-
Điều hòa Casper GC18TL32
Điều hòa Casper GC18TL32 1 chiều 18000Btu Inverter
• Công suất lạnh 18000Btu phù hợp diện tích dưới 30m²
• Model GC-18TL32 (GC18TL32) model mới 2020
• Bảo vệ sức khỏe với lưới lọc đa chiều Multi Filter AirFresh
• Gas R410A sạch và thân thiện môi trường
• Tiết kiệm điện năng hiệu quả với công nghệ Inverter
• Sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Thái Lan
• Bảo hành 36 tháng và 5 năm máy nén
• Ưu đãi 1 đổi 1 trong 2 năm đầu -
Điều hòa Casper GC24TL32 – Điều hòa Chuẩn Thái Lan
Điều hòa Casper GC24TL32 1 chiều 24000Btu Inverter
• Công suất lạnh 24000Btu phù hợp diện tích dưới 40m²
• Model GC-24TL32 (GC24TL32) model mới 2020
• Bảo vệ sức khỏe với lưới lọc đa chiều Multi Filter AirFresh
• Gas R410A sạch và thân thiện môi trường
• Tiết kiệm điện năng hiệu quả với công nghệ Inverter
• Sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Thái Lan
• Bảo hành 36 tháng và 5 năm máy nén
• Ưu đãi 1 đổi 1 trong 2 năm đầu -
Điều hòa Casper GH-12TL32
Thông số kỹ thuật Casper GH-12TL32
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà GH-12TL32 Khối ngoài trời GH-12TL32 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.130kWh/1.240kWh Kích thước khối trong nhà 792×292×201mm (8.5kg) Kích thước khối ngoài trời 780×545×285mm (25.0kg) -
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000 BTU MC-12IS33
- Điều hòa Casper 12000 BTU 1 chiều inverter MC-12IS33 gas R32 [Model 2022]
- Làm lạnh nhanh Turbo, điều hướng gió thông minh Smart Air
- Công nghệ inverter i-Saving tiết kiệm điện
- Cảnh báo làm sạch lưới lọc dàn lạnh
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
-
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 24000BTU (Mode 2023)
Thông Số Kĩ Thuật
Dải công suất
2.5 HP
Loại điều hòa
Điều hòa 1 chiều, Điều hòa Inverter
Công suất làm lạnh
21,500 BTU/h (5,600 – 24,200)
Diện tích
Từ 30m2 – 40m2
Công nghệ nổi trội
iClean, iFeel, iSaving, Làm lạnh nhanh Turbo, Thiết kế EasyCare
Hiệu suất năng lượng
5 sao/CSPF: 4.19
Nguồn điện
220V~50Hz
Điện năng tiêu thụ
2,600 W (440 – 2,800)
Môi chất lạnh
R32/750g
Lưu lượng gió dàn lạnh
1,300m3/h
Đường kính ống lỏng
6.35 mm
Chiều dài ống chuẩn
5 m
Đường kính ống gas
15.88 mm
Chênh lệch độ cao tối đa
15 m
Năm sản xuất :
2023
-
Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18TL32
THÔNG SỐ KĨ THUẬTTên Sản Phẩm Điều Hòa Casper Loại Máy Hai Chiều Kiểu Máy Treo Tường Model Máy GH-18TL32 Công Suất 18000 BTU Điện Năng Tiêu Thụ 1648W Loại Gas Lạnh R-410 Tính Năng Sản Phẩm Công Nghệ Interver Có Turbo Boost Có Mắt Thần Thông Minh Không Điều Khiển Từ Xa Có Chế Độ Hút Ẩm Có Điều Khiển Dây Không Chế Độ Khử Mùi Ion Có Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện Có Chống Ăn Mòn Có Thông Số Lắp Đặt Điện Áp Cấp Nguồn ( V ) 220-240 Kích Thước Dàn Lạnh 800*300*198 Kích Thước Dàn Nóng 720*545*255 Chiều Dài Ống Tối Đa 10m Chiều Cao Tối Đa 5m Xuất Xứ Xuất Xứ Thái lan Bảo Hành 18 tháng -
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 9000Btu IH-09TL11
- Model: IH-09TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 9.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 960(100-1440)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 4.2(0.6-6.3)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 1500
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 7
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 650
- Độ ồn(dB(A)): 41
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1200/1050/950/850
- Lưu lượng gió(m3/h): 500
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ92*597
- Kích thước máy(mm): 800*300*198
- Kích thước bao bì(mm): 850*370*270
- Trọng lượng tịnh(kg): 10
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 735
-
Điều hòa Casper inverter 9000btu 1 chiều MC-09IS33
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Casper inverter 9000btu 1 chiều MC-09IS33
Loại Điều Hòa - Điều hòa 1 chiều
Thương Hiệu - Thái Lan
Công suất làm lạnh - Điều hòa 9.000Btu
Hãng điều hòa - Casper
Xuất Xứ - Thái Lan
Tiết kiệm điện - Inverter
-
Điều Hòa Casper Inverter IC-09TL11 9000BTU 1 Chiều
- Tổng quan
