-
Điều hòa LG H24ENA 2.5 Hp
- Công suất
- Công suất chiều lạnh : 24.000 Btu
- Công suất chiều nóng : 24.000 Btu
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- Tính theo Btu/h.W: 8.9
- Tính năng
- Làm lạnh nhanh Jet Cool: Có
- Dàn tản nhiệt mạ vàng: Có
- Tự động thổi gió 4 hướng: Có
- Chế độ tiết kiệm điện: Có
- Điều chỉnh hướng gió: Có
- Chế độ vận hành khi ngủ: Có
- Tự vận hành khi có điện lại: Có
- Điều Khiển Nhiệt Độ: Có
- Bộ Hẹn Giờ: Có
- Tự Chẩn Đoán Lỗi: Có
- Lưu lượng gió
- Cục trong tối đa (m3/phút): 14
- Cục ngoài tối đa (m3/phút): 42
- Khả năng hút ẩm
- Tính theo l/h: 2.8
- Độ ồn
- Cục trong (cao) (dB(A)±3): 45
- Cục trong (TB) (dB(A)±3) : 40
- Cục trong (Thấp) (dB(A)±3): 35
- Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) : 50
- Kích thước
- Cục trong (RxCxS) : 1090x300x200mm
- Cục ngoài (RxCxS) : 870x655x320mm
- Trọng lượng
- Cục trong (kg): 13.5
- Cục ngoài (kg): 62
-
Điều hòa LG Inverter 1 chiều 9000BTU (1HP) V10API DUALCOOL
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ Inverter, Lọc không khíCông suất9200 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcTẤM VI LỌC 3MChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùiCông nghệ làm lạnh nhanhJet CoolTính năngThổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch, Chế độ làm khô, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng làm sạchTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứThái LanBảo hành24 tháng -
Điều Hòa LG Inverter 1 HP V10ENP
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.87 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.251)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 7 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm sản xuất: 2016
-
Điều hòa LG Inverter 17000 BTU V18WIN ( năm ra mắt 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Độ ồn trung bình:
53 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.84 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 77 cm – Cao 54.5 cm – Dày 28.8 cm – Nặng 27.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Điều hòa LG Inverter 8800 BTU V10WIN ( năm ra mắt 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 8.800 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Độ ồn trung bình:
50 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.92 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 7.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 20 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Điều hòa LG Inverter Thanh lọc không khí 2 chiều 12000BTU (1.5HP) B13APF DUALCOOL
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa hai chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ Inverter, Lọc không khíCông suất12000 BTUCÔNG NGHỆTính năngCó WifiTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR410AXuất xứThái LanBảo hành12 tháng -
Điều hòa LG S09ENA 1 Hp
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:0.84 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Tự khởi động lại khi có
- điện, Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm vi lọc 3M
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 77 cm – Cao 54 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 27.8 kg
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm sản xuất:2013
-
Điều hòa LG S12ENA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:1.1 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:89.5 x 28.5 x 21 cm
- Thông tin cục nóng:77 x 54 x 24.5 cm
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm sản xuất:2013.
