Thông số kỹ thuật TIVI TCL LED L43P8
| Model: | L43P8 |
| Nhà sản xuất: | TCL |
| Xuất xứ: | Việt Nam |
| Thời gian bảo hành: | 36 tháng |
| Loại Tivi: | Smart Tivi |
| Kích thước màn hình: | 43 inch |
| Độ phân giải: | UHD 4K 3840 x 2160 Pixels |
| Tần số quét: | 60 Hz |
| Smart Tivi: | Có |
|
Loại tivi |
Smart NEO QLED Tivi |
|
Kích thước |
65 inch |
|
Độ phân giải |
4K (3840 x 2160 px) |
|
Chip xử lí |
Quantum Processor Lite 4K |
|
Xuất xứ |
Việt Nam |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
Công nghệ âm thanh |
Dolby Digital Plus |
|
Công nghệ hình ảnh |
Quantum HDR |
|
Loại tivi: |
Smart Tivi QLED |
|
Kích cỡ màn hình: |
55 inch |
|
Độ phân giải: |
3840 x 2160 |
|
Bluetooth: |
Có (Loa, chuột, bàn phím) |
|
Kết nối Internet: |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV: |
Composite tích hợp trong Component |
|
Cổng HDMI: |
3 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh: |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC |
|
USB: |
1 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: |
DVB-T2 |
|
Hệ điều hành,giao diện: |
Tizen OS |
|
Các ứng dụng sẵn có: |
YouTube, Netflix, Các ứng dụng có trong kho ứng dụng của tivi, PoP Kids |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: |
Nhaccuatui; Zingtivi; Clip tivi; Galaxy Play (Fim+); Mytivi; Apple tivi; FPT Play; Spotify |
|
Remote thông minh: |
Remote đa nhiệm – One Remote |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
Ứng dụng SmartThings |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: |
Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Multi View |
|
Kết nối Bàn phím, chuột: |
Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
|
Tính năng thông minh khác: |
Ambient Mode, Tìm kiếm giọng nói tiếng Việt, Auto Low Latency Mode, Super Ultra Wide Game View, Tap view, Multi View |
|
Công nghệ hình ảnh: |
Supreme UHD Dimming, Dual Led, Quantum Lite, Quantum Dot, Motion Xcelerator Turbo, HDR |
|
Tần số quét thực: |
100 Hz |
|
Công nghệ âm thanh: |
Dolby Digital Plus |
|
Tổng công suất loa: |
20W (2 loa mỗi loa 10W) |
|
Kích thước có chân, đặt bàn: |
1116.8 x 719.1 x 250.2 mm |
|
Khối lượng có chân: |
11.6 kg |
|
Kích thước không chân, treo tường: |
1116.8 x 644.2 x 59.9 mm |
|
Dòng sản phẩm: |
2021 |
|
Hãng: |
Samsung |
Thông số kỹ thuật Smart tivi Asanzo 32 inch 32AS120
Loại tivi:Smart Tivi
Kích cỡ màn hình:32 inch
Độ phân giải:HD
Kết nối internet:Cổng LAN, Wifi
Cổng AV:Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component
Cổng HDMI:3 cổng
Cổng VGA:Có
Cổng USB:2 cổng
Định dạng video TV đọc được:AVI, MKV, MP4
Định dạng phụ đề TV đọc được:SRT, ASS
Định dạng hình ảnh TV đọc được:JPEG, BMB, PNG
Định dạng âm thanh TV đọc được:MP3, WMA
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
Công nghệ âm thanh:Chế độ âm thanh Infinite
Tổng công suất loa:10 W
Kích thước có chân, đặt bàn:73,1 x 21,7 x 47,1 cm
| Design | SMART TIVI |
|---|---|
| Độ phân giải | 43inch Full HD (1920 x 1080px) |
| Hệ điều hành | Android 11.0 |
| RAM/Bộ vi xử lý | 1GB/8BG |
| Bluetooth/Wifi | Yes,2.4Ghz&5Ghz |
| Hệ thống kỹ thuật số TV | DVB-C/T/T2 |
| Công suất loa | 2*8W |
| HDR, Dolby/Doby+ | YES |
| App Store | Google Play |
| Đầu vào HDMI (HDCP, DVI) | 3 |
| Kích thước có chân đế (mm) | 963*180*617 |
| Kích thước không có chân đế (mm) | 963*82*567 |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 6.5 |
