-
Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-300D (JS)Model : SKF-300D (JS) Dung tích (L) : 250 (L) Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 (V ~ Hz) Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 0.7 (kwh/24h) Công suất (W) : 115 (W) Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kg Kích thước máy (mm) : 1100*600*835 mm Môi chất : R600a Chất liệu dàn lạnh : Đồng -
Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS)Model : SKF-350D (JS) Dung tích (L) : 350 Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.1 Công suất (W) : 135 Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 53/58 Kích thước máy (mm) : 1350*600*835 Môi chất : R600a Chất liệu dàn lạnh : Đồng -
Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)
Model : SKF-400D (JS) Dung tích (L) : 400 Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5 Công suất (W) : 185 Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kích thước máy (mm) : 1370*670*880 Môi chất : R600a Chất liệu dàn lạnh : Đồng -
Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-400D (JS)Model : SKF-400D (JS) Dung tích (L) : 400 Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 1.5 Công suất (W) : 185 Nhiệt độ đông/ mát (oC) : ≤ -18oC / ≤ -10oC Trọng lượng máy/cả thùng (kg) : 43/47 Kích thước máy (mm) : 1370*670*880 Môi chất : R600a Chất liệu dàn lạnh : Đồng -
Tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng
Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura SKF-450S(JS) 450L 1 ngăn đông dàn đồng
- Model: SKF-450S(JS)
- Nhãn hiệu: Sumikura
- Dung tích thực: 450 lít
- Kích thước: 135.6 x 71 x 82.5 cm
- Dàn lạnh: ống đồng 100%
- Kiểu tủ: 1 ngăn đông 2 cửa mở
- Kháng khuẩn khử mùi: nano bạc
- Nhiệt độ ngăn đông: -18oC
- Công suất: 230W
- Điện áp: 220V/ 50Hz
- Trọng lượng: 61 kg
- Lòng tủ: thép sơn tĩnh điện
- Điều chỉnh nhiệt độ: Hiện số
- Môi chất lạnh: R290a
- Chân đế: bánh xe chịu lực
- Bảo hành: 24 tháng
-
Tủ đông Sumikura SKF-450SI Inverter
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-450SI InverterModel SKF-450SI Thương hiệu Sumikura Dung tích 450 lít Điện áp 220 V – 50Hz Điện năng tiêu thụ 2.3 kwh/24h Công suất 235 W Nhiệt độ -18oC Gas làm lạnh R600A Dàn lạnh Đồng Công nghệ Inverter Có Compressor Donpor Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical Màu sắc thân tủ Trắng Màu sắc viền tủ Xám đậm Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm Vòng dàn lạnh 10 Số lượng giá đựng đồ 2 Số lượng nắp cửa 1 Đèn Led bên trong 2 Kích thước máy (D x R x C) 1356 x 710 x 825 mm Trọng lượng máy, đóng gói 61/70 Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-500D(JS)Model SKF-500D (JS) Thương hiệu Sumikura Dung tích ngăn đông 215 Dung tích ngăn mát 185 Nhiệt độ 0-> -18 độ C Dàn lạnh Dàn đồng nguyên chất Gas tủ đông R600a Bảng điều khiển Cơ điện tử Số lượng bánh xe 4 Màu sắc tủ Trắng Màu sắc bảng điều khiển Xám Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical Compressor GMCC Điện áp 220-240V/50Hz Kích thước máy (D x R x C) 1560*760*880 mm Trọng lượng máy/ Đóng gói 47/52 Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-550S(JS)Model SKF-550S (JS) Thương hiệu Sumikura Dung tích 550 lít Điện áp 220/50 V/Hz Điện năng tiêu thụ 1.8 kwh/24h Công suất 260 W Nhiệt độ ≤ -18oC Gas làm lạnh R290 Dàn lạnh ỐNG ĐỒNG 100% Coil lòng tủ Thép phẳng sơn tĩnh điện Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical Màu sắc thân tủ Trắng Màu sắc viền tủ Xám đậm Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm Kích thước máy (D x R x C) 1685*670*880 mm Trọng lượng máy, đóng gói 71/78 Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ đông Sumikura SKF-750S