-
Điều hòa MDVG-10CRDN8-9000btu 1 chiều Inverter ( năm ra mắt 2023 )
Thông số kỹ thuật điều hòa MDVG-10CRDN8
Điều hòa MDV MDVG-10CRDN8 Điện nguồn Ph-V-Hz 220-240V, 50Hz, 1Ph Làm lạnh Công suất Btu/h 10000 Công suất tiêu thụ W 780 Cường độ dòng điện A 3,4 Sưởi ấm Công suất Btu/h – Công suất tiêu thụ W – Cường độ dòng điện A – Máy trong Kích thước ( D x R x C ) mm 835x208x295 Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 905x355x290 Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói Kg 8.9/11.8 Máy ngoài Kích thước ( D x R x C ) mm 720x270x495 Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói Kg 21.7/23.6 Môi chất làm lạnh – Loại Gas / Khối lượng nạp Kg R32/0.38 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 Ống đồng Đường ống lỏng / Đường ống Gas mm(inch) ɸ6.35 (1/4”)/ ɸ9.52 (3/8”) Chiều dài đường ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 10 Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) m2 (m) 13~20 -
Điều hòa MDVG-13CRDN8-12000btu 1 chiều Inverter ( MODE 2023 )
Thông số kỹ thuật điều hòa MDVG-13CRDN8
Điều hòa MDV MDVG-13CRDN8 Điện nguồn Ph-V-Hz 220-240V, 50Hz, 1Ph Làm lạnh Công suất Btu/h 12000 Công suất tiêu thụ W 1030 Cường độ dòng điện A 4,48 Sưởi ấm Công suất Btu/h – Công suất tiêu thụ W – Cường độ dòng điện A – Máy trong Kích thước ( D x R x C ) mm 835x208x295 Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 905x355x290 Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói Kg 8.9/11.8 Máy ngoài Kích thước ( D x R x C ) mm 720x270x495 Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 835x300x540 Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói Kg 21.5/23.7 Môi chất làm lạnh – Loại Gas / Khối lượng nạp Kg R32/0.44 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 Ống đồng Đường ống lỏng / Đường ống Gas mm(inch) ɸ6.35 (1/4”)/ ɸ9.52 (3/8”) Chiều dài đường ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 10 Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) m2 (m) 16~23 -
Điều hòa MDVG-18CRDN8-18000btu 1 chiều Inverter ( MODE 2023 )
Thông số kỹ thuật điều hòa MDVG-18CRDN8
Điều hòa MDV MDVG-18CRDN8 Điện nguồn Ph-V-Hz 220-240V, 50Hz, 1Ph Làm lạnh Công suất Btu/h 18000 Công suất tiêu thụ W 1650 Cường độ dòng điện A 7,2 Sưởi ấm Công suất Btu/h – Công suất tiêu thụ W – Cường độ dòng điện A – Máy trong Kích thước ( D x R x C ) mm 969x241x320 Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 1045x315x405 Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói Kg 11.9×15.2 Máy ngoài Kích thước ( D x R x C ) mm 765x303x555 Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm 887x337x610 Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói Kg 27.2/29.4 Môi chất làm lạnh – Loại Gas / Khối lượng nạp Kg R32/0.65 Áp suất thiết kế Mpa 4.3/1.7 Ống đồng Đường ống lỏng / Đường ống Gas mm(inch) ɸ6.35 (1/4)/ ɸ12.7 (1/2”) Chiều dài đường ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 10 Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) m2 (m) 24~35 -
Điều Hòa Midea 1 HP MSMA3-10CRN1
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.82 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41)
- Tính năng
- Tiện ích:Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas,
- Favourite Cool – Ghi nhớ chế độ làm lạnh ưa thích, Làm lạnh nhanh tức thì, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc bụi HD
- Chế độ làm lạnh nhanh:Super Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 80.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.6 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 76 cm – Cao 44 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 23.9 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:8 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2018
-
ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 12000BTU SRK/SRC12CT-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC12CT-S5 12000BTU
- CÔNG SUẤT LẠNH: 1.5 HP (ngựa) – 12,000 BTU/h
- NHÃN HIỆU: Mitsubishi Heavy
- CÔNG SUẤT ĐIỆN: 1560 W
- NƯỚC SẢN XUẤT: Thái Lan
- KHÁNG KHUẨN KHỬ MÙI: Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng
- LOẠI GA SỬ DỤNG: R410a
- KÍCH THƯỚC CỤC LẠNH: 268 x 790 x 213 mm
- KÍCH THƯỚC CỤC NÓNG: 540 x 780(+62) x 290 mm
- KHỐI LƯỢNG CỤC LẠNH: 8.5 kg
- KHỐI LƯỢNG CỤC NÓNG: 29 kg
- PHẠM VI HIỆU QUẢ: 20m2
- DÂY ĐIỆN KẾT NỐI: 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
-
ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 9000BTU SRK/SRC09CTR-S5
