Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-1350S (JS) 3 cánh 1350L

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-1350S (JS) 3 cánh 1350L

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-1350S (JS) 3 cánh 1350L

    • Model: SKF-1350S (JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 1350 lít
    • Kích thước: 265*96*91 cm
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 620W
    • Điện năng tiêu thụ: 4.7 KWh/ 24h
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 132 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Điều khiển và hiển thị nhiệt độ: Digital
    • Môi chất lạnh: R290
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    22,584,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-1600S(JS) 1600 lít dàn đồng

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-1600S(JS) 1600 lít dàn đồng

    Model SKF-1600S (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 1600 lít
    Dàn lạnh Đồng
    Hệ thống lạnh Static
    Dàn nóng Wire
    Quạt dàn nóng 4W, aluminum blade
    Điều khiển nhiệt độ Smart Digital
    Phạm vi nhiệt độ <-18oC
    Coil lòng tủ Coil thép trắng phẳng
    Compressor Donper
    Môi chất lạnh R290
    Chất liệu vỏ tủ Aluminium
    Chất liệu cách nhiệt và độ dày tole thép thân tủ C-P, 0.4mm
    Điện áp 220-240V/50HZ
    Tay cầm Tay bên ngoài
    Đèn Led – Khóa
    Bánh xe chịu lực 8
    Rã đông Manual
    Giỏ để đồ – ngăn chứa 4 giỏ và 1 ngăn
    Kích thước máy (D x R xC) 3050 x 1000 x 910 mm
    Kích thước đóng gói 3120 x 1070 x 1080 mm
    Trọng lượng máy/ đóng gói 154/205
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    25,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Model : SKF-300D (JS)
    Dung tích (L) : 250 (L)
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 (V ~ Hz)
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 0.7 (kwh/24h)
    Công suất (W) : 115 (W)
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kg
    Kích thước máy (mm) : 1100*600*835 mm
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)
    Model : SKF-300D (JS)
    Dung tích (L) : 250 (L)
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 (V ~ Hz)
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 0.7 (kwh/24h)
    Công suất (W) : 115 (W)
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kg
    Kích thước máy (mm) : 1100*600*835 mm
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    5,308,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)
    Model : SKF-350D (JS)
    Dung tích (L) : 350
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.1
    Công suất (W) : 135
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 53/58
    Kích thước máy (mm) : 1350*600*835
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    5,840,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Model : SKF-400D (JS)
    Dung tích (L) : 400
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5
    Công suất (W) : 185
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47
    Kích thước máy (mm) : 1370*670*880
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    10,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)
    Model : SKF-400D (JS)
    Dung tích (L) : 400
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5
    Công suất (W) : 185
    Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC
    Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47
    Kích thước máy (mm) : 1370*670*880
    Môi chất : R600a
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng

    • Model: SKF-450S(JS)
    • Nhãn hiệu: Sumikura
    • Dung tích thực: 450 lít
    • Kích thước: 135.6 x 71 x 82.5 cm
    • Dàn lạnh: ống đồng 100%
    • Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
    • Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
    • Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
    • Công suất: 230W
    • Điện áp: 220V/ 50Hz
    • Trọng lượng: 61 kg
    • Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
    • Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
    • Môi chất lạnh: R290a
    • Chân đế: bánh xe chịu lực
    • Bảo hành: 24 tháng
    7,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter
    Model SKF-450SI
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 450 lít
    Điện áp 220 V – 50Hz
    Điện năng tiêu thụ 2.3 kwh/24h
    Công suất 235 W
    Nhiệt độ -18oC
    Gas làm lạnh R600A
    Dàn lạnh Đồng
    Công nghệ Inverter
    Compressor Donpor
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 1
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1356 x 710 x 825 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 61/70
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    11,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)
    Model SKF-500D (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích ngăn đông 215
    Dung tích ngăn mát 185
    Nhiệt độ 0-> -18 độ C
    Dàn lạnh Dàn đồng nguyên chất
    Gas tủ đông R600a
    Bảng điều khiển Cơ điện tử
    Số lượng bánh xe 4
    Màu sắc tủ Trắng
    Màu sắc bảng điều khiển Xám
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Compressor GMCC
    Điện áp 220-240V/50Hz
    Kích thước máy (D x R x C) 1560*760*880 mm
    Trọng lượng máy/ Đóng gói 47/52
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    8,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)
    Model SKF-550S (JS)
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 550 lít
    Điện áp 220/50 V/Hz
    Điện năng tiêu thụ 1.8 kwh/24h
    Công suất 260 W
    Nhiệt độ ≤ -18oC
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh ỐNG ĐỒNG 100%
    Coil lòng tủ Thép phẳng sơn tĩnh điện
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Kích thước máy (D x R x C) 1685*670*880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 71/78
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    9,460,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-750S