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-750SModel SKF-750S Thương hiệu Sumikura Dung tích 750 lít Điện áp 220 V – 50Hz Điện năng tiêu thụ 3.6kwh/24h Công suất 320W Nhiệt độ -18oC Gas làm lạnh R290 Dàn lạnh Đồng Coil lòng tủ Thép phẳng Compressor Donpor Thermostat chỉnh nhiệt độ Mechanical Màu sắc thân tủ Trắng Màu sắc viền tủ Xám đậm Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm Vòng dàn lạnh 10 Số lượng giá đựng đồ 2 Số lượng nắp cửa 2 Đèn Led bên trong 2 Kích thước máy (D x R x C) 1950 x 760 x 880 mm Trọng lượng máy, đóng gói 78/98 Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ đông Sumikura SKF-750SI Inverter (750l)
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKF-750SI InverterModel SKF-750SI Thương hiệu Sumikura Dung tích 750 lít Nhiệt độ -18oC Công nghệ inverter Có Công suất 300W Điện năng tiêu thụ 3.8 kWh/24h Gas làm lạnh R290 Dàn lạnh Đồng Coil lòng tủ Thép phẳng Compressor GMCC Thermostat chỉnh nhiệt độ Smart Digital Màu sắc thân tủ Trắng Màu sắc viền tủ Xám đậm Độ dày lớp tôn vỏ máy 0.4 mm Vòng dàn lạnh 10 Số lượng giá đựng đồ 2 Số lượng nắp cửa 2 Đèn Led bên trong 2 Kích thước máy (D x R x C) 1950 x 760 x 880 mm Trọng lượng máy, đóng gói 78/98 Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ đông Sumikura SKFS-1500F
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-1500FModel SKFS-1500F Thương hiệu Sumikura Dung tích sử dụng 1430 lít Dung tích tổng thể 1500 lít Công suất 1200W Điện năng tiêu thụ 7.9 kw.h/24h Lòng tủ Coil thép phẳng trắng Dàn lạnh Đồng Nhiệt độ -20oC Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz Thương hiệu lốc Donper Gas làm lạnh R290 Hệ thống lạnh Static Quạt giải nhiệt Yes Cửa kính lùa cường lực chống đọng sương LowE Viền cửa ABS & aluminum alloy Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel Hệ thống rã đông Manual Số lượng giỏ 6 Hiển thị nhiệt độ Yes Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel) Kích thướng máy (D x R x C) 2800 x 1000 x 900 mm Kích thước đóng gói (D x R x C) 2920 x 1100 x 1080 mm Trọng lượng 178/220 N/G kg Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ đông Sumikura SKFS-500C(FS) mặt kính cong 500 lít
Thông số kỹ thuật tủ đông Sumikura 500C(FS) mặt kính cong 500 lít:
- Model: SKFU-500C(FS)
- Dung tích : 500 lít
- Nhiệt độ : 0oC ~ -20oC
- Dàn lạnh : ống đồng 100%
- Kích thước máy : 1475*760*840 mm
- Voltage : 220V/60Hz
- Hệ thống lạnh : Static
- Hệ thống rã đông : Manual
- Độ giày foarm giữ nhiệt : 40mm
- Gas lạnh : R290
- Lòng tủ : Thép phẳng sơn tĩnh điện
- Viền tủ : ABS
- Khóa cửa lùa : có
- Kính cửa lùa : Kính cường lực – Low-e
- Số lượng giỏ : 5
- Quạt giải nhiệt dàn nóng : có
- Bánh xe di chuyển : 6
- Kích thước đóng thùng : 1525*810*890 mm
- Cấp khí hậu : N/ST
- Trọng lượng tủ (N/G) : 80/95 kg
- Bảo hành chính hãng 2 năm
-
Tủ đông Sumikura SKFS-700F
Thông số kỹ thuật Tủ đông Sumikura SKFS-700FModel SKFS-700F Thương hiệu Sumikura Dung tích sử dụng 680 lít Công suất 650W Điện năng tiêu thụ 4.2 kwh/24h Dung tích tổng thể 700 lít Lòng tủ Coil thép phẳng trắng Dàn lạnh Đồng Nhiệt độ -20oC Điện áp/Tần số 220/50 V/Hz Thương hiệu lốc Donper Gas làm lạnh R290 Hệ thống lạnh Static Quạt giải nhiệt Yes Cửa kính lùa Cường lực chống đọng sương LowE Viền cửa ABS & aluminum alloy Vật liệu của vỏ thùng tủ đông pre-coated steel Hệ thống rã đông Manual Số lượng giỏ 6 Hiển thị nhiệt độ Yes Núm điều chỉnh nhiệt độ Yes, Mechanical Bánh xe chân tủ đông n.6 (6 Swivel) Kích thước máy (D x R x C) 1900 x 840 x 900 mm Kích thước đóng gói (D x R x C) 1950 x 890 x 1060 mm Trọng lượng 118/142/ N/G kg Xuất xứ Liên Doanh Bảo hành 24 tháng -
