-
Điều hòa 2 chiều Sumikura APS/APO-H092SK+
- Tính năng Làm lạnh nhanh, khử mùi, tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
- Loại máy 2 chiều
- Kích thước cục nóng 720 x 480 x 245 mm
- Kích thước cục lạnh 770 x 237 x 187 mm
- Loại ga sử dụng R22
- Xuất xứ Malaysia
- Model APS/APO-H092SK+
- Công suất phát 9000 BTU/h
- Tên gọi chung Điều hòa
- Màu sắc Trắng
- Thời hạn bảo hành 12 (tháng)
- Trọng lượng cục nóng 30 (kg)
- Trọng lượng cục lạnh 9 (kg)
-
Điều hòa 2 chiều Toshiba 2HP RAS-H18S3KVH18S3AV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: 19.700 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.42 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.18)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
- Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc chống nấm mốc, Bộ lọc Toshiba IAQ
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 23 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 9 cm – Nặng 30 kg
- Loại Gas sử dụng: R-410A
- Nơi sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa 2 chiều Toshiba RAS-H22S3KV/H22S3AV 2,5 HP
- Thông tin chung
- Loại máy lạnh: 2 chiều
- Công suất 2,5HP
- Tốc độ làm lạnh: 20400 Btu
- Tốc độ sưởi: 23800 Btu
- Công nghệ Inverter: Có
- Làm lạnh nhanh; Có
- Khử mùi —
- Chế độ gió: Tự động
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Không
- Từ khởi động lại sau khi mất điện: có
- Xua muổi: Không
- Độ ồn giàn lạnh: —
- Độ ồn giàn nóng: —
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: Trên 25 m2
- Kích thước giàn lạnh: 1050x229x320 mm
- Kích thước giàn nóng: 780x290x550 mm
- Sản xuất: Thái Lan
-
Điều hòa 9000 BTU inverter 2 chiều Daikin FTHF25RVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: 8.500 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.6 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.05)
- Tính năng
- Tiện ích: Luồng gió thoải mái Coanda, Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Chế độ gió dễ chịu, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô
- Chế độ tiết kiệm điện: Có
- Kháng khuẩn khử mùi: Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm
- Loại Gas sử dụng : R-32
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Năm ra mắt: 2018
-
Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều APL/APO-360
- Điện áp/tấn số/pha: 220~240V, 50Hz, 1P
- Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h): 36000/37500
- Công suất điện (W): 3520/3430
- Dòng điện (A): 14.2/13.7
- Hiệu năng EER (Btu/wh): 10.23
- Khử ẩm ( lít/h): 4.3
- Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h): 1650
- Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp): 46/43/40
- Độ ồn khối ngoài ( dB): 48
- Kích thước (mm) Dàn lạnh: 1280x2030x660 | Dàn nóng: 840x695x335
- Trọng lượng (kg): Dàn lạnh: 36 | Dàn nóng: 70
- Môi chất: R22
- Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm): 9.52/15.58
- Bảo hành: 24 tháng
-
Điều hòa áp trần Sumikura APL/APO-280
- Điện áp/tấn số/pha: 220~240V/50Hz/1P
- Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h): 28000/30000
- Công suất điện (W): 2893/2642
- Dòng điện (A): 13.5/12.5
- Hiệu năng EER (Btu/wh): 2.83/3.32
- Khử ẩm ( lít/h): 3.0
- Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h): 1300/1000/800
- Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp): 49/45/42
- Độ ồn khối ngoài ( dB): 57
- Kích thước (mm):
- Dàn lạnh: 1120x660x199| Dàn nóng: 925x700x366
- Trọng lượng (kg): 36/42
- Môi chất: R22
- Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm): 9.52/15.9
-
Điều hòa áp trần Sumikura APL/APO-500
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy: 1 chiều
- Công suất lạnh: 50000 Btu
- Công suất sưởi: 52000 Btu
- Khử ẩm: 5.7 ( lít/h)
- Công suất tiêu thụ: 4750 (W)
- Bảo hành: 12 tháng
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Độ ồn dàn lạnh: 52/49/45 dB (cao/trung bình/thấp)
- Độ ồn dàn nóng: 54 dB
- Gas: R22
- Kích thước dàn lạnh: (DxRxC) 1670x240x680 (mm)
- Kích thước dàn nóng: (DxRxC) 990x960x360
- Khối lượng dàn lạnh: 54 Kg
- Khối lượng dàn nóng: 86 Kg
- EER: 10.53 (Btu/wh)
- Dòng điện: 8.2/7.8 (A)
