Model: | FS15GPGF0.ABAE |
Màu sắc: | Màu xanh lá |
Nhà sản xuất: | LG |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Công suất: | 35W |
Độ ồn: | 53(Turbo)/23(Low) |
Lưu lượng gió: | Auto, 1~10, Turbo, Ngủ |
Tốc độ quạt: | Từ 1 đến 10 |
Diện tích lọc khí: | 76m2 |
Bộ lọc: | Màng lọc 3 lớp: Màng lọc thô, Màng lọc khử mùi, Màng lọc HEPA |
Khử mùi: | Bộ lọc Carbon than hoạt tính (Khử mùi thức ăn, khí độc, gas) |
Kháng khuẩn: | Công nghệ UVnano, tiêu diệt 99,99% vi khuẩn bộ lọc giữ lại |
Khối lượng sản phẩm (kg): | 12.5 kg |
Kích thước sản phẩm: | Đường kính: 265mm, Cao: 1120 mm |
-
Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-X18XEW Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-X18XEW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.64 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.11)
- Tính năng
- Tiện ích:Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Lưới bụi polypropylene
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 100.6 cm – Cao 31.6 cm – Dày 24.8 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78.0 cm – Cao 54.0 cm – Dày 26.0 cm – Nặng 28 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:24 / 46 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Sharp
-
Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18WMW
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18WMW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.982)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Phát ion lọc không khí, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 101 cm – Cao 31.5 cm – Dày 26 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 88 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 28 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Dòng sản phẩm:2019
- Hãng:Sharp
-
Máy lạnh Sharp Wifi Inverter 1 HP AH-XP10WHW
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Sharp Wifi Inverter 1 HP AH-XP10WHW
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Trí thông minh nhân tạo AIoT kết nối điện thoại để kiểm soát nhiệt độ và vận hành ổn định, Phát ion lọc không khí, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Eco, J-Tech Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87.7. cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 67 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29.7 cm – Nặng 18 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:31/47 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 10 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Dòng sản phẩm:2019
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Sharp
-
Máy lạnh Toshiba 1.0 HP RAS-H10QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm lọc kháng khuẩn, Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 1.5 HP RAS-H13BKCV/H13BACV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.200 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.26 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.25)
- Tính năng
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì
- Chế độ tiết kiệm điện: Nút Power Sel – Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ
- Kháng khuẩn khử mùi: Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil, Bộ lọc Toshiba IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm – Nặng 10 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 1.5 HP RAS-H13QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.15 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8 cm – Cao 53 cm – Dày 20 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 2 HP RAS-H18BKCVH18BACV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96)
- Tính năng
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự làm sạch, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
- Chế độ tiết kiệm điện: Nút Power Sel – Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil, Bộ lọc chống nấm mốc
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 2 HP RAS-H18S3KSH18S3AS
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.200 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.23)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 24.3 cm – Nặng 14 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 38 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba 2HP RAS-H18QKSG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi:Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 11 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 31 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy Lạnh Toshiba H24PKCVG-V Inverter 2.5HP