Tủ Kem Alaska SD-500Y
Thông số kỹ thuật Tủ Kem Alaska
Hãng sản xuất
Alaska
Xuất xứ
Chính hãng
Bảo hành
24 tháng
Loại tủ
Tủ đông bảo quản kem chuyên dụng
Tên sản phẩm
Tủ kem Alaska SD-500Y
Model
SD-500Y
Dung tích (L)
350
Trọng lượng (Kg)
64
Kích thước tủ (D x R x C mm)
940 x 690 x 830
Điện năng tiêu thụ (KW/24h)
2.4
Công suất(W)
210
Điện áp (V)
220v/50Hz
Điều chỉnh nhiệt độ
Có
Nhiệt độ ngăn đông
-18℃ ∼ -26℃
Khóa tủ
Có
Gas
R134A
-
TỦ KEM ISG-12
Model Tủ Kem ISG-12 Nhiệt độ <=-18ºC Điện năng tiêu thụ 4.5kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 1720x838x1270 Trọng lượng 152kg Gas R404A Công suất 616W -
TỦ KEM ISG-9
Model Tủ Kem ISG-9 Nhiệt độ <=-18ºC Điện năng tiêu thụ 3.1kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz Kích thước (DxRxC)mm 1350x838x1270 Trọng lượng 123kg Gas R134A Công suất 380W -
Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300L
hông số kỹ thuật Tủ kem Sumikura SKFS-300C-FS 300LModel : SKFS-300C.(FS) Dung tích (L) : 300 Kích thước 1020*650*910 mm Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) : 220 ~ 50 Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) : 2.1 Công suất (W) : 220 Nhiệt độ (oC) : ≤ -25oC Môi chất : R290 Chất liệu dàn lạnh : Đồng -
Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-AG36VUBZ XK
- Model: GR-AG36VUBZ (XK)
- Màu sắc: Đen
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
- Số cửa tủ: 2 cửa
- Dung tích tủ lạnh: 305 lít
- Dung tích ngăn đá: 87 lít
-
Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-AG36VUBZ XK1
- Model: GR-AG36VUBZ (XK)
- Màu sắc: Đen
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
- Số cửa tủ: 2 cửa
- Dung tích tủ lạnh: 305 lít
- Dung tích ngăn đá: 87 lít
-
Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-M25VBZ/DS
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên, 2 cửa
- Dung tích: 186 lít
- Số người sử dụng: 3 – 5 người
- Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter
- Tiện ích: Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
- Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh tuần hoàn
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Hybrid Bio
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2017
-
Tủ lạnh 2 cánh Inverter Toshiba GR-MG36VUBZ XK
- Model: TOSHIBA GR-MG36VUBZ(XK)
- Màu sắc: Đen
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
- Số cửa tủ: 2 cửa
- Dung tích tủ lạnh: 305 lít
- Dung tích ngăn đá: 87 lít
-
Tủ lạnh 2 cửa Inverter LG GR-L402BS
- Xuất xứ Indonesia
- Model GN-L333BS
- Kích thước: 695 x 600 x 1690 mm
- Chất liệu khay: Kính chịu lực
- Tính năng
- Ngăn cân bằng độ ẩm,
- Ngăn đựng rau quả lớn,
- Máy nén tuyến tính biến tần (Inverter Linear Compressor) tiết kiệm điện và bảo hành 10 năm,
- Khay đựng trứng linh hoạt,
- Khay làm đá riêng biệt,
- Làm lạnh nhanh,
- Hệ thống chiếu sáng,
- Giá đỡ bằng kính chịu lực,
- Ngăn kéo linh hoạt
- Tên gọi chung Tủ lạnh
- Màu sắc: Bạc
- Dung tích: 407(L)
- Thời hạn bảo hành: 24 (tháng)
- Trọng lượng: 70 (kg)
-
Tủ lạnh 2 ngăn GN-B315S
Thông số kỹ thuật