Thông số kỹ thuật ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 9000BTU SRK/SRC09CTR-S5
Thông số kỹ thuật
– Công suất lạnh:1 HP – 9.000 BTU
– Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
– Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
– Công nghệ inverter:Máy lạnh không inverter
– Công suất tiêu thụ điện trung bình:0,78Kwh
– Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao
– Tiện ích:Hẹn giờ bật/tắt máy
– Chế độ tiết kiệm điện: Econo
– Làm lạnh nhanh:Chế độ Hi Power
– Nơi sản xuất:Thái Lan
-
Điều hoà Mitshubishi SRK/SRC25ZJ-S5
- Công suất Làm lạnh (BTU) 9.000
- Công suất lạnh (HP) 1 HP
- Inverter-Tiết kiệm điện
- Tính năng sản phẩm Bộ lọc khử mùi
- Hướng không khí(Lên/Xuống)
- Hướng không khí(Trái/Phải)
- Thổi gió tự động
- Làm lạnh nhanh
- Tốc độ quạt tự động
- Remote điều khiển từ xa
- Bật/tắt màn hình hiển thị
- Bật/tắt tiếng bíp
- Loại gas R410a
- Nguồn điện 220-240V/50Hz
-
Điều hoà Mitshubishi SRK/SRC25ZJ-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HOÀ MITSHUBISHI SRK/SRC25ZJ-S5
- Công suất Làm lạnh (BTU) 9.000
- Công suất lạnh (HP) 1 HP
- Inverter-Tiết kiệm điện
- Tính năng sản phẩm Bộ lọc khử mùi
- Hướng không khí(Lên/Xuống)
- Hướng không khí(Trái/Phải)
- Thổi gió tự động
- Làm lạnh nhanh
- Tốc độ quạt tự động
- Remote điều khiển từ xa
- Bật/tắt màn hình hiển thị
- Bật/tắt tiếng bíp
- Loại gas R410a
- Nguồn điện 220-240V/50Hz
-
Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
- Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
- Mã số sản phẩm HC00023221
- Hãng Mitsubishi
- Xuất Xứ Thái Lan
- Bảo hành 02 Năm
- Kiểu dáng Loại treo tường
- Kiểu máy 1 chiều inverter
- Công suất làm lạnh 24.000 BTU
- Kích thước cục lạnh (RxSxC) 1100 x 325 x 238 mm
- Kích thước cục nóng (RxSxC) 840 x 880 x 330 mm
- Trọng lượng cục lạnh 16 kg
- Trọng lượng cục nóng 50 kg
- Dòng sản phẩm Thông dụng
-
Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
- Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
- Mã số sản phẩm HC00023219
- Hãng Mitsubishi
- Xuất Xứ Thái Lan
- Bảo hành 02 Năm
- Màu Sắc Màu trắng
- Kiểu dáng Loại treo tường
- Kiểu máy 1 chiều
- Công suất làm lạnh 24.000 BTU
- Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
- Kích thước cục nóng (RxSxC) 718 x 525 x255 mm
- Trọng lượng cục lạnh 9 kg
- Trọng lượng cục nóng 35 kg
- Dòng sản phẩm Thông dụng
-
Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.425 BTU
- Công suất sưởi ấm:17.060 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.48 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 36 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.283 BTU
- Công suất sưởi ấm:11.260 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
- Tính năng
- Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
- Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Không
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2015
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU SRK/SRC13CRS-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY 12000BTU SRK/SRC13CRS-S5
- Công suất lạnh: 1.5HP-12283Btu
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 16m²-20m²
- Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện: 1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
- Kích thước dàn lạnh: Dài 79.0cm-Cao 26.8cm-Dày 22.2cm. Nặng 9.5 kg
- Kích thước dàn nóng: Dài 780(+62) cm – Cao 59.0 cm – Dày 29.0 cm – Nặng 35 kg
- Loại Gas sử dụng: R410a
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5
- Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy
- Model: SRK/SRC18CS-S5
- Loại máy: 1 chiều
- Công suất lạnh: 18000BTU
- Công suất nóng
- Tối ưu năng lượng ECONO
- Sử dụng gas 410 thân thiện môi trường
- Tính năng SLEEP
- Nguồn điện: 220V
- Tiêu thụ điện năng
- Kích thước dàn lạnh: 309 x 890 x 51mm
- Kích thước dàn nóng: 640 x 850 x 290mm
- Sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY 18000BTU SRK/SRC18CS-S5
- Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy
- Model: SRK/SRC18CS-S5
- Loại máy: 1 chiều
- Công suất lạnh: 18000BTU
- Công suất nóng
- Tối ưu năng lượng ECONO
- Sử dụng gas 410 thân thiện môi trường
- Tính năng SLEEP
- Nguồn điện: 220V
- Tiêu thụ điện năng
- Kích thước dàn lạnh: 309 x 890 x 51mm
- Kích thước dàn nóng: 640 x 850 x 290mm
- Sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC71ZK-S5
Thương hiệu: Mitsubishi HeavyXuất xứ: Thái LanLoại máy điều hòa: Loại 2 chiềuTiết kiệm điện: InverterCông suất lạnh: 28000btuKiểu máy điều hòa: Treo TườngKháng khuẩn khử mùi: Có -