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-750S

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-750S
    Model SKF-750S
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 750 lít
    Điện áp 220 V – 50Hz
    Điện năng tiêu thụ 3.6kwh/24h
    Công suất 320W
    Nhiệt độ -18oC
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh Đồng
    Coil lòng tủ Thép phẳng
    Compressor Donpor
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 2
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1950 x 760 x 880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 78/98
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    12,280,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter (750l)

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter (750l)

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter
    Model SKF-750SI
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích 750 lít
    Nhiệt độ -18oC
    Công nghệ inverter
    Công suất 300W
    Điện năng tiêu thụ 3.8 kWh/24h
    Gas làm lạnh R290
    Dàn lạnh Đồng
    Coil lòng tủ Thép phẳng
    Compressor GMCC
    Thermostat chỉnh nhiệt độ Smart Digital
    Màu sắc thân tủ Trắng
    Màu sắc viền tủ Xám đậm
    Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm
    Vòng dàn lạnh 10
    Số lượng giá đựng đồ 2
    Số lượng nắp cửa 2
    Đèn Led bên trong 2
    Kích thước máy (D x R x C) 1950 x 760 x 880 mm
    Trọng lượng máy, đóng gói 78/98
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    11,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-1500F

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-1500F

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-1500F
    Model SKFS-1500F
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích sử dụng 1430 lít
    Dung tích tổng thể 1500 lít
    Công suất 1200W
    Điện năng tiêu thụ 7.9 kw.h/24h
    Lòng tủ Coil thép phẳng trắng
    Dàn lạnh Đồng
    Nhiệt độ -20oC
    Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz
    Thương hiệu lốc Donper
    Gas làm lạnh R290
    Hệ thống lạnh Static
    Quạt giải nhiệt Yes
    Cửa kính lùa cường lực chống đọng sương LowE
    Viền cửa ABS & aluminum alloy
    Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel
    Hệ thống rã đông Manual
    Số lượng giỏ 6
    Hiển thị nhiệt độ Yes
    Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical
    Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel)
    Kích thướng máy (D x R x C) 2800 x 1000 x 900 mm
    Kích thước đóng gói (D x R x C) 2920 x 1100 x 1080 mm
    Trọng lượng 178/220 N/G kg
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    28,370,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-500C(FS) mặt kính cong 500 lít

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-500C(FS) mặt kính cong 500 lít

    Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura 500C(FS) mặt kính cong 500 lít:

    • Model: SKFU-500C(FS)
    • Dung tích : 500 lít
    • Nhiệt độ : 0oC ~ -20oC
    • Dàn lạnh : ống đồng 100%
    • Kích thước máy : 1475*760*840 mm
    • Voltage : 220V/60Hz
    • Hệ thống lạnh : Static
    • Hệ thống rã đông : Manual
    • Độ giày foarm giữ nhiệt : 40mm
    • Gas lạnh : R290
    • Lòng tủ : Thép phẳng sơn tĩnh điện
    • Viền tủ : ABS
    • Khóa cửa lùa : có
    • Kính cửa lùa : Kính cường lực – Low-e
    • Số lượng giỏ : 5
    • Quạt giải nhiệt dàn nóng : có
    • Bánh xe di chuyển : 6
    • Kích thước đóng thùng : 1525*810*890 mm
    • Cấp khí hậu : N/ST
    • Trọng lượng tủ (N/G) : 80/95 kg
    • Bảo hành chính hãng 2 năm
    11,280,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ đông Sumikura SKFS-700F