Đặc Điểm Sản Phẩm Dung tích tổng: 333 lít Dung tích sử dụng: 315 lít Số người sử dụng: 5-7 người Dung tích ngăn đá: 92 lít Dung tích ngăn lạnh: 223 lít Công nghệ Inverter: Có Điện năng tiêu thụ: 0.92 kWh/ngày Chế độ tiết kiệm điện khác: Công nghệ máy nén biến tần Inverter Công nghệ làm lạnh: Hệ thống khí lạnh đa chiều Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Nano Carbon Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn cân bằng độ ẩm™ với lưới mắt cáo, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+ Kiểu tủ: Ngăn đá trên Số cửa: 2 cửa Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực Kích thước – Khối lượng: Cao 169 cm – Rộng 60 cm – Sâu 64 cm, Nặng 55 kg Đèn chiếu sáng: Đèn LED Nơi sản xuất: Indonesia -
Tủ lạnh 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2 (GBK) 584 Lít Inverter
Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2 (GBK) 584 Lít Inverter
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMTổng dung tích584 lítTổng dung tích sử dụng584 lítSố người sử dụng thích hợpTrên 7 người (Trên 350 lít)Dung tích ngăn đông + ngăn đá212 lítDung tích ngăn lạnh372 lítKiểu tủ lạnhSide By SideChất liệu bên ngoài Tủ lạnhMặt kínhChất liệu khay Tủ lạnhKhay kínhCÔNG NGHỆTủ lạnh Inverter – tiết kiệm điệnCóCông nghệ làm lạnh trên Tủ lạnhLàm lạnh quạt képCông nghệ khử mùi, kháng khuẩnNano TitaniumTiện íchLấy đá bên ngoài, Lấy nước bên ngoài, Làm đá tự độngTHÔNG TIN CHUNGSản xuất tạiThái LanBảo hành12 ThángCông suất tiêu thụ (W)150(W)Năm sản xuất2019 -
Tủ lạnh 3 cánh SBS HITACHI R-FM800PGV2 (GBK) – 600 Lít
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tủ lạnh Inverter vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Hộc rau quả có khả năng cung cấp độ ẩm cho rau củ luôn được tươi ngon, mọng nước.
Hệ thống làm lạnh kép Dual Fan Cooling làm lạnh đồng đều, hiệu quả.
Công nghệ kháng khuẩn Nano Titanium ngăn ngừa và loại bỏ vi khuẩn, mùi hôi bên trong tủ. -
Tủ lạnh 3 cửa Mitsubishi MR-V50EH-ST 418 lít
- Thông tin chung
- Màu sắc: Nâu
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Xuất xứ: Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
- Tính năng tủ lạnh
- Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá phía trên
- Số cửa tủ: 3 cửa
- Dung tích tủ lạnh: 414 lít
- Dung tích ngăn đá: 107 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 307 lít
- Công suất tủ lạnh: 354 kWh/năm (~ 0.97 kWh/ngày)
- Đóng tuyết: Không
- Chất liệu khay: Khay kính chịu lực
- Công nghệ làm lạnh: Xung quanh
- Kháng khuẩn / Khử mùi: Có
- Công nghệ Inverter: Có Inverter
- Chất liệu bên ngoài: Thép không gỉ
- Làm đá tự động: Không
- Lấy nước bên ngoài: Không
- Chuông báo cửa: Không
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 686x1801x706 mm
- Khối lượng thùng (kg): 80 kg
-
Tủ Lạnh 3 Cửa, 3 Ngăn Inverter 340 lít EME3700H-A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ LẠNH 3 CỬA, 3 NGĂN INVERTER 340 LÍT EME3700H-A
- Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh Electrolux EME3700HA – 334 Lít Inverter
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tổng dung tích: 340 lít
- Số người sử dụng thích hợp: 5-7 người (250-350 lít)
- Dung tích ngăn lạnh: Đang cập nhật
- Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
- Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh: Sơn tĩnh điện
- Chất liệu khay Tủ lạnh: Khay kính
- CÔNG NGHỆ
- Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện: Có
- Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh: Luồng khí lạnh đa chiều
- Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn: Fresh Taste
- Tính năng: Công nghệ giữ ẩm rau quả, Cảm biến tiết kiệm năng lượng
- Tiện ích: Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm
- THÔNG TIN CHUNG
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Bảo hành: 24 Tháng
- Năm sản xuất: 2018
-