- Tổng quan
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công nghệ Inverter: Có
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP (ngựa)
- Gas sử dụng: R-32
- Tính năng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc Toshiba IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Tiện ích: Chế độ hẹn giờ tắt/mở, 7 tốc độ quạt khác nhau
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Toshiba
- Model: H24PKCVG-V
- Màu: Trắng
- Thông tin dàn lạnh: 320 x 1050 x 250 mm
- Thông tin dàn nóng: 550 x 780 x 290 mm
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
-
Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13PKCVG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.200 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.26 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.58)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.8 cm – Cao 29.3 cm – Dày 23 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy lạnh Toshiba Inverter 2 HP RAS-H18PKCVG-V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Tính năng
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ 1 người tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Toshiba IAQ, Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ HI Power
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
-
Máy Lạnh Toshiba Inverter RAS-H10PKCVG-V 1.0HP
- Thông tin chung
- Model: RAS-H10PKCVG-V/RAS-H10PACVG-V
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh: 9200 Btu
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Có
- Chế độ gió: Đa chiều
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự khởi động lại sau khi có điện: Có
- Thông số máy lạnh
- Gas sử dụng: R-32
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 940 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 798x230x293 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 660x240x530 mm
-
Máy lạnh Toshiba RAS-H24QKSG-V 2.5HP
- Thông tin chung
- Model: RAS-H24QASG-V
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tổng quan máy lạnh
- Loại máy lạnh: 1 chiều
- Công suất: 2.5 HP
- Tốc độ làm lạnh: 21.800 Btu
- Làm lạnh nhanh: Có
- Khử mùi: Công nghệ IAQ
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Thông số máy lạnh
- Gas sử dụng: R-32
- Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 2000 W
- Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050x250x320 mm
- Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x290x550 mm
-
Máy lạnh treo tường Casper IC-12TL11 – R410 dòng Inverter
- Máy lạnh treo tường Casper IC-12TL11 – R410 dòng Inverter
- Mã sản phẩm: IC-12TL11
- Giá: 8.800.000 đ
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 1.5 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Casper
- Bảo hành: 3 năm cho máy, 5 năm cho block
- Môi chất lạnh : R410A Công suất : 12000 BTU Diện tích căn hộ : Từ 15 đến 20 m2
-
Máy lọc không khí có bắt muỗi Sharp FP-GM30E-B
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí có bắt muỗi Sharp FP-GM30E-B
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 15 – 20 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 180 m3/h – Trung bình 120 m3/h – Thấp 78 m3/h
- Công suất hoạt động:53 W
- Độ ồn:47 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, HEPA
- Cấp độ lọc:4 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao -Chế độ HAZE lọc nhanh
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa, Bắt muỗi bằng đèn UV
- Đèn hiển thị:Đèn báo cấp độ quạt
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 40.9 cm – Cao 46.6 cm -Sâu 25.9 cm – Nặng 5 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2016
-
Máy lọc không khí có bắt muỗi Sharp FP-GM50E-B
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí có bắt muỗi Sharp FP-GM50E-B
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 35 – 40 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 360 m3/h – Trung bình 186 m3/h – Thấp 90 m3/h
- Công suất hoạt động:51 W
- Độ ồn:51 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, Lọc mùi than hoạt tính, HEPA
- Cấp độ lọc:4 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao -Chế độ HAZE lọc nhanh