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Công suất làm lạnh: 1 HP (ngựa)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m2
- Công nghệ Inverter: Có
- Gas sử dụng: R-410A
- Độ ồn: < 39dB
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Casper
- Model: IC-09TL11
- Thông tin dàn lạnh: 800x 300 x 198 – Nặng 8.5 kg
- Thông tin dàn nóng: 740 x 545 x 255 – Nặng 26 kg
- Trọng lượng vận chuyển (gram): 37000
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
- Dòng điện tieu thụ tối đa: 7.4 A
-
Điều hoà Casper Inverter IC-12TL11 12.000BTU
- Tổng quan
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP (ngựa)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 đến 20m2 (khoảng 45 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Có
- Gas sử dụng: R-410A
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Casper
- Model: IC-12TL11
- Thông tin dàn lạnh: 800 x 300 x 198 – Nặng 10 kg
- Thông tin dàn nóng: 740 x 545 x 255 – Nặng 27 kg
- Trọng lượng vận chuyển (gram): 39000
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
-
Điều Hòa Casper Inverter IC-18TL11 18000BTU – 1 Chiều
- Tổng quan
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Công suất làm lạnh: 2 HP (ngựa)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 đến 25m2
- Công nghệ Inverter: Có
- Gas sử dụng: R-410A
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Casper
- Model: IC-18TL11
- Thông tin dàn lạnh: 970 x 315 x 235 – Nặng 14 kg
- Thông tin dàn nóng: 805x 545 x 285 – Nặng 33 kg
- Trọng lượng vận chuyển (gram): 49000
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
- Chức năng: Làm lạnh nhanh và hiệu quả, dán tả nhiệt vàng, iFEEL, iCLEAN
- Mô tả bảo hành: Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1 trong năm đầu tiên
-
Điều Hòa Casper Inverter IC-24TL11 24.000BTU 1 Chiều
- Model: IC-24TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 24.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 2050(650-2900)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 9.0(3.5-13)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 3600
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 16
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410AÁp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1200
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 1150
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ107.9*839
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 16
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 2070
- Dòng điện định mức(A): 8.8
- Đường kính quạt(mm): 528*165
- Kích thước máy(mm): 890*700*320
- Kích thước bao bì(mm): 1020*770*430
- Trọng lượng tịnh(kg): 54
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 21-41
-
Điều Hòa Casper Inverter IH-12TL11 12.000BTU 2 Chiều
- Model: IH-12TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 11.950
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1100(530-1500)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 6.5(3.2-7.0)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 1500
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 8
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 550
- Độ ồn(dB(A)): 42
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 550
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ92*647
- Kích thước máy(mm): 850*300*198
- Kích thước bao bì(mm): 900*370*270
- Trọng lượng tịnh(kg): 10.5
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 840
- Dòng điện định mức(A): 5.88
- Đường kính quạt(mm): Φ390*140
- Kích thước máy(mm): 740*545*255
- Kích thước bao bì(mm): 850*620*370
- Trọng lượng tịnh(kg): 26
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 14-21
-
Điều Hòa Casper Inverter IH-24TL11 24.000BTU 2 Chiều
- Model: IH-24TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 24.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 2050(650-2900)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 9.0(3.5-13)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 3600
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 16
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1200
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 1150
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ107.9*839