    0 out of 5

    Tủ đông Sumikura SKFS-700F

    Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-700F
    Model SKFS-700F
    Thương hiệu Sumikura
    Dung tích sử dụng 680 lít
    Công suất 650W
    Điện năng tiêu thụ 4.2 kwh/24h
    Dung tích tổng thể 700 lít
    Lòng tủ Coil thép phẳng trắng
    Dàn lạnh Đồng
    Nhiệt độ -20oC
    Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz
    Thương hiệu lốc Donper
    Gas làm lạnh R290
    Hệ thống lạnh Static
    Quạt giải nhiệt Yes
    Cửa kính lùa Cường lực chống đọng sương LowE
    Viền cửa ABS & aluminum alloy
    Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel
    Hệ thống rã đông Manual
    Số lượng giỏ 6
    Hiển thị nhiệt độ Yes
    Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical
    Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel)
    Kích thước máy (D x R x C) 1900 x 840 x 900 mm
    Kích thước đóng gói (D x R x C) 1950 x 890 x 1060 mm
    Trọng lượng 118/142/ N/G kg
    Xuất xứ Liên Doanh
    Bảo hành 24 tháng
    15,780,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Kem Alaska SD-500Y

    0 out of 5

    Tủ Kem Alaska SD-500Y

    Thông số kỹ thuật Tủ Kem Alaska

     

    Hãng sản xuất

    Alaska

    Xuất xứ

    Chính hãng

    Bảo hành

    24 tháng

    Loại tủ

    Tủ đông bảo quản kem chuyên dụng

    Tên sản phẩm

    Tủ kem Alaska SD-500Y

    Model

    SD-500Y

    Dung tích (L)

    350

    Trọng lượng (Kg)

    64

    Kích thước tủ (D x R x C mm)

    940 x 690 x 830

    Điện năng tiêu thụ (KW/24h)

    2.4

    Công suất(W)

    210

    Điện áp (V)

    220v/50Hz

    Điều chỉnh nhiệt độ

    Nhiệt độ ngăn đông

    -18℃ ∼ -26℃

    Khóa tủ

    Gas

    R134A

    7,686,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ KEM ISG-12

    0 out of 5

    TỦ KEM ISG-12

    Model Tủ Kem ISG-12
    Nhiệt độ <=-18ºC
    Điện năng tiêu thụ 4.5kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 1720x838x1270
    Trọng lượng 152kg
    Gas R404A
    Công suất 616W 
    29,715,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ KEM ISG-9

    0 out of 5

    TỦ KEM ISG-9

    Model Tủ Kem ISG-9
    Nhiệt độ <=-18ºC
    Điện năng tiêu thụ 3.1kW.h/24h
    Dòng điện 220V/50Hz
    Kích thước (DxRxC)mm 1350x838x1270
    Trọng lượng 123kg
    Gas R134A
    Công suất 380W 
    28,465,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L

    0 out of 5

    Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L

    hông số kỹ thuật Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L
    Model : SKFS-300C.(FS)  
    Dung tích (L) : 300  
    Kích thước 1020*650*910 mm  
    Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50  
    Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 2.1  
    Công suất (W) : 220  
    Nhiệt độ (oC) : ≤ -25oC  
    Môi chất : R290  
    Chất liệu dàn lạnh : Đồng
    6,880,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-AG36VUBZ XK

    0 out of 5

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-AG36VUBZ XK

    • Model: GR-AG36VUBZ (XK)
    • Màu sắc: Đen
    • Nhà sản xuất: Toshiba
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    • Số cửa tủ: 2 cửa
    • Dung tích tủ lạnh: 305 lít
    • Dung tích ngăn đá: 87 lít
    5,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-AG36VUBZ XK1

    0 out of 5

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-AG36VUBZ XK1

    • Model: GR-AG36VUBZ (XK)
    • Màu sắc: Đen
    • Nhà sản xuất: Toshiba
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    • Số cửa tủ: 2 cửa
    • Dung tích tủ lạnh: 305 lít
    • Dung tích ngăn đá: 87 lít
    3,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-M25VBZ/DS

    0 out of 5

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-M25VBZ/DS

    • Kiểu tủ: Ngăn đá trên, 2 cửa
    • Dung tích: 186 lít
    • Số người sử dụng: 3 – 5 người
    • Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter
    • Tiện ích: Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
    • Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh tuần hoàn
    • Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Hybrid Bio
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2017
    4,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-MG36VUBZ XK