| Design | SMART TIVI |
|---|---|
| Độ phân giải | HD (1366px X 768px) |
| Hệ điều hành | Android 11.0 |
| RAM/Bộ vi xử lý | 1GB/8BG |
| Bluetooth/Wifi | Yes,2.4Ghz&5Ghz |
| Hệ thống kỹ thuật số TV | DVB-C/T/T2 |
| Công suất loa | 2*8W |
| HDR, Dolby/Doby+ | YES |
| App Store | Google Play |
| Đầu vào HDMI (HDCP, DVI) | 3 |
| Kích thước có chân đế (mm) | 724.3*180.5*471 |
| Kích thước không có chân đế (mm) | 724.3*84.2*425 |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 4 |
|
Tên sản phẩm |
Smart Tivi Sony KD-43X8050H |
|
Xuất xứ |
Malaysia |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
Loại màn hình |
Màn hình phẳng |
|
Loại Tivi |
Android Tivi |
|
Kích cỡ màn hình |
43 inch |
|
Độ phân giải |
Ultra HD 4K(3480 x 2160) |
|
Loại đèn nền |
LED viền |
|
Công nghệ hình ảnh |
HDR10, HLG, Dolby Vision, Bộ xử lý X1™ 4K HDR, 4K X-Reality PRO, Live Colour, TRILUMINOS Display, Dynamic Contrast Enhancer, Object-based HDR remaster, Motionflow™ XR 200 |
|
Công nghệ âm thanh |
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos, Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS, Loa Bass Reflex Speaker, Hỗ trợ ARC |
|
Tổng công suất loa |
20 W ( 2 loa mỗi loa 10 W ) |
|
Công nghệ quét hình |
Motionflow™ XR 200 Hz |
|
Bluetooth |
Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) |
|
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
|
Cổng AV |
Có cổng Composite và cổng Component |
|
Cổng HDMI |
4 cổng |
|
Cổng xuất âm thanh |
Digital Audio Out, HDMI ARC |
|
USB |
2 cổng |
|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
|
Hệ điều hành, giao diện |
Android 9.0 |
|
Các ứng dụng sẵn có |
YouTube, Trình duyệt web, Netflix, Google Play |
|
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm |
ZingTV, Clip TV, Netflix, Galaxy Play, VTVCab ON, FPT Play, Spotify, Nhaccuatui |
|
Remote thông minh |
Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng Android TV |
|
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng |
Apple homekit, Chiếu màn hình Chromecast, Apple Airplay |
|
Kết nối Bàn phím, chuột |
Có |
|
Tính năng thông minh khác |
Remote cài sẵn phím Google Play và Netflix |
|
Công suất |
97 W |
|
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 97 cm – Cao 63 cm – Dày 28.6 cm |
|
Khối lượng có chân |
9.8 kg |
|
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 97 cm – Cao 57.0 cm – Dày 5.7 cm |
|
Khối lượng không chân |
9.4 kg |
|
Nơi sản xuất |
Malaysia |
|
Chất liệu |
Viền nhựa, chân đế nhựa |
| Bộ nhớ trong | ROM 16 GB, RAM 2 GB |
|
Năm ra mắt |
2020 |
|
Hãng |
Sony |
Hãng sản xuất: Sony
Màn hình: 55 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại Tivi: Tivi Oled
Màu: Đen
Xuất xứ: Malaysia
Tiện ích: Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt (hỗ trợ 3 miền Bắc, Trung, Nam), Kết nối loa qua Bluetooth, Chiếu màn hình qua Airplay 2, Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chơi game trên tivi, Điều khiển được bằng điện thoại, Xem phim online trên tivi, Cài ứng dụng bằng file apk, Điều khiển bằng giọng nói không cần Remote
| Loại Tivi: | Tivi OLED |
| Kích cỡ màn hình: | 55 inch |
| Độ phân giải: | Ultra HD 4K |
| Bluetooth: | Có (Loa, chuột, bàn phím) |
| Kết nối Internet: | Cổng LAN, Wifi |
| Cổng AV: | Có cổng Composite |
| Cổng HDMI: | 4 cổng |
| Cổng xuất âm thanh: | ARC, Digital Audio Out |
| USB: | 3 cổng |
| Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: | DVB-T2 |
| Hệ điều hành, giao diện: | Android 9.0 |
| Các ứng dụng sẵn có: | Kho ứng dụng Google Play Store, YouTube, Netflix, Amazon Video, Primevideo, Spotify |
| Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: | Galaxy Play (Fim+), FPT Play, Clip TV, ZingTV, VTVCab ON, Nhaccuatui |
| Remote thông minh: | Remote thiết kế mới RMF-TX500P |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Bằng ứng dụng Android TV |
| Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: | Chiếu màn hình Chromecast, Apple Airplay |
| Kết nối Bàn phím, chuột: | Có |
| Tính năng thông minh khác: | Remote cài sẵn phím Google Play và Netflix, Trợ lý ảo Google Assistant |
| Công nghệ hình ảnh: | Dolby Vision, Triluminos Display, HLG, Chip xử lý X1 Ultimate, 4K X-tended Dynamic Range PRO, X-motion Clarity, Pixel Contrast Enhancer, HDR10 |
| Công nghệ quét hình: | X – Motion Clarity |
| Công nghệ âm thanh: | Hỗ trợ eARC, Âm thanh phát ra từ màn hình Acoustic Surface Audio, S-Master Digital Amplifier, DTS Digital Surround, S-Force Front Surround, Dolby Atmos, Dolby Audio |
| Tổng công suất loa: | 60W |
| Nơi sản xuất: | Malaysia |
| Dòng sản phẩm: | 2021 |
| Hãng: | Tivi Sony |
| Âm Thanh | Dolby MS12D/Y (Dolby Audio) |
| Tổng công suất loa | 9.5W+9.5W |
| Công nghệ âm thanh | Dolby MS12D/Y (Dolby Audio) |
| Thương hiệu | TCL |
| Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Google Cast |
| Hệ điều hành, giao diện | Android 9.0 |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | Micro Dimming, Chip xử lý hình ảnh, Mali470x3 600Mhz-800Mhz, Game Mode 15ms, HDR10, UHD Upscaling (Nâng chuẩn ảnh UHD) |
| Model | 55T65 |
| Kết nối bàn phím, chuột | Có |
| Kết nối không dây | Wifi |
| Cổng HDMI | 3 |
| Cổng internet (LAN) | Có |
| Wifi | Có |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Năm ra mắt | 2021 |
| Hình ảnh | 4K UHD |
| Remote thông minh | Có |
| Độ phân giải | UHD 4K (3840 x 2160) |
| Kích thước màn hình | 55 inch |
| Kích thước không chân/treo tường | Ngang 123.9 cm – Cao 71.7 cm – Dày 7.5 cm |
| Loại Tivi | Smart AI TV |
| Tương tác thông minh | Có remote thông minh, tích hợp micro tìm kiếm giọng nói bằng Tiếng Việt |
| Các ứng dụng sẵn có | Youtube, Netflix, Clip TV, FPT Play, Clip TV, Nhaccuatui, Vie On, Trình duyệt web |
| USB | 1 |
| Xem 3D | Không |
| Khối lượng không chân | 11 Kg |
| Khối lượng có chân | 11.2 Kg |
| Model: | L43P8 |
| Nhà sản xuất: | TCL |
| Xuất xứ: | Việt Nam |
| Thời gian bảo hành: | 36 tháng |
| Loại Tivi: | Smart Tivi |
| Kích thước màn hình: | 43 inch |
| Độ phân giải: | UHD 4K 3840 x 2160 Pixels |
| Tần số quét: | 60 Hz |
| Smart Tivi: | Có |
Thông số kỹ thuật
TV LED thông minh Xiaomi Mi TV EA Pro 65 inch Ultra HD 4K
TV EA pro 55-inchĐộ phân giải 4K, 3840 x 2160 pixel, tốc độ làm mới 60hzWifi, EthernetTV thông minh2 loa, đầu ra 20 wBộ xử lý chip MT9638, RAM 2 GB, bộ nhớ 16 GBGóc nhìn 178 °2 cổng HDMI, 2 cổng USB
| Bộ xử lý TV | full HD |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Hạn bảo hành | 12 tháng |
| Loại bảo hành | Bảo hành nhà cung cấp |
| Kích thước màn hình tivi | <33 Inches |
| Loại màn hình tivi | LCD/ LED |
| Loại tivi | Smart TV |
| Cổng đầu vào TV | Cổng composite (AV) |
| Tính năng tivi | Kết nối bluetooth, Kết nối TV và điện thoại, Điều khiển bằng giọng nói, Youtube |
| Smart TV | Có |
| Smart TV OS | Android OS |
