 52kg
- Bảo hành: 24 tháng
-
Máy hút ẩm Dorosin ER-612 công suất 12 lít/ngày
Thông số kỹ thuật của máy hút ẩm Dorosin ER-612
Công suất hút ẩm 12 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Công suất: 160-200W
Diện tích sử dụng: 10-40m2
Bồn chứa nước thải: 2.5 lít
Nguồn điện: 220V / 50Hz
Lưu lượng khí: 120 m3 / h.
Điều kiện hoạt động: 5°C – 38°C
Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ
Độ ồn: <40dB ( A )
Máy nén (log máy): Panasonic
Chất làm lạnh: R134A
Kích thước máy – 300 x 220 x 517 (mm)
Kích thước cả bao bì – 345 x 265 x 559 (mm)
Trọng lượng máy: 8,8kg
Trọng lượng sau đóng gói: 9,7 kgs
Bảo Hành : 24 tháng -
MÁY HÚT ẨM DOROSIN ER-616C CÔNG SUẤT 16 LÍT/NGÀY
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
- Công suất hút ẩm: 16 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 255W
- Bồn chứa nước thải: 3.0 lít
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Lưu lượng khí: 130 m3/h
- Điều kiện hoạt động: 5°C – 38°C
- Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ
- Độ ồn: 41dB (A)
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Chất làm lạnh: R134A
- Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 40% ~ 70%
- Kích thước máy: 316 x 213 x 508 (mm)
- Kích thước cả bao bì: 356 x 253 x 578 (mm)
- Trọng lượng: 10.5 kg
- Bảo hành: 24 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
-
Máy hút ẩm Dorosin ER-618C công suất 18 lít/ngày
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất hút ẩm 18 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)Công suất: 280WBồn chứa nước thải : 5.0 lítNguồn điện: 220V / 50HzLưu lượng khí: 150 m3 / h.Điều kiện hoạt động : 5°C – 38°CBộ hẹn giờ từ 1-24 giờĐộ ồn: 41dB ( A )Máy nén (log máy) : PanasonicChất làm lạnh : R134AKích thước máy – 320 x 214 x 537 (mm)Kích thước cả bao bì – 375 x 285 x 578 (mm)Trọng lượng sản phẩm: 10,5kgTrọng lượng sau đóng gói : 12 kgsBảo Hành : 24 tháng -
MÁY HÚT ẨM DOROSIN ER-630E CÔNG SUẤT 30 LÍT/ NGÀY
- Công suất hút ẩm: 30 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 476W
- Bồn chứa nước thải: 5.0 lít
- Nguồn điện: (220V)/ 50Hz
- Lưu lượng khí: 190 m3 / h
- Diện tích sử dụng: 80-100m2
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Chất làm lạnh: R134A
- Kích thước máy: 80 x 229 x 595 (mm)
- Trọng lượng: 14.0 kg
- Bảo hành: 24 tháng
-
MÁY HÚT ẨM DOROSIN ER-660E CÔNG SUẤT 60 LÍT/ NGÀY
- Công suất hút ẩm: 60 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Công suất: 680W
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Lưu lượng khí: 360m3/h
- Diện tích sử dung: 50-110m2
- Điều kiện hoạt động: 5°C – 38°C
- Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ
- Độ ồn: 41dB (A)
- Máy nén (log máy): Panasonic
- Chất làm lạnh: R410A
- Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 40% ~ 70%
- Kích thước máy: 420 x 280 x 620 mm
- Kích thước cả bao bì: 460 x 320 x 690 mm
- Trọng lượng: 24 kg
- Bảo hành: 24 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
-
Máy hút ẩm Dorosin ERS-860L
Thông số kỹ thuật:
Công suất hút ẩm 60 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Công suất: 745W
Bồn chứa nước thải : 7.0 lít
Nguồn điện: 220V/ 50Hz
Lưu lượng khí): 360 m3 / h.