    0 out of 5

    Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-MG36VUBZ XK

    • Model: TOSHIBA GR-MG36VUBZ(XK)
    • Màu sắc: Đen
    • Nhà sản xuất: Toshiba
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    • Số cửa tủ: 2 cửa
    • Dung tích tủ lạnh: 305 lít
    • Dung tích ngăn đá: 87 lít
    8,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 2 cửa Inverter LG GR-L402BS

    0 out of 5

    Tủ lạnh 2 cửa Inverter LG GR-L402BS

    • Xuất xứ Indonesia
    • Model GN-L333BS
    • Kích thước: 695 x 600 x 1690 mm
    • Chất liệu khay: Kính chịu lực
    • Tính năng
    • Ngăn cân bằng độ ẩm,
    • Ngăn đựng rau quả lớn,
    • Máy nén tuyến tính biến tần (Inverter Linear Compressor) tiết kiệm điện và bảo hành 10 năm,
    • Khay đựng trứng linh hoạt,
    • Khay làm đá riêng biệt,
    • Làm lạnh nhanh,
    • Hệ thống chiếu sáng,
    • Giá đỡ bằng kính chịu lực,
    • Ngăn kéo linh hoạt
    • Tên gọi chung Tủ lạnh
    • Màu sắc: Bạc
    • Dung tích: 407(L)
    • Thời hạn bảo hành: 24 (tháng)
    • Trọng lượng: 70 (kg)
    7,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 2 ngăn GN-B315S

    0 out of 5

    Tủ lạnh 2 ngăn GN-B315S

    Thông số kỹ thuật

     

    Đặc Điểm Sản Phẩm
    Dung tích tổng: 333 lít
    Dung tích sử dụng: 315 lít
    Số người sử dụng: 5-7 người
    Dung tích ngăn đá: 92 lít
    Dung tích ngăn lạnh: 223 lít
    Công nghệ Inverter: Có
    Điện năng tiêu thụ: 0.92 kWh/ngày
    Chế độ tiết kiệm điện khác: Công nghệ máy nén biến tần Inverter
    Công nghệ làm lạnh: Hệ thống khí lạnh đa chiều
    Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Nano Carbon
    Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn cân bằng độ ẩm™ với lưới mắt cáo, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+
    Kiểu tủ: Ngăn đá trên
    Số cửa: 2 cửa
    Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ
    Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực
    Kích thước – Khối lượng: Cao 169 cm – Rộng 60 cm – Sâu 64 cm, Nặng 55 kg 
    Đèn chiếu sáng: Đèn LED
    Nơi sản xuất: Indonesia
    7,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2 (GBK) 584 Lít Inverter

    0 out of 5

    Tủ lạnh 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2 (GBK) 584 Lít Inverter

    Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2 (GBK) 584 Lít Inverter

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Tổng dung tích
    584 lít
    Tổng dung tích sử dụng
    584 lít
    Số người sử dụng thích hợp
    Trên 7 người (Trên 350 lít)
    Dung tích ngăn đông + ngăn đá
    212 lít
    Dung tích ngăn lạnh
    372 lít
    Kiểu tủ lạnh
    Side By Side
    Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh
    Mặt kính
    Chất liệu khay Tủ lạnh
    Khay kính
    CÔNG NGHỆ
    Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện
    Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh
    Làm lạnh quạt kép
    Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn
    Nano Titanium
    Tiện ích
    Lấy đá bên ngoài, Lấy nước bên ngoài, Làm đá tự động
    THÔNG TIN CHUNG
    Sản xuất tại
    Thái Lan
    Bảo hành
    12 Tháng
    Công suất tiêu thụ (W)
    150(W)
    Năm sản xuất
    2019
    32,520,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 3 cánh SBS HITACHI R-FM800PGV2 (GBK) - 600 Lít

    0 out of 5

    Tủ lạnh 3 cánh SBS HITACHI R-FM800PGV2 (GBK) – 600 Lít

    TÍNH NĂNG NỔI BẬT

    Tủ lạnh Inverter vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm điện năng hiệu quả.
    Hộc rau quả có khả năng cung cấp độ ẩm cho rau củ luôn được tươi ngon, mọng nước.
    Hệ thống làm lạnh kép Dual Fan Cooling làm lạnh đồng đều, hiệu quả.
    Công nghệ kháng khuẩn Nano Titanium ngăn ngừa và loại bỏ vi khuẩn, mùi hôi bên trong tủ.