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 16
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 2070
- Dòng điện định mức(A): 8.8
- Đường kính quạt(mm): 528*165
- Kích thước máy(mm): 890*700*320
- Kích thước bao bì(mm): 1020*770*430
- Trọng lượng tịnh(kg): 54
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 21-41
-
Điều hòa Casper IOT Inverter 9000BTU GC-09TL25 – Kết nối wifi
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ InverterCông suất9000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcMàng lọc bụiChế độ lọcKháng bụiCông nghệ làm lạnh nhanhI FEELTính năngLàm lạnh nhanh tức thì, Chế độ điều chỉnh nhiệt độ chính xác iFeel, Có WifiTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứThái LanBảo hành36 tháng -
ĐIỀU HÒA CASPER KC-24FC32 1 CHIỀU 24000BTU
iều hòa Casper KC-24FC32 1 chiều 24000Btu chính hãng
• Model: KC-24FC32 (KC24FC32) – 1 chiều lạnh
• Hỗ trợ kết nối wifi thông qua smartphone
• Công suất lạnh 24000Btu (2.5HP) phù hợp diện tích dưới 40m²
• Môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất Gas R32 hiệu suất cao
• Sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
• Bảo hành tại nhà 36 tháng cho máy và 5 năm cho máy nén khí -
Điều hòa Casper LC-09TL11 9000BTU
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 1 HP (ngựa) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m2 Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model LC-09TL11 Thông tin dàn lạnh 700 x 285 x 188 – Nặng 8 kg Thông tin dàn nóng 660 x 500 x 240 – Nặng 26 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 36000
Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành 3 năm -
Điều Hòa Casper LC-12TL11 Công Suất 12000btu 1 Chiều
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 1.5 HP (ngựa) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 đến 20m2 (khoảng 45 đến 60 m3) Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model LC-12TL11 Thông tin dàn lạnh 850 x 300 x 198 – Nặng 11 kg Thông tin dàn nóng 740 x 545 x 255 – Nặng 28 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 41000 Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành 3 năm -
Điều hòa Casper LC-18FS33 18000BTU 1 chiều
Thông Số Kỹ Thuật- Công suất làm lạnh : 18000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 20-30 m2
- Công nghệ : Không Inverter
- Chế độ làm lạnh nhanh : Super
- Tiện ích : Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch
- Loại Gas sử dụng : R-32
- Nơi sản xuất : Thái Lan
- Năm ra mắt : 2022
-
Điều Hòa Casper LC-18TL11 1 Chiều Lạnh 18000btu
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 2 HP (ngựa) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 đến 25m2 Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model LC-18TL11 Thông tin dàn lạnh 970 x 315 x 235 – Nặng 14 kg Thông tin dàn nóng 805 x 545 x 285 – Nặng 37 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 53000 Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành chính hãng 36 tháng -
Điều hòa Casper LC-24FS33 24000BTU 1 chiều
Thông Số Kỹ Thuật- Công suất làm lạnh : 24000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30-40 m2
- Công nghệ : Không Inverter
- Chế độ làm lạnh nhanh : Super
- Tiện ích : Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch
- Loại Gas sử dụng : R-32
- Nơi sản xuất : Thái Lan
- Năm ra mắt : 2022
-
Điều Hòa Casper LC-24TL11 1 Chiều Lạnh 24000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 23.500
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.900
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,5
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1.200
- Độ ồn(dB-A): 46
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 85
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ107.9*839
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 6950
- Dòng điện định mức(A): 7.5
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 46.3
- Kích thước máy(mm): 800*690*300
- Kích thước bao bì(mm): 935*760*415
- Trọng lượng tịnh(kg): 46
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 15.88
- Độ dài ống tối đa(mm): 15
- Cao độ tối đa(mm): 8
-
Điều Hòa Casper LH-09TL11 2 Chiều Nóng Lạnh 9000btu