Điều kiện hoạt động : 5°C – 38°C
Độ ồn: 54dB (A)
Máy nén (log máy) : Panasonic
Kích thước máy: 365 x 396 x 650 (mm)
Kích thước cả bao bì: 510 x 520 x 810 (mm)
Trọng lượng sau đóng gói: 40 kgs
Bảo Hành : 24 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Máy Hút Ẩm Điện Tử Electrolux EDH12SDAW
- Thông tin chung
- Tên sản phẩm Máy hút ẩm Electrolux EDH12SDAW , 12L/ngày
- Loại Máy Hút Ẩm
- Model EDH12SDAW
- Dung tich Dung tích 3,5L – Tự động ngừng hoạt động ở mức 3.0l.16 lít / ngày
- Công xuất 340W
- Tính năng Khả năng hút ẩm ở nhiệt độ 30, 27.1 độ cKiểu dáng đệp có màn hình báo chế độ hoạt độngGiúp cân bằng độ ẩm bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 12 Tháng
-
Máy Hút Ẩm Electrolux EDH16SDAW 16L/NGÀY
- Loại Máy Hút Ẩm
- Model EDH16SDAW
- Dung tich Dung tích bình chứa 3.5 lít, tự động ngừng hoạt động ở mức 3.0l. 16 lít / ngày
- Công xuất 390W
- Tính năng Khả năng hút ẩm ở nhiệt độ 30, 27.1 độ c Kiểu dáng đệp có màn hình báo chế độ hoạt động Giúp cân bằng độ ẩm bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 12 Tháng
-
MÁY HÚT MÙI LATINO LT-7002SYP
Tên sản phẩm
Máy hút mùi Latino LT-7002SYP
Model
LT-7002SYP
Loại máy
Máy hút mùi Classic
Màu sắc
Trắng
Kích thước sản phẩm
700 (mm)
Công suất hút
750m3/h
Độ ồn
≤ 48Db
Kích thước đường thoát
120mm
Đặc điểm
Khử mùi bằng đường ống thoát
Lưới lọc mỡ Aluminum 3 lớp vệ sinh dễ dàng
Bảo hành
36 tháng
-
Máy làm mát Daikio DK-9000A (DKA-09000A)
- Model: DK-9000A
- Lưu lượng gió: 9000 M³/H
- Công suất motor: 400 W
- Điện áp: 220 V – 50 Hz
- Dòng điện: 3.2 A
- Điều khiển từ xa: Có
- Hướng gió thổi: 4 chiều
- Tự động trái – phải
- Điều chỉnh lên – xuống
- Kiểu gió thổi: Tiêu chuẩn
- Tốc độ: 3 tốc độ:
- Thấp – Trung Bình – Cao
- Độ ồn: ≤ 65 dB
- Lượng nước tiêu thụ: 6.0-8.0 L/H
- Thể tích bình chứa nước: 70 L
- Kích thước máy: 860x515x1400 MM
- Kích thước thùng: 895x530x1260 MM
- Diện tích làm mát: 40-50 M2
- Chức năng hẹn giờ: Có
- Ion – Anion: Không
- Trọng lượng máy; 36 Kg
- Trọng lượng phủ bì: 40 Kg
-
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 1 HP FTHF25VAVMV
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 8.500 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Công suất sưởi ấm:
8.500 BTU -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Khử mùi Enzyme Blue mặc định & PM 2.5 (Tùy chọn mua thêm) -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Econo
Inverter
Mắt thần thông minh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful -
Tiện ích:
Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
Chế độ làm lạnh dễ chịu
Chế độ làm lạnh nhanh
Chức năng chống ẩm mốc Mold Proof
Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi
Hẹn giờ bật tắt máy
Luồng gió thoải mái Coanda
Máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh)
Remote có đèn LED
Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động vận hành lạnh sưởi theo nhiệt độ phòng
-
Tiêu thụ điện:0.61 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.0)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
25-40/44-48 -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Sản xuất tại:
Việt Nam -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 9 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 26 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Daikin.
-
-
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 1.0 HP FTHF25RAVMV+
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 1.0 HP FTHF25RAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm:8.500 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.05)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:Mắt thần thông minh, Econo
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:25-40/46 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2018
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Daikin.