    19,608,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 3 cửa Mitsubishi MR-V50EH-ST 418 lít

    0 out of 5

    Tủ lạnh 3 cửa Mitsubishi MR-V50EH-ST 418 lít

    • Thông tin chung
    • Màu sắc: Nâu
    • Nhà sản xuất: Mitsubishi
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Tính năng tủ lạnh
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá phía trên
    • Số cửa tủ: 3 cửa
    • Dung tích tủ lạnh: 414 lít
    • Dung tích ngăn đá: 107 lít
    • Dung tích ngăn lạnh: 307 lít
    • Công suất tủ lạnh: 354 kWh/năm (~ 0.97 kWh/ngày)
    • Đóng tuyết: Không
    • Chất liệu khay: Khay kính chịu lực
    • Công nghệ làm lạnh: Xung quanh
    • Kháng khuẩn / Khử mùi: Có
    • Công nghệ Inverter: Có Inverter
    • Chất liệu bên ngoài: Thép không gỉ
    • Làm đá tự động: Không
    • Lấy nước bên ngoài: Không
    • Chuông báo cửa: Không
    • Kích thước & Khối lượng
    • Kích thước thùng: 686x1801x706 mm
    • Khối lượng thùng (kg): 80 kg
    12,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Lạnh 3 Cửa, 3 Ngăn Inverter 340 lít EME3700H-A

    0 out of 5

    Tủ Lạnh 3 Cửa, 3 Ngăn Inverter 340 lít EME3700H-A

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ LẠNH 3 CỬA, 3 NGĂN INVERTER 340 LÍT EME3700H-A

    • Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh Electrolux EME3700HA – 334 Lít Inverter
    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Tổng dung tích: 340 lít
    • Số người sử dụng thích hợp: 5-7 người (250-350 lít)
    • Dung tích ngăn lạnh: Đang cập nhật
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    • Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh: Sơn tĩnh điện
    • Chất liệu khay Tủ lạnh: Khay kính
    • CÔNG NGHỆ
    • Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện: Có
    • Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều
    • Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn: Fresh Taste
    • Tính năng: Công nghệ giữ ẩm rau quả, Cảm biến tiết kiệm năng lượng
    • Tiện ích: Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sản xuất tại: Thái Lan
    • Bảo hành: 24 Tháng
    • Năm sản xuất: 2018

     

    4,359,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ LẠNH 4 CÁNH INVERTER 540 Lít HITACHI R-FW690PGV7X (GBW) (Nâu)

    0 out of 5

    TỦ LẠNH 4 CÁNH INVERTER 540 Lít HITACHI R-FW690PGV7X (GBW) (Nâu)

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ LẠNH HITACHI INVERTER 540 LÍT R-FW690PGV7X GBW

    • Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Hitachi Inverter 540 lít R-FW690PGV7X GBW
    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng: 540 lít
    • Dung tích sử dụng: 540 lít
    • Số người sử dụng: Trên 7 người
    • Dung tích ngăn đá: 144 lít
    • Dung tích ngăn lạnh: 396 lít
    • Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter
    • Chế độ tiết kiệm điện: Cảm biến nhiệt ECO
    • Công nghệ làm lạnh: Hệ thống làm lạnh kép
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc Nano Titanium, Đệm cửa chống nấm mốc
    • Tiện ích: Inverter tiết kiệm điện, Lấy nước bên ngoài, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh, Bảng điều khiển bên ngoài
    • Kiểu tủ: Multi Door
    • Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt gương
    • Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 183.5 cm – Rộng 85.5 cm – Sâu 72.7 cm – Nặng 99 kg
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2018
    15,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 4 cánh Inverter Panasonic NR-DZ600GXVN 550 Lít

    0 out of 5

    Tủ lạnh 4 cánh Inverter Panasonic NR-DZ600GXVN 550 Lít

    Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 4 cánh Inverter Panasonic NR-DZ600GXVN 550 Lít