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU SRK/SRC25CSS-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY 24000BTU SRK/SRC25CSS-S5
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Công suất lạnh: 3HP-24.601Btu
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 35m²-40m²
- Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện: 2.12 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.119)
- Kích thước dàn lạnh: Dài 109.8cm-Cao 31.8cm-Dày 24.8cm. Nặng 17 kg
- Kích thước dàn nóng: Dài 88.0cm – Cao 75.0 cm – Dày 34.0 cm – Nặng 62 kg
- Loại Gas sử dụng: R410a
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
- Xuất xứ: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 213 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-13CLV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.283 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
- Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 790 x 268 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 780 x 540 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-18CL 2 Hp
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 90 – 112.5 m3
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 309 x 890 x 251 mm
- Thông tin cục nóng: 640 x 850 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-22
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC-24CK
- Hãng sản xuất MITSUBISHI
- Kiểu điều hòa Treo tường
- Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 22860
- Công suất làm lạnh (W) 6700
- Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 35
- Tính năng
- Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
- Kích thước dàn trong(mm) 318 x 1098 x 248
- Kích thước dàn ngoài(mm) 750 x 880 x 340
- Trọng lượng dàn trong(kg) 17
- Trọng lượng dàn ngoài(kg) 55
- Xuất xứ Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5
- Công suất lạnh: 1HP-9213Btu
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: <15m² (từ 30-45m³)
- Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
- Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện: 0.74 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
- Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Tùy chỉnh điều khiển lên xuống
- Kích thước dàn lạnh: Dài 76.9cm-Cao 26.2cm-Dày 21cm. Nawngjj 9.5 kg
- Kích thước dàn nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 28.5 kg
- Loại Gas sử dụng: R410a
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
- Xuất xứ: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m3
- Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất:Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YN-S5 ( INVERTER)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC10YN-S5
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.530 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.77 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.804)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ làm khô, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chế độ vận hành khi ngủ, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 25 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YL-S5
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 45 m3
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
- Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5
- Hãng sản xuất MITSUBISHI
- Kiểu điều hòa Áp trần
- Loại máy 1 chiều lạnh
- Công suất làm lạnh (W) 1800
- Tính năng
• Inverter
• Hút ẩm
• Khử mùi
• Lọc không khí - Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
- Xuất xứ Thái Lan
-
Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HOÀ MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC18YL-S5
- Hãng sản xuất MITSUBISHI
- Kiểu điều hòa Áp trần
- Loại máy 1 chiều lạnh
- Công suất làm lạnh (W) 1800
- Tính năng
• Inverter
• Hút ẩm
• Khử mùi
• Lọc không khí - Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
- Xuất xứ Thái Lan
-
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YN-S5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC18YN-S5
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.060 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.036)
- Tính năng
- Tiện ích: Chế độ tự động nội suy Fuzzy Auto Mode, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Econo Cool
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7.5 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 59.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 39.5 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
Danh Mục Sản Phẩm