-
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 1.5 HP FTHF35RAVMV
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 1.5 HP FTHF35RAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:11.900 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.98 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.30)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.6 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 72 cm – Cao 55.5 cm – Dày 29 cm
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:26-41/47 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2018
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Daikin
-
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 1.5 HP FTHF35VAVMV
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
11.900 BTU -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Khử mùi Enzyme Blue mặc định & PM 2.5 (Tùy chọn mua thêm) -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Econo
Inverter
Mắt thần thông minh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful -
Tiện ích:
Chế độ làm lạnh dễ chịu
Chế độ làm lạnh nhanh
Chức năng chống ẩm mốc Mold Proof
Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi
Hẹn giờ bật tắt máy
Luồng gió thoải mái Coanda
Máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh)
Remote có đèn LED
Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động vận hành lạnh sưởi theo nhiệt độ phòng
-
Tiêu thụ điện:0.98 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.30)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
25-40/44-48 -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Sản xuất tại:
Việt Nam -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 9 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 26 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Daikin.
-
-
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 17.100 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
17.100 BTU -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Khử mùi Enzyme Blue mặc định & PM 2.5 (Tùy chọn mua thêm) -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Econo
Inverter
Mắt thần thông minh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful -
Tiện ích:
Chế độ làm lạnh dễ chịu
Chế độ làm lạnh nhanh
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi
Hẹn giờ bật tắt máy
Luồng gió thoải mái Coanda
Máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh)
Remote có đèn LED
Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động vận hành lạnh sưởi theo nhiệt độ phòng
-
Tiêu thụ điện:1.74 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.30)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
28-44/44-48 -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99 cm – Cao 29.5 cm – Dày 28.1 cm – Nặng 13 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 36 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Daikin.
-
-
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1 HP B10END
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
- Công suất sưởi ấm:10.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Tính năng
- Tiện ích:Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Dual inverter
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 23 cm – Nặng 24.5 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
-
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1 HP B10END1
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Công suất sưởi ấm:
10.000 BTU -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấp -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
-
Tiêu thụ điện:0.73 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.06)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
42/37/29/22 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 84 cm – Cao 31 cm – Dày 19 cm – Nặng 8.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 82.5 cm – Cao 49.6 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 24.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG
-
-
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1.5 HP B13END1
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
12.800 BTU -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấp -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật tắt máy
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
-
Tiêu thụ điện:1.08 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.0)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
42/37/29/22 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 84 cm – Cao 31 cm – Dày 19 cm – Nặng 8.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 81 cm – Cao 50 cm – Dày 23.5 cm – Nặng 24.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9WKH-8 Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9WKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:10.700 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.7 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Phát ion lọc không khí, Hoạt động siêu êm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29.0 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78.0 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 25 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:22 / 45.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2020
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh 2 chiều Toshiba RAS-H10S3KVH10S3AV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: 10.900 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.40)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc chống nấm mốc, Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 21.7cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 23 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh âm trần LG AT-C488MLE0
- Loại máy:Âm trần
- Công suất làm lạnh:5.5 HP
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:200 – 225 m3
- Tiêu thụ điện:4.1Kw
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Kháng khuẩn khử mùi:Có
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Đảo cánh
- Tiện ích:Chức năng tự khởi động lại
- Loại Gas sử dụng:R410a