TỦ LẠNH 4 CÁNH INVERTER 540 Lít HITACHI R-FW690PGV7X (GBW) (Nâu)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ LẠNH HITACHI INVERTER 540 LÍT R-FW690PGV7X GBW
- Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Hitachi Inverter 540 lít R-FW690PGV7X GBW
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng: 540 lít
- Dung tích sử dụng: 540 lít
- Số người sử dụng: Trên 7 người
- Dung tích ngăn đá: 144 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 396 lít
- Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter
- Chế độ tiết kiệm điện: Cảm biến nhiệt ECO
- Công nghệ làm lạnh: Hệ thống làm lạnh kép
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc Nano Titanium, Đệm cửa chống nấm mốc
- Tiện ích: Inverter tiết kiệm điện, Lấy nước bên ngoài, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh, Bảng điều khiển bên ngoài
- Kiểu tủ: Multi Door
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt gương
- Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng: Cao 183.5 cm – Rộng 85.5 cm – Sâu 72.7 cm – Nặng 99 kg
- Nơi sản xuất: Thái Lan
- Năm ra mắt: 2018
-
Tủ lạnh 4 cánh Inverter Panasonic NR-DZ600GXVN 550 Lít
Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 4 cánh Inverter Panasonic NR-DZ600GXVN 550 Lít
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMTổng dung tích550 lítSố người sử dụng thích hợpTrên 7 người (Trên 350 lít)Dung tích ngăn đông + ngăn đá156 lítDung tích ngăn lạnh394 lítKiểu tủ lạnhSide By SideChất liệu bên ngoài Tủ lạnhMặt gươngChất liệu khay Tủ lạnhKhay kínhCÔNG NGHỆTủ lạnh Inverter – tiết kiệm điệnCóCông nghệ làm lạnh trên Tủ lạnhPanoramaCông nghệ khử mùi, kháng khuẩnNano Ag+Tính năngCông nghệ giữ ẩm rau quảTiện íchNgăn đông mềm, Ngăn làm lạnh nhanh, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạtTHÔNG TIN CHUNGSản xuất tạiThái LanBảo hành24 ThángNăm sản xuất2018 -
Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L72EN-GSL Inverter – 580L
Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L72EN-GSL Inverter – 580L
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMTổng dung tích580 lítSố người sử dụng thích hợpTrên 7 người (Trên 350 lít)Dung tích ngăn đông + ngăn đá182 lítDung tích ngăn lạnh398 lítKiểu tủ lạnhSide By SideChất liệu bên ngoài Tủ lạnhSơn tĩnh điệnChất liệu khay Tủ lạnhKhay kínhTHÔNG TIN CHUNGSản xuất tạiThái LanBảo hành24 ThángNăm sản xuất2017 -
Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L
Đặc điểm sản phẩm Model: MR-L78EN-GBK-V Màu sắc: Đen ánh kim Nhà sản xuất: Mitsubishi Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Hãng Kiểu tủ lạnh: Multi doors Số cửa tủ: 4 cửa Dung tích tủ lạnh: 635 Công suất tủ lạnh: 526 kWh/năm (~1.44 kWh/ngày) Chất liệu khay: Khay kính chịu lực Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều Kháng khuẩn / Khử mùi: Carbon hoạt tính Công nghệ Inverter: Có Chất liệu bên ngoài: Mặt gương Khối lượng sản phẩm (kg): 139 kg Kích thước sản phẩm: 950 x 758 x 1818 mm -
Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GSL Inverter – 635L
Thông số kỹ thuật: Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GSL Inverter – 635L
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMTổng dung tích635 lítSố người sử dụng thích hợpTrên 7 người (Trên 350 lít)Dung tích ngăn đông + ngăn đá182 lítDung tích ngăn lạnh453 lítKiểu tủ lạnhSide By SideChất liệu bên ngoài Tủ lạnhSơn tĩnh điệnChất liệu khay Tủ lạnhKhay kínhTHÔNG TIN CHUNGSản xuất tạiThái LanBảo hành24 ThángNăm sản xuất2017 -
TỦ LẠNH 455L HITACHI R-WB545PGV2(GS)