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 8.900
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1,120
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 5.3
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/5
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 600
- Độ ồn(dB-A): 36
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 500
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ92*500
- Tụ quạt(μF): 1.5
- Kích thước máy(mm): 700*285*188
- Kích thước bao bì(mm): 750*355*260
- Trọng lượng tịnh(kg): 8
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 3590
- Dòng điện định mức(A): 3.85
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 25
- Kích thước máy(mm): 660*500*240
- Kích thước bao bì(mm): 780*570*345
- Trọng lượng tịnh(kg): 26
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 9.52
- Độ dài ống tối đa(mm): 10
- Cao độ tối đa(mm): 5
-
Điều Hòa Casper LH-18TL11 2 chiều nóng Lạnh 18000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 18.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.780
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,0
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 950
- Độ ồn(dB-A): 46
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 722
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ106*715
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 970*315*235
- Kích thước bao bì(mm): 1025*385*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 5760
- Dòng điện định mức(A): 6.45
- Dòng mở khóa rotor (LRA)-A: 38
- Kích thước máy(mm): 805*545*285
- Kích thước bao bì(mm): 920*620*400
- Trọng lượng tịnh(kg): 36
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 12.7
- Độ dài ống tối đa(mm): 10
- Cao độ tối đa(mm): 5
-
Điều Hòa Casper LH-24TL11 2 Chiều Nóng Lạnh 24000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 23.500
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.900
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,8
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1100
- Độ ồn(dB): 47
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 722
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ106*715
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 970*315*235
- Kích thước bao bì(mm): 1025*385*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 695
- Dòng điện định mức(A): 7.5
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 46.3
- Kích thước máy(mm): 800*690*300
- Kích thước bao bì(mm): 935*760*415
- Trọng lượng tịnh(kg): 47
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 15.88
- Độ dài ống tối đa(mm): 15
- Cao độ tối đa(mm): 8
- Diện tích sử dụng đề xuất(m²): 21-41
-
Điều hòa Chigo 1 chiều 12000BTU CVAS12CN/WAA
- Loại máy điều hòa: 1 chiều.
- Phạm vi hoạt động: <20 (m2).
- Công suất làm lạnh: 12000 (btu).
- Dòng điện: 1 pha – 220 (V).
- Công suất điện: 1150 (w).
- Dòng điện định mức: 5.1 (A).
- Môi chất sử dụng: Gas R22.
- Điều khiển từ xa: có.
- Công nghệ Inverter: không.
- Kích thước dàn trong: 800x280x190 (mm).
- Khối lượng dàn trong: 10 (kg).
- Kích thước dàn ngoài: 812x540x256 (mm).
- Khối lượng dàn ngoài: 34 (kg).
- Ống Gas: ∅12.70
- Ống lỏng: ∅6.35
-
Điều hòa Chigo 1 chiều 18000BTU CVAS18CN/WAA
- Loại máy điều hòa: 1 chiều.
- Phạm vi hoạt động: <30 (m2).
- Công suất làm lạnh: 18000 (btu).
- Dòng điện: 1 pha – 220 (V).
- Công suất điện: 1750 (w).
- Dòng điện định mức: 7.7 (A).
- Môi chất sử dụng: Gas R22.
- Điều khiển từ xa: có.
- Công nghệ Inverter: không.
- Kích thước dàn trong: 900x292x215 (mm).
- Khối lượng dàn trong: 13 (kg).
- Kích thước dàn ngoài: 812x540x256 (mm).
- Khối lượng dàn ngoài: 38 (kg).
- Ống Gas: ∅12.70
- Ống lỏng: ∅6.35
-
Điều hòa Chigo 1 chiều 24000BTU CVAS24CN/WAA
- Loại máy điều hòa: 1 chiều.
- Phạm vi hoạt động: <40 (m2).
- Công suất làm lạnh: 24000 (btu).
- Dòng điện: 1 pha – 220 (V).
- Công suất điện: 2370 (w).
- Dòng điện định mức: 11.3 (A).
- Môi chất sử dụng: Gas R22.
- Điều khiển từ xa: có.
- Công nghệ Inverter: không.
- Kích thước dàn trong: 1080x302x220 (mm).
- Khối lượng dàn trong: 16 (kg).
- Kích thước dàn ngoài: 870x700x310 (mm).
- Khối lượng dàn ngoài: 53 (kg).