- Thông tin cục lạnh:840 x 840 x 288 mm
- Thông tin cục nóng:1160 × 900 × 320 mm
- Xuất xứ:Thái Lan
-
Máy lạnh áp trần Sumikura APL/APO-600
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Công suất lạnh: 60000 Btu
- Công suất sưởi: 62000 Btu
- Khử ẩm: 6.8 (lit/giờ)
- Phạm vi hiệu quả: 50-100 m2
- Công suất tiêu thụ: 5870
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Độ ồn dàn lạnh 50/48/46 dB (cao/trung bình/thấp)
- Độ ồn dàn nóng 56 dB
- Gas R22
- Kích thước dàn lạnh (DxRxC) 1670x240x680 (mm)
- Kích thước dàn nóng (DxRxC) 990x720x310 (mm)
- Khối lượng dàn lạnh 54 Kg
- Khối lượng dàn nóng 98 Kg
- Nguồn điện 380V
- EER 10.22(Btu/wh)
- Dòng điện 9.7/8.6
- Lưu lượng gió dàn lạnh 2300 ( mét khối/h)
-
Máy lạnh Casper 1 HP LC-09FS32 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Không Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Lọc bụi mịn PM 2.5 -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Eco -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiện ích:
Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh
Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
-
Nhãn năng lượng:1 sao (Hiệu suất năng lượng 3.15)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
34/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83 cm – Cao 25.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 7.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 66 cm – Cao 48.2 cm – Dày 24 cm – Nặng 22.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5 m
-
Kích thước ống đồng:6/10
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Hãng:
Casper
-
-
Máy lạnh Casper 1.5 HP LC-12FS32 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Không Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Eco -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiện ích:
Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh
Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
-
Nhãn năng lượng:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
34/51 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83 cm – Cao 25.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 7.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 71.5 cm – Cao 54 cm – Dày 24 cm – Nặng 26.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5 m
-
Kích thước ống đồng:6/12
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy lạnh Casper EC-18TL22 (2.0Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R410A Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,5 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 DÀN LẠNH Kích thước dàn lạnh (mm) : 310 x 900 x 225 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 11 (Kg) DÀN NÓNG Kích thước dàn nóng (mm) : 535 x 802 x 298 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 33 (Kg) -
Máy lạnh Casper EC-24TL22 (2.5Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R410A Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 15.88 DÀN LẠNH Kích thước dàn lạnh (mm) : 330 x 1082 x 233 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 14 (Kg) DÀN NÓNG Kích thước dàn nóng (mm) : 655 x 825 x 310 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 46 (Kg) -
Máy lạnh Casper inverter (2.5Hp) GC-24IS33
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R-32 Loại máy Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.5 Hp (2.5 Ngựa) ~ 21.500 Btu/h – 6.3 kW Sử dụng cho phòng Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240 V 50Hz Công suất tiêu thụ điện 1,98 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) 6,35 / 15,88 Chiều dài ống gas tối đa (m) 25 m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m Hiệu suất năng lượng CSPF 4,59 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao DÀN LẠNH Kích thước dàn lạnh (mm) 328 x 1,091 × 237 mm Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 14.5 Kg DÀN NÓNG Kích thước dàn nóng (mm) 655 x 880 × 310 mm Trọng lượng dàn nóng (Kg) 38.5 Kg -
Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS32 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Tấm lọc 3 trong 1 -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Eco -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiện ích:
Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh
Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
-
Tiêu thụ điện:0.77 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.57)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
34/49 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 76 cm – Cao 29 cm – Dày 20.5 cm – Nặng 7.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 82 cm – Cao 54.5 cm – Dày 28 cm – Nặng 22 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
-
Kích thước ống đồng:6/10
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Hãng:
Casper.
-
-
Máy Lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35 ( Mode 2023 )
- Thông tin sản phẩm
-
Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter
Inverter
-
Công suất làm lạnh
1Hp – 9500 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
-
Độ ồn trung bình
Dàn lạnh : 42/36/24 – dàn nóng : 51/50/49″
-
Chất liệu dàn tản nhiệt
Đồng mạ vàng
-
Loại Gas
R32
- Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện
870 W (400-1,600)
-
Nhãn năng lượng
5 ( Hiệu suất năng lượng CSPF 4.59 )
-
Công nghệ tiết kiệm điện
Inverter
- Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Lọc bụi thường
- Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
-
Công nghệ làm lạnh nhanh
Turbo
- Tiện ích
-
Tiện ích
– Làm lạnh nhanh Turbo
– Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
– Tự động làm sạch dàn I-Clean
– Easy care – giảm thời gian lắp đặt” - Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh
Dài 76,3× Cao 29,1× Dày 20,2 cm – Khối lượng
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng
Dài 70,3× Cao 45,5× dày 23,3 cm
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
10m
-
Kích thước ống đồng
6.35/9.52
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
Casper (Thương hiệu: Thái Lan)
-
Sản xuất tại
Thái Lan
-
Bảo hành
36 tháng
-
Năm ra mắt
2023
Danh Mục Sản Phẩm