-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HL35VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.430 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HL50VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 16.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.826)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 34 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA
- Thông tin chung
- Model: ELECTRIC MS/MU-HM50VA
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 2 HP
- Tốc độ làm lạnh: 16207 Btu
- Tốc độ sưởi: Không
- Công nghệ Inverter: Không Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Thổi rộng và xa
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Xua muỗi: Không
- Thông số máy lạnh
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 16.5 m³/phút
- Lưu lượng gió dàn nóng: Không
- Độ ồn dàn lạnh: 50/34 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: dưới 30 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1610 W
- Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Không
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 799x232x290 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
- Khối lượng dàn lạnh: 9.5 kg
- Khối lượng dàn nóng: 36.5 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 788x528x489 mm
- Khối lượng thùng (kg): 44 kg
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HL60VC
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 22.100 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:2.5 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 111 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 85 cm – Cao 60.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 51 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 10.918 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.50)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GH18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.295)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 54 cm – Cao 80 cm – Dày 33 cm – Nặng 54 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2016
-
Máy lạnh Mitsubishi Electric inverter 2 HP MSY-GM18VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.45 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.580)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 110 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 80 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2017
-
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP25VF (1.0Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.212 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 0,77 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 10 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MS-HP25VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 799 x 290 x 232 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MU-HP25VF Kích thước dàn nóng (mm) : 718 x 525 x 255 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 24,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP35VF (1.5Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.283 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,03 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 10 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MS-HP35VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 799 x 290 x 232 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MU-HP35VF Kích thước dàn nóng (mm) : 718 x 525 x 255 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 31,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MS-HP50VF (2.0Hp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.742 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,6 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 10 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MS-HP50VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 923 x 305 x 250 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 13 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MU-HP50VF Kích thước dàn nóng (mm) : 800 x 550 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 34 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.283 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,33 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 12 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP35VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 838 x 228 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP35VF Kích thước dàn nóng (mm) : 538 x 699 x 249 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.742 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220V – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,94 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 12 (m) Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP50VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 838 x 228 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP50VF Kích thước dàn nóng (mm) : 550 x 800 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 31,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 22.519 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2,10 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15 (m) Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP60VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 923 x 305 x 250 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 12,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP60VF Kích thước dàn nóng (mm) : 800 x 714 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 35 (Kg) -
Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.040 BTU\
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.76 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
-
Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.49)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm – Nặng 22 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:26 / 42 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh Panasonic 1.0 HP CU/CS-N9SKH-8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1.0 HP CU/CS-N9SKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:iAuto
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 65 cm – Cao 51 cm – Dày 23 cm – Nặng 21.3 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 10 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2017
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.96 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 87 cm – Cao 53.5 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 28 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
-
Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 27 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:29 / 45 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Panasonic.
-
Máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-N18UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.66 kW/h
Tính năng - Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
Thông tin chung - Thông tin cục lạnh: Dài 110.2 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 91 cm – Cao 62 cm – Dày 33 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
-
Máy lạnh Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24TKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 22.500 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:2.1 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ iAuto
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 107 cm – Cao 29 cm – Dày 24 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 40 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2017
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:28 / 41.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2020
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9ZKH-8M ( Mode 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Độ ồn trung bình:
(36/26/21) 47 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 7 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.8 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.84)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng khử ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 72.7 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26.6 cm – Nặng 18 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Panasonic.
-
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9ZKH-8 ( Mode 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 8.700 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Độ ồn trung bình:
(38/26/19)/47 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.65 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X thế hệ 3Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
iAuto-X
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 72 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 18 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Panasonic.
-
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích: Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ công suất cao Powerful
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 86.5 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 29 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 87.0 cm – Cao 54.0 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 24 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:21 / 43 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2020
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12ZKH-8M ( Mode 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Độ ồn trung bình:
(37/28/21)/48 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 7 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.07 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.05)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng khử ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 86.5 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.7 cm – Nặng 22 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Panasonic
-
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XU12ZKH-8 ( Mode 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Độ ồn trung bình:
(40/28/19)/48 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 7 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.95 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.32)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X thế hệ 3Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
iAuto-X
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 86.3 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.3 cm – Nặng 22 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Panasonic
-
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-PU18XKH-8M ( Mode 2023 )
- Thông tin sản phẩm
-
Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter
Inverter
-
Công suất làm lạnh
2 HP – 17.100 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
-
Độ ồn trung bình
28 – 44/51 dB
-
Chất liệu dàn tản nhiệt
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
-
Loại Gas
R-32
- Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện
1.66 kW/h
-
Nhãn năng lượng
5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.08)
-
Công nghệ tiết kiệm điện
Inverter, ECO tích hợp A.I
- Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
- Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
-
Công nghệ làm lạnh nhanh
Powerful
- Tiện ích
-
Tiện ích
– Chức năng khử ẩm
– Chức năng lọc không khí Nanoe-G
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Tự khởi động lại khi có điện - Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh
Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 9 kg
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng
Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 29 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
20 m
-
Kích thước ống đồng
6/12
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
Panasonic (Thương Hiệu: Nhật Bản)
-
Sản xuất tại
Malaysia
-
Bảo hành
– 12 tháng
– Bảo hành Remote 1 năm
– Cục nóng Máy nén 7 năm
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-XU18ZKH-8 ( Mới 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 18.100 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Độ ồn trung bình:
(44/32/27)/50 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 7 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.32 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.11)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X thế hệ 3Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
iAuto-X
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 103 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24 cm – Nặng 12 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 89 cm – Cao 61.9 cm – Dày 35.5 cm – Nặng 31 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/12.7
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Panasonic.
-
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-PU24UKH-8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-PU24UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP – 20.500 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.8 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 110.2cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 34 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2018
- Hãng:Panasonic
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24ZKH-8 ( Mode 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2.5 HP – 20.800 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) -
Độ ồn trung bình:
(45/34/28)/51 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 7 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.6 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.9)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
InverterECO tích hợp A.I
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X thế hệ 3Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
iAuto-X
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 103 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 95.3 cm – Cao 69.5 cm – Dày 37.1 cm – Nặng 38 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/12.7
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Panasonic.
-
-
Máy lạnh Sharp 2 HP AH-A18SEW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ dạnh định:1.89 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Comfort Eco
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc chống nấm mốc
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Super Jet
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 100.6 cm – Cao 31.6 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26.9 cm – Nặng 33 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-X9XEW Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-X9XEW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.93)
- Tính năng
- Tiện ích:Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Lưới bụi polypropylene
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 66.5 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 18 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:22 / 42.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 10 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Sharp
-
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WHW
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WHW
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Trí thông minh nhân tạo AIoT kết nối điện thoại để kiểm soát nhiệt độ và vận hành ổn định, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin cục lạnh:Dài 87.7. cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Dòng sản phẩm:2019
- Hãng:Sharp
-
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WMW
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WMW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.17)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Phát ion lọc không khí, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 64 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 19 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:32/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Dòng sản phẩm:2019
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Sharp.
Danh Mục Sản Phẩm