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 2000 ( mét khối/h)
-
Điều hòa APS/APO-180DC
- Model: APS/APO-180DC
- Sử dụng Dùng cho phòng có thể tích: 30-40m2
- Bảo hành 1 năm
- Điện nguồn: 220-240V /50Hz /1 Pha
- Công suất lạnh: 18.000 Btu
- Công suất điện tiêu thụ 1.55 Kw
- Lưu lượng gió: 15 m3/phút
- Kích thước dàn lạnh (CxRxS): 313 x 1025 x 203
- Kích thước dàn nóng (CxRxS): 530 x 755x 252
- Trọng lượng dàn lạnh: 14 Kg
- Trọng lượng dàn nóng: 48 Kg
- Kích thước ống Gas (chiều đi): 6.35 mm
- Kích thước ống Gas (chiều về): 12.7 mm
- Loại Gas: R410A
- Xuất xứ: Malaysia
-
Điều hòa APS/APO-240DC
- Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1
- Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h): 24000/25000
- Công suất điện (W): 2450/2400
- Dòng điện (A): 11.8/11.5
- Hiệu năng EER (Btu/wh): 2.77/2.8
- Khử ẩm ( lít/h): 3.3
- Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h): 950x880x810
- Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp): 47/44/41
- Độ ồn khối ngoài ( dB): 57
- Kích thước (mm): 1020x320x215
- Trọng lượng (kg): 14/17
- Môi chất: R22
- Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm): 9.52/15.9
-
Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU EC-12TL11
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 1.5 HP (ngựa) Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model EC-12TL11 Thông tin dàn lạnh 750 x 285 x 200 mm – Nặng 8.5 kg Thông tin dàn nóng 720 x 540 x 260 mm – Nặng 28 kg Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành 3 năm -
Điều hòa Casper 1 chiều 18.000Btu AE-18CF1
- Điều hòa Casper AE-18CF1
- Loại thông dụng – Gas R22
- 1 chiều
- Công suất: 18.000Btu (2.0Hp)
- Dàn tản nhiệt mạ vàng
- An toàn cho sức khỏe
- Thiết kế siêu tĩnh lặng
-
Điều hòa Casper 1 chiều 24.000BTU EC-24TL11
- Loại điều hòa: Một chiều
- Kiểu máy: Treo tường
- Kích thước dàn lạnh (mm): 837 x 296 x 205
- Kích thước dàn nóng (mm): 802 x 535 x 298
- Khối lượng dàn lạnh: 14kg
- Địên áp vào: 220V ~ 240V
- Xuất xứ: Thái Lan
- Inverter – Tiết kiệm điện: Không
- Đặc tính
- Thổi gió tự động: Có
- Khử ẩm: Có
- Khử mùi: Có
- Hướng không khí(Lên/Xuống): Có
- Hướng không khí(Trái/Phải): Có
- Thông số kỹ thuật
- Gas: R410A
- Thể tích phòng sử dụng: 32 – 41 m3
- Công suất lạnh (Btu/h): 24.000 BTU
- Tiện ích
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự khởi động khi có điện lại: Có
- Điều khiển từ xa: Có
-
Điều hòa Casper 1 chiều 9.000BTU EC-09TL11
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 1 HP (ngựa) Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model EC-09TL11 Thông tin dàn lạnh 750 x 285 x 200 – Nặng 8.5 kg Thông tin dàn nóng 700 x 500 x 225 – Nặng 25 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 36000
Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành 3 năm SKU 1018644268167 -
Điều hòa Casper 1 chiều EC-12TL22 12000 BTU
- Thông Số Kỹ Thuật
- Tên Sản Phẩm Điều Hòa Casper
- Loại Máy Một Chiều
- Kiểu Máy Treo Tường
- Model Máy EC-12TL11
- Công Suất 12000 BTU
- Điện Năng Tiêu Thụ 1200W
- Loại Gas Lạnh R-410
- Tính Năng Sản Phẩm
- Công Nghệ Interver Không
- Turbo Boost Có
- Mắt Thần Thông Minh Không
- Điều Khiển Từ Xa Có
- Chế Độ Hút Ẩm Có
- Điều Khiển Dây Không
- Chế Độ Khử Mùi Ion Có
- Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện Có
- Chống Ăn Mòn Có
- Thông Số Lắp Đặt
- Điện Áp Cấp Nguồn ( V ) 220-240
- Kích Thước Dàn Lạnh 750*285*200
- Kích Thước Dàn Nóng *600*250*490
- Chiều Dài Ống Tối Đa 10m
- Chiều Cao Tối Đa 5m
- Xuất Xứ
- Xuất Xứ Thái lan
- Bảo Hành 18 tháng
-
Điều hòa Casper 1 chiều LC-09TL22 9000BTU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
- Loại Gas lạnh : R410A
- Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh : 1.0 Hp
- Sử dụng cho phòng : Diện tích dưới 15m2 (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện : 1,7 Kw
- DÀN LẠNH
- Model dàn lạnh : LC-09TL22
- Kích thước dàn lạnh (mm) : Đang cập nhật
- Trọng lượng tịnh : 8.5kg
- DÀN NÓNG
- Model dàn nóng : LC-09TL22
- Kích thước dàn nóng (mm) : Đang cập nhật
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 26 kg
-