| Trọng lượng | 4kg |
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
– Màn Hình:,50 inch
– Độ phân giải: 3840 × 2160
– Góc nhìn: 178 °
– Tốc độ làm mới: 60Hz
Bộ vi xử lý và lưu trữ
– CPU: Amlogic 64-bit lõi tứ
– GPU: Mali-G31 MP2
– RAM: 1.5GB
– Bộ nhớ flash: 8GB
– Hệ điều hành: Android 9
Cấu hình không dây
– WiFi: Tần số 2,4 GHz
– Hồng ngoại: Hỗ trợ
– Bluetooth: Hỗ trợ Bluetooth 5.0
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
LOẠI TIVI: android TV
MÀN HÌNH: 65 inch 4k
ĐỘ PHÂN GIẢI: 3840 × 2160
GÓC NHÌN: 178 độ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI: 60 HZ
CPU: Bộ xử lý 4 nhân 64-bit
GPU: Bộ xử lý đồ họa Mali
RAM: 2 GB
BỘ NHỚ FLASH: 16 GB
HỆ ĐIỀU HÀNH: ANDROID 9
WIFI: Băng tần kép 2,4 GHz / 5 GHz
BLUETOOTH: Hỗ trợ Bluetooth 5.0
HỒNG NGOẠI: CÓ
GIỌNG NÓI: TÌM KIẾM GIỌNG NÓI
CÔNG SUẤT: 190W
CỔNG KẾT NỐI: 2 HDMI 1 AV 2 USB 1 S / PDIF
KÍCH THƯỚC: Dài: 1446mm x Cao: 829mm | hai chân đế: 1331mm
TRỌNG LƯỢNG: 17.1 KG
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
– Loại Tivi : Smart tivi
– Kích cỡ màn hinh: 98 inch
– Độ phân giải: Ultra HD 4K giải mã 8K
– Vi xử lý: Amlogic T972
– Bộ xử lý: ARM cortex-A55 4 nhân 1.9GHz
– GPU: ARM Mali-G31 MP2 750 MHz
– Ram: 4G DDR4
– Bộ nhớ trong: 64G
– Bluetooth: có ( kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
– Kết nối internet: Cổng LAN, Wifi
– Cổng AV: có cổng Composite
– Cổng HDMI: 3 cổng
– Cổng xuất âm thanh: HDMI ARC ( hỗ trợ eARC), S/PDIF
– USB: 2 cổng
– Tích hợp đầu thu kỹ thuật số : DVB -T2C
Hệ điều hành, giao diện: Android 9.0
– Các ứng dụng có sẵn: Youtube, Trình duyệt web, mi store, Netflix,….
– Các ứng dụng phổ biễn có thể tải thêm: Clip TV, MyTv, VTV Go, ZingTV, FPT Play….
– Remote thông minh: one remote đa nhiệm thông minh ( điều khiển bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng việt)
– Điều khiển tivi bằng điện thoại: bằng ứng dụng mihome
– Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình qua Airplay 2, kết nối tapview, chiếu màn hình Screen Mirroring
– Kết nối bàn phím, chuột: có thế kết nối ( sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
– Công nghệ âm thanh: Crystal Display, Auto Motion Plus, Mega Contrast, Natural mode support, Real Game Enhancer, Film mode, Bộ xử lý Crystal 4K, HDR 10+, UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
– Tần số quét thực: 60Hz
– Công nghệ âm thanh: Dolby audio, DTS-HD
– Công suất loa: 16W ( 2 loa mỗi loa 8W )
– Công suất: 50W
– Kích thước có chân, đặt bàn: ngang 219cm – cao 1255 cm – dày 5.2 cm
– Khối lượng có chân: 68kg
Hiện thị thông số
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Cấu hình không dây
Giao diện và số lượng
Âm thanh và video
Kích thước và trọng lượng TV
Nguồn cấp điện và môi trường hoạt động
LOẠI TIVI: ANDROID TV
MÀN HÌNH: 86 INCH 4k
ĐỘ PHÂN GIẢI: Độ phân giải: 3840×2160
GÓC NHÌN: 178 độ
TỐC ĐỘ LÀM MỚI: 60HZ
GAM MẦU: NTSC 88%, DCI-P3 94%, BT709 99,5%
CPU: Lõi tứ Cortex A55
GPU: G52 MC1 (MP2)
RAM: 2
BỘ NHỚ FLASH: 16
HỆ ĐIỀU HÀNH: ANDROID 10
WIFI: Băng Tần Kép 2,4 GHz / 5 GHz
BLUETOOTH: CÓ
HỒNG NGOẠI: CÓ
GIỌNG NÓI: TÌM KIẾM GIỌNG NÓI TIẾNG VIỆT
CÔNG SUẤT: LOA 16W – Tổng 300W
CỔNG KẾT NỐI: HDMI: 2 (bao gồm cả ARC) – AV: 1- USB: 2 (bao gồm một USB 3.0) – S / PDIF: 1 âm thanh – Lan 1
KÍCH THƯỚC: Dài: 1924mm x Cao: 1102.2mm | Khoảng cách hai chân đế: 1690mm | Độ rộng chân đế: 441.4mm | Độ cao từ chân đế: 1180,9mm
TRỌNG LƯỢNG: 43,6Kg