Tổng dung tích:455 lítTổng dung tích sử dụng:429 lítSố người sử dụng thích hợp:Trên 7 người (Trên 350 lít)Dung tích ngăn đông + ngăn đá:94 lítDung tích ngăn lạnh:335 lítKiểu tủ lạnh:French DoorChất liệu bên ngoài Tủ lạnh:Sơn tĩnh điệnChất liệu khay Tủ lạnh:Khay kínhCÔNG NGHỆTủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện:CóCông nghệ khử mùi, kháng khuẩn:Nano Titanium, Đệm cửa chống nấm mốcTính năng:Chống đóng tuyếtTiện íchĐèn LEDTHÔNG TIN CHUNGSản xuất tại:Thái LanBảo hành:12 ThángTrọng lượng (kg):50(kg) – 100(kg) -
Tủ lạnh 6 cánh Hitachi R-G620GV(XT) – 657 Lít Inverter
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh 6 cánh Hitachi R-G620GV(XT) – 657 Lít Inverter
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tổng dung tích 657 lít
- Tổng dung tích sử dụng 474 lít
- Số người sử dụng thích hợp Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá 97 lít
- Dung tích ngăn lạnh 377 lít
- Kiểu tủ lạnh Side By Side
- Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh Mặt kính
- Chất liệu khay Tủ lạnh Khay kính
- CÔNG NGHỆ
- Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện Có
- Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh Frost Recycling
- Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn Nano Titanium, Hệ thống khử mùi 3 lớp
- Tính năng Chống đóng tuyết
- Tiện ích Làm đá tự động, Làm đá nhanh, Khay đá xoay linh hoạt, Bảng điều khiển cảm ứng, Đèn LED, Không chứa CFC, Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm, Bảng điều khiển bên ngoài
- THÔNG TIN CHUNG
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Bảo hành 12 Tháng
- Công suất tiêu thụ (W) Đang cập nhật
- Năm sản xuất 2018
-
Tủ lạnh 6 cánh Hitachi X670GV(X) 722 Lít Inverter dòng French Door
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Làm đông nhanh chóng, tức thì với ngăn đông Dilicious Frezzing.
– Tấm cách nhiệt chân không VIP giúp duy trì độ lạnh lên đến 15 tiếng sau khi mất điện.
– Công nghệ bảo quản rau quả Aero-care giúp rau củ luôn tươi và mọng nước.
– Ngăn chân không hiện đại, bảo quản hiệu quả cho thực phẩm tươi sống.
– Công nghệ Inverter kết hợp chế độ Eco tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ.
– Công nghệ Frost Recycling làm lạnh ấn tượng, tiết kiệm chi phí hiệu quả. -
Tủ lạnh 656 lít SJ-XP650PG-SL
- Dòng sản phẩm: Grand Top
- Cấp hiệu suất năng lượng: 5
- Số cửa tủ: 2
- Dạng tay cửa: Tay nắm dài bằng nhôm
- Dung tích tổng (L): 656
- Dung tích thực (L): 600
- Dung tích thực ngăn đông (L): 178
- Dung tích thực ngăn mát (L): 422
- Chiều rộng (mm): 865
- Chiều cao (mm): 1870
- Chiều sâu (mm): 740
- Môi chất lạnh: R600A
- Màu sắc: Bạc
- Chất liệu cửa tủ: Mặt gương
- CÔNG NGHỆ
- Inverter: J-Tech Inverter
- Công nghệ diệt khuẩn: Có
- Khử mùi: Nano Ag+
- Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): Có
- TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH
- Bảng điều khiển: Cảm ứng
- Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: Có
- Tính năng chuông báo cửa: Có
- Cấp đông nhanh: Có
- Làm lạnh nhanh: Có
- Làm lạnh nhanh đồ uống: Có
- Chế độ tiết kiệm điện: Có
- CẤU TẠO NGĂN MÁT
- Hệ thống đèn – ngăn mát: LED
- Ngăn/hộc giữ tươi: 1 ngăn (2 cách sử dụng linh hoạt*)
- Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: 1 hộc
- Vỉ (ngăn) trứng: 1 vỉ
- Khay kính chịu lực – ngăn mát: 3 khay
- Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: 4 ngăn
- CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG
- Vị trí ngăn đông: Bên trên
- Hệ thống đèn: Có
- Vỉ đá xoắn: 2 vỉ + 2 cốc cấp nước (Tandem*)
- Hộp đựng đá: 2 hộp
- Khay kính chịu lực: 2 khay
- Hộc thực phẩm: 1 hộc
- Ngăn đựng tại cửa tủ: 1 ngăn
Danh Mục Sản Phẩm