- Chế độ Inverter tiết kiệm điện:Có
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa, Bắt muỗi bằng đèn UV
- Cảm biến:Cảm biến bụi
- Đèn hiển thị:Đèn báo cấp độ quạt, Đèn báo chất lượng không khí
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 39.4 cm – Cao 54 cm – Sâu 28.1 cm – Nặng 6.1 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2016
-
Máy lọc không khí hút ẩm Sharp DW-D20A-W
Thông tin sản phẩm
Xuất xứ Trung Quốc Kích thước 374 x 250 x 620 (mm)Thời hạn bảo hành 12 thángĐiện áp 220 VModel DW-D20A-WMàu sắc Trắng Dung tích 4.2 LHướng dẫn bảo quản Để nơi khô thoáng, xa tầm tay trẻ nhỏCông suất 270 WKhối lượng 14,1 (kg) -
Máy lọc không khí LG PuriCare FS15GPGF0
Thông số kỹ thuật Máy lọc không khí LG PuriCare FS15GPGF0
-
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ NAGAKAWA KJG200-NA03
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model: KJG200-NA03 Xuất xứ sản phẩm: Chính hãng Nagakawa, bảo hành 12 tháng. Diện tích lọc tối ưu: 25 m2 Công nghệ lọc: Hệ thống màng lọc + bộ phát ion Số lượng lớp lọc: 03 (lọc Thô, lọc Hepa, loc Carbon) Tuổi thọ màng lọc: Đến 02 năm Cảm biến sử dụng: Không Chạy tự động (Automatic): Không Vận hành máy: Nút bấm vật lý Tốc độ gió: Thấp, Trung, Bình, Cao Điện năng tiêu thụ: 45w ->52w Đèn báo: Tốc độ gió, bật/tắt ion, giờ đồng hồ. Màu sắc: Trắng, mặt xanh Kích thước máy: 37 x 18 x 50 cm Trọng lượng máy: 5,3 kg Điện áp/Tần số: 220v / 50Hz -
Máy lọc không khí Sharp DW-D12A-W
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp DW-D12A-W
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 20 – 25 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 360 m3/h – Trung bình 186 m3/h – Thấp 90 m3/h
- Công suất hoạt động:51 W
- Độ ồn:51 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô
- Cấp độ lọc:4 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao -Chế độ HAZE lọc nhanh
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa, Hút ẩm nhanh chóng
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 31.1 cm – Cao 52.7 cm -Sâu 22.5 cm – Nặng 10 kg
- Sản xuất tại:Trung Quốc
- Năm ra mắt:2016
-
Máy lọc không khí Sharp DW-E16FA-W
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp DW-E16FA-W
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Dưới 38 m²
- Công suất hoạt động:190 W
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, Lọc mùi than hoạt tính, HEPA
- Tiện ích:Lọc được bụi mịn PM2.5, Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa, Hút ẩm nhanh chóng
- Đèn hiển thị:Đèn báo hoạt động
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 36 cm – Cao 56.5 cm -Sâu 26 cm – Nặng 12.2 kg
- Sản xuất tại:Trung Quốc
- Năm ra mắt:2016
-
Máy lọc không khí Sharp FP-F30E-C
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp FP-F30E-C
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 15 – 20 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 180 m3/h – Trung bình 120 m3/h – Thấp 60 m3/h
- Công suất hoạt động:51 W
- Độ ồn:47 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, HEPA
- Cấp độ lọc:3 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa
- Đèn hiển thị:Đèn báo cấp độ quạt
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 40 cm – Cao 46.3 cm -Sâu 18.2 cm – Nặng 4 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2016
- Hãng:Sharp
-
Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-A
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 15 – 20 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 180 m3/h – Trung bình 120 m3/h – Thấp 60 m3/h
- Công suất hoạt động:50 W
- Độ ồn:45 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, HEPA
- Cấp độ lọc:3 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa
- Đèn hiển thị:Đèn báo cấp độ quạt
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 40.2 cm – Cao 40.7 cm – Sâu 17 cm – Nặng 4 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
- Hãng:Sharp
-
Máy lọc không khí Sharp FP-J30E-B
Thông số kỹ thuật
-
Nguồn điện (V) PCI220 – 240
-
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI7000
-
Màu sắc của máy PCIB (Đen)
-
Cấp Tốc độ quạtCao/Trung bình/Thấp
-
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ)180/120/60
-
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W)50/30/13
-
Công suất chờ (W)1
-