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Tổng dung tích
    550 lít
    Số người sử dụng thích hợp
    Trên 7 người (Trên 350 lít)
    Dung tích ngăn đông + ngăn đá
    156 lít
    Dung tích ngăn lạnh
    394 lít
    Kiểu tủ lạnh
    Side By Side
    Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh
    Mặt gương
    Chất liệu khay Tủ lạnh
    Khay kính
    CÔNG NGHỆ
    Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện
    Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh
    Panorama
    Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn
    Nano Ag+
    Tính năng
    Công nghệ giữ ẩm rau quả
    Tiện ích
    Ngăn đông mềm, Ngăn làm lạnh nhanh, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
    THÔNG TIN CHUNG
    Sản xuất tại
    Thái Lan
    Bảo hành
    24 Tháng
    Năm sản xuất
    2018
    20,662,900
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L72EN-GSL Inverter - 580L

    0 out of 5

    Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L72EN-GSL Inverter – 580L

    Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L72EN-GSL Inverter – 580L

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Tổng dung tích
    580 lít
    Số người sử dụng thích hợp
    Trên 7 người (Trên 350 lít)
    Dung tích ngăn đông + ngăn đá
    182 lít
    Dung tích ngăn lạnh
    398 lít
    Kiểu tủ lạnh
    Side By Side
    Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh
    Sơn tĩnh điện
    Chất liệu khay Tủ lạnh
    Khay kính
    THÔNG TIN CHUNG
    Sản xuất tại
    Thái Lan
    Bảo hành
    24 Tháng
    Năm sản xuất
    2017
    26,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L

    0 out of 5

    Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L

    Thông số kỹ thuật Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MR-L78EN-GBK-V
    Màu sắc: Đen ánh kim
    Nhà sản xuất: Mitsubishi
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành: Hãng
    Kiểu tủ lạnh: Multi doors
    Số cửa tủ: 4 cửa
    Dung tích tủ lạnh: 635
    Công suất tủ lạnh: 526 kWh/năm (~1.44 kWh/ngày)
    Chất liệu khay: Khay kính chịu lực
    Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều
    Kháng khuẩn / Khử mùi: Carbon hoạt tính
    Công nghệ Inverter:
    Chất liệu bên ngoài: Mặt gương
    Khối lượng sản phẩm (kg): 139 kg
    Kích thước sản phẩm: 950 x 758 x 1818 mm
    28,760,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GSL Inverter - 635L

    0 out of 5

    Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GSL Inverter – 635L

    Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GSL Inverter – 635L

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Tổng dung tích
    635 lít
    Số người sử dụng thích hợp
    Trên 7 người (Trên 350 lít)
    Dung tích ngăn đông + ngăn đá
    182 lít
    Dung tích ngăn lạnh
    453 lít
    Kiểu tủ lạnh
    Side By Side
    Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh
    Sơn tĩnh điện
    Chất liệu khay Tủ lạnh
    Khay kính
    THÔNG TIN CHUNG
    Sản xuất tại
    Thái Lan
    Bảo hành
    24 Tháng
    Năm sản xuất
    2017
    29,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    TỦ LẠNH 455L HITACHI R-WB545PGV2(GS)

    0 out of 5

    TỦ LẠNH 455L HITACHI R-WB545PGV2(GS)

    Tổng dung tích:455 lít
    Tổng dung tích sử dụng:429 lít
    Số người sử dụng thích hợp:Trên 7 người (Trên 350 lít)
    Dung tích ngăn đông + ngăn đá:94 lít
    Dung tích ngăn lạnh:335 lít
    Kiểu tủ lạnh:French Door
    Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh:Sơn tĩnh điện
    Chất liệu khay Tủ lạnh:Khay kính
    CÔNG NGHỆ
    Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện:Có
    Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn:Nano Titanium, Đệm cửa chống nấm mốc
    Tính năng:Chống đóng tuyết
    Tiện íchĐèn LED
    THÔNG TIN CHUNG
    Sản xuất tại:Thái Lan
    Bảo hành:12 Tháng
    Trọng lượng (kg):50(kg) – 100(kg)
    15,720,000