- Ống Gas: ∅15.88
- Ống lỏng: ∅9.52
-
Điều hòa Chigo 1 chiều 9000BTU CVAS09CN/WAA chính hãng
- Làm sạch thông minh
- Miệng thổi khí 360 độ
- Điều chỉnh luồng không khí tự động
- Tự động khởi động lại
- Tự động chuyển đổi chế độ hoạt động
- Chế độ hoạt động tiết kiệm
-
Điều hòa Chigo 1 chiều 9000BTU S09CN/CW
- Thương hiệu: Chigo (China)
- Model: S09CN/CW
- Loại: treo tường 1 chiều lạnh
- Công suất lạnh: 9000 BTU (1 HP)
- Gas: R410A
- Xuất xứ: HongKong (chính hãng)
-
Điều hòa Chigo CVAS09CN/WAB
- Điện áp: 220
- Pha/tần số (Hz) 1/50
- Diện tích sử dụng (m2)12 – 16
- Công suất làm lạnh (BTU) 9000
- Công suất làm nóng 9000
- Tỷ lệ công suất làm lạnh (kw) 0.94
- Dòng điện (A) 4.35
- Công suất họat động (kw) 1.18
- Dòng điện vào lớn nhất (A) 5.5
- R22 (kg) 0.78
- Lưu lượng không khí (m3/h) 400
- Kích thước của máy
- Cục lạnh: 745×250×195
- Cục nóng: 700×225×500
- Trọng lượng tịnh (kg)
- Cục lạnh: 9
- Cục nóng: 31
- Trọng lượng phủ bì
- Cục lạnh: 11
- Cục nóng: 33/35.5
-
Điều hòa CHIGO CVAS09HN/WAA
- Model : CVAS09HN/WAA
- Điện áp:220
- Pha/tần số (Hz)1/50
- Công suất làm lạnh (BTU)9000
- Công suất làm nóng (BTU)9000
- Tỷ lệ công suất làm lạnh (kw)0.94
- Dòng điện (A)4.35
- Công suất họat động (kw)1.18
- Dòng điện vào lớn nhất (A)5.5
- Môi chất làm lạnh : Gas R22 (kg)0.78
- Lưulượng không khí (m3/h)400
- Kích thước của máy :
+ Cục lạnh:745 x 250 x 195
+ Cục nóng:700 x 225 x 500 - Trọng lượng tịnh (kg)
- + Cục lạnh:9
+ Cục nóng:31 - Trọng lượng phủ bì
+ Cục lạnh:11
+ Cục nóng:33/35.5
-
Điều hòa Chigo CVAS12CN/WAB
- Điện áp:220
- Pha/tần số (Hz)1/50
- Diện tích sử dụng (m2)12 – 16
- Công suất làm lạnh (BTU)12.000
- Tỷ lệ công suất làm lạnh (kw)0.94
- Dòng điện (A)4.35
- Công suất họat động (kw)1.18
- Dòng điện vào lớn nhất (A)5.5
- R22 (kg) 0.78
-
Điều hòa Chigo CVAS12HN/WAA
- Điện áp:220
- Pha/tần số (Hz)1/50
- Diện tích sử dụng (m2)12 – 16
- Công suất làm lạnh (BTU)12.000
- Công suất làm nóng (BTU)12.000
- Tỷ lệ công suất làm lạnh (kw)0.94
- Dòng điện (A)4.35
- Công suất họat động (kw)1.18
- Dòng điện vào lớn nhất (A)5.5
- R22 (kg)0.78
-
Điều hòa Chigo CVAS18CN/WAB
- Hãng sản xuất CHIGO
- Kiểu điều hòa Âm tường
- Loại máy 1 chiều
- Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 18000
- Công suất làm lạnh (W) 1180
- Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 16
- Tính năng
– Lọc không khí
– Thông gió
– Tiết kiệm năng lượng
– Tự động đảo gió
– Chế độ vận hành khi ngủ
– Điều khiển từ xa
– Hoạt động êm ái
– Khoá ngừa trẻ em khi máy đang hoạt động
– Hẹn giờ tắt mở
– Chống nấm mốc
– Tự động duy trì nhiệt độ khi ngủ - Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
Danh Mục Sản Phẩm