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB)44/36/23
-
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI411 x 431 x 211
-
Chiều dài dây nguồn của máy PCI2
-
Trọng lượng (kg) của máy PCI4
-
BỘ LỌC
-
Loại bộ lọcHEPA, lọc bụi
-
Tuổi thọLên đến 2 năm (HEPA)
-
Khả năng giữ và giảm gia tăngVi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve
-
Khả năng khử mùiVật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia
-
Khả năng kiềm giữNấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel
-
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION
-
Tuổi thọ (giờ)19000
-
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2)23
-
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2)26
-
Khả năng giảm mùi hôiThuốc lá/Cơ thể
-
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khíNấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac
-
-
Máy lọc không khí Sharp FP-J40E-W
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp FP-J40E-W
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 25 – 30 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 240 m3/h – Trung bình 150 m3/h – Thấp 48 m3/h
- Công suất hoạt động:23 W
- Độ ồn:45 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, Lọc mùi than hoạt tính, HEPA
- Cấp độ lọc:5 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao – Tự động – Lọc nhanh
- Chế độ Inverter tiết kiệm điện:Có
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa
- Cảm biến:Cảm biến bụi
- Đèn hiển thị:Đèn báo chất lượng không khí
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 39 cm – Cao 58.3 cm -Sâu 27 cm – Nặng 6.2 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
- Hãng:Sharp
-
Máy lọc không khí Sharp FP-J60E-W
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp FP-J60E-W
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Dưới 48 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 396 m3/h – Trung bình 222 m3/h – Thấp 60 m3/h
- Công suất hoạt động:1.2 – 3.6 W, 18 W, 38 W
- Độ ồn:15 dB, 40 dB, 43 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, Lọc mùi than hoạt tính, HEPA
- Cấp độ lọc:6 mức độ : Ngủ – Thấp – Trung bình – Cao – Phấn hoa – Tự động
- Chế độ Inverter tiết kiệm điện:Có
- Tiện ích:Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa
- Cảm biến:Cảm biến ánh sáng
- Đèn hiển thị:Đèn báo chất lượng không khí
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 39 cm – Cao 72.1 cm -Sâu 26 cm – Nặng 10 kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Hãng:Sharp
-
Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H
Model Sharp FP-J80EV-H Bảo hành Chính hãng 12 tháng Kích thước 728 x 416 x 291 mm Độ ồn 47 / 45 / 15 dB Lưu lượng khí 480 / 288 / 60 m³/hr Cảm biến bụi, mùi, ánh sáng, PM2.5, độ ẩm, nhiệt độ Màu Xám Đen Inverter Có Công suất (Min-max) 48 / 28 / 1.3-4.0 W Công suất chờ 13 W Công suất lọc khí 62 m2 Công nghệ Plasma cluster ion Trọng lượng 10.6 kg Đèn báo chất lượng không khí Có Khả năng khử mùi Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia Khả năng giảm mùi hôi Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve TUỔI THỌ BỘ LỌC Màng HEPA(Tuổi thọ) 2 năm Màng lọc mùi 2 năm HỆ THỐNG PLASMAPLUSTER ION Mật độ Ion 25000 Ion/cm3 Tuổi thọ 19.000 giờ Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị 35 m2 Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac -
Máy lọc không khí Sharp FP-JM30V-B
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp FP-JM30V-B
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Dưới 25 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 180 m3/h – Trung bình 120 m3/h – Thấp 78 m3/h
- Công suất hoạt động:19 W – 53 W
- Độ ồn:27 dB – 44 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, HEPA
- Tiện ích:Lọc được bụi mịn PM 2.5, Bắt muỗi bằng đèn UV
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 44.4 cm – Cao 43.8 cm – Sâu 25.3 cm – Nặng 4.7kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
-
Máy lọc không khí Sharp FP-JM40V-B
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 20 – 30 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 240 m3/h – Trung bình 186 m3/h – Thấp 48~120 m3/h
- Công suất hoạt động:4.5 W – 23 W
- Độ ồn:15 – 45 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, Lọc mùi than hoạt tính, HEPA
- Chế độ Inverter tiết kiệm điện:Có