Điều hòa Casper 1 chiều LC-12TL22 12000BTU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
- Loại Gas lạnh : R410A
- Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 11.950 Btu/h
- Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện : 1,2 Kw
- Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7
- Chiều dài ống gas tối đa (m) : 10 (m)
- Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 5 (m)
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 2 sao
- DÀN LẠNH
- Model dàn lạnh : LC-12TL22
- Kích thước dàn lạnh (mm) : 300 x 850 x 198 (mm)
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 11 (kg)
- DÀN NÓNG
- Model dàn nóng : LC-12TL22
- Kích thước dàn nóng (mm) : 545 x 740 x 255 (mm)
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 28 (kg)
-
Điều hòa Casper 1 chiều LC-18TL22 18000BTU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
- Loại Gas lạnh : R410A
- Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.010 Btu/h
- Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện : 1,6 Kw
- Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7
- Chiều dài ống gas tối đa (m) : 10 (m)
- Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 5 (m)
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 2 sao
- DÀN LẠNH
- Model dàn lạnh : LC-18TL22
- Kích thước dàn lạnh (mm) : 315 x 970 x 235 (mm)
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 14 (kg)
- DÀN NÓNG
- Model dàn nóng : LC-18TL22
- Kích thước dàn nóng (mm) : 545 x 805 x 285 (mm)
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 37 (kg)
-
Điều hòa Casper 1 chiều LC-24TL22 24000BTU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
- Loại Gas lạnh : R410A
- Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 23.500 Btu/h
- Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện : 1,9 Kw
- Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 15.88
- Chiều dài ống gas tối đa (m) : 15 (m)
- Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 8 (m)
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 2 sao
- DÀN LẠNH
- Model dàn lạnh : LC-24TL22
- Kích thước dàn lạnh (mm) : 330 x 1100 x 235 (mm)
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 14 (kg)
- DÀN NÓNG
- Model dàn nóng : LC-24TL22
- Kích thước dàn nóng (mm) : 690 x 800 x 300 (mm)
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 46 (kg)
-
ĐIỀU HÒA CASPER 12000BTU 1 CHIỀU INVERTER IC-12TL33
Thông số kỹ thuật
Model:IC-12TL33
Loại máy:12000BTU 1 chiều inverter
Diện tích sử dụng 15-20 m2
Gas 410A
Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành 1 đổi 1 trong 2 năm
– Bảo hành: 3 năm
-
Điều hòa CASPER 2 chiều Inverter IH-18TL11 18000 BTU
- Model: IH-18TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 18000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1700(400-2200)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 7.5(2.0-9.8)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 2300
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 10.5
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 550
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 950
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ106*715
- Kích thước máy(mm): 970*315*235
- Kích thước bao bì(mm): 1025*385*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 1025
-
Điều hòa Casper 2 chiều LH-12TL11 12000BTU
- hông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 11.950
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.010
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 4,6
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 600
- Độ ồn(dB-A): 41
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 602
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ92*597
- Tụ quạt(μF): 1.5
- Kích thước máy(mm): 800*300*198
- Kích thước bao bì(mm): 850*370*270
- Trọng lượng tịnh(kg): 11
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 855/905
- Dòng điện định mức(A): 3.85/3.95
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 25
- Kích thước máy(mm): 740*545*25
- Kích thước bao bì(mm): 850*620*370
- Trọng lượng tịnh(kg): 29
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 12.7
- Độ dài ống tối đa