- Tiện ích:Lọc được bụi mịn PM 2.5, Bắt muỗi bằng đèn UV
- Cảm biến:Cảm biến bụi
- Đèn hiển thị:Đèn báo chất lượng không khí
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 59.1 – Cao 39.7 cm – Sâu 28.9 cm – Nặng 6.9kg
- Sản xuất tại:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
-
Máy lọc không khí Sharp KC-F30EV-W
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lọc không khí Sharp KC-F30EV-W
- Đặc điểm sản phẩm
- Diện tích phòng sử dụng:Từ 15 – 20 m²
- Lượng gió thổi ra:Cao 180 m3/h – Trung bình 125 m3/h – Thấp 52 m3/h
- Công suất hoạt động:27 W
- Độ ồn:48 dB
- Bộ lọc bụi cho máy:Lọc bụi thô, Lọc mùi than hoạt tính, HEPA
- Cấp độ lọc:3 mức độ : Thấp – Trung bình – Cao
- Chế độ Inverter tiết kiệm điện:Có
- Tiện ích:Tạo độ ẩm không khí, Plasmacluster Ion mật độ cao tiêu diệt nấm mốc trong không khí, khử mùi thuốc lá, phấn hoa
- Cảm biến:Cảm biến bụi, Cảm biến độ ẩm trong không khí
- Đèn hiển thị:Đèn báo cấp độ quạt, Đèn báo chất lượng không khí
- Thông tin chung
- Kích thước, trọng lượng:Rộng 37.8 cm – Cao 57.3 cm -Sâu 19.7 cm – Nặng 7.2 kg
- Sản xuất tại:Trung Quốc
- Năm ra mắt:2016
-
Máy lọc không khí và bắt muỗi Sharp FP-FM40E-B
Xuất xứ Thái Lan Màu sắc Đen Bảo hành 12 tháng chính hãng Kích thước (Rộng x Cao x Dày) 39.1 x 54 x 28.1 Chiều dài dây nguồn 2m Trọng lượng 5,8 kg Diện tích phòng tiêu chuẩn 30m2 Nguồn điện 220V Lưu lượng không khí (Min – Max) 48 – 90 / 150 / 240 m3/h Công suất tiêu thụ (Min – Max) 3.7 – 6.2 / 12 / 31 W Công suất chờ 1 W Độ ồn (Min – Max) 20 – 29 / 38 / 48 dB Inverter Có Tính năng bắt muỗi Có Cảm biến Có Đến báo chất lượng không khí Có Bộ lọc Bộ lọc HEPA, bộ lọc mùi Tuổi thọ bộ lọc 2 năm Mật độ ion 7000 ion/ cm3 -
Máy lọc không khí và tạo ẩm Sharp KC-G40EV-W
Bảo hành Chính hãng 12 tháng Công suất lọc khí 28 m2 Công suất tạo ẩm 21 m2 Công nghệ Plasma cluster ion 7000 ion/cm3 Lưu lượng khí 210/120/60 m³/hr Cảm biến Cảm biến bụi PM2.5, độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng Inverter Có Khả năng khử mùi Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia Khả năng giảm mùi hôi Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve Công suất (Min-max) 24/15/6.5 W Đèn báo chất lượng không khí Có Khóa trẻ em Có Tính năng đặc biệt Chế độ HAZE/Hẹn giờ tắt Màng HEPA Tuổi thọ 10 năm Màng lọc mùi Tuổi thọ 10 năm Màng tạo ẩm Tuổi thọ 10 năm Kích thước 345 x 631 x 262 mm Màu Trắng Độ ồn 24/14/6.5 dB Trọng lượng 9.2 kg -
Máy lọc không khí và tạo ẩm Sharp KC-G50EV-W
Bảo hành Chính hãng 12 tháng Công suất lọc khí 38 m2 Diện tích tạo ẩm 28 m2 Công suất tạo ẩm 450 ml/h Công nghệ Plasma cluster ion 7000 ion/cm3 Lưu lượng khí 330 / 140 / 60 m³/giờ Cảm biến Cảm biến bụi PM2.5, độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, chuyển động Inverter Có Khả năng khử mùi Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia Khả năng giảm mùi hôi Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve Công suất (Max-min) 33 / 14 / 6.5 W Đèn báo chất lượng không khí Có Khóa trẻ em Có Tính năng đặc biệt Chế độ HAZE / Hẹn giờ tắt Màng HEPA Tuổi thọ 10 năm Màng lọc mùi Tuổi thọ 10 năm Màng tạo ẩm Tuổi thọ 10 năm Kích thước 345 x 631 x 262 mm Màu Trắng Độ ồn 24/14/6.5 dB Trọng lượng 9.2 kg -
Máy lọc không khí và tạo ẩm Sharp KC-G60EV-W
Bảo hành Chính hãng 12 tháng Công suất lọc khí 50 m2 Diện tích tạo ẩm 35 m2 Công suất tạo ẩm 630 ml/h Công nghệ Plasma cluster ion 7.000 ion/cm3 Lưu lượng khí 342 / 240 / 72 m³/h Cảm biến Cảm biến bụi PM2.5, độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng, chuyển động Inverter Có Khả năng khử mùi Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia Khả năng giảm mùi hôi Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve Công suất (Max-min) 33 / 14 / 6.5 W Đèn báo chất lượng không khí Có Khóa trẻ em Có Tính năng đặc biệt Chế độ HAZE / Hẹn giờ tắt Màng HEPA Tuổi thọ 10 năm Màng lọc mùi Tuổi thọ 10 năm Màng tạo ẩm Tuổi thọ 10 năm Kích thước 370 x 660 x 293 mm Màu Trắng Độ ồn 49 / 48 /24 dB Trọng lượng 10.5 kg -
Máy Lọc Nước A.O.Smith A1
Thông Tin Sản Phẩm
Loại Sản Phẩm: RO-Side StreamModel: A1Thông Số Kỹ Thuật
Số Lõi Lọc: 5 lõiKích Thước: 260 x 410 x 420 mm (R : S :C)Dung Tích: 9,46 LítCông Suất Lọc: 10 – 15 lít/ giờCông Suất: 11.8 Lít/hXuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất: AOSmith (Thương Hiệu : Mỹ)Bảo Hành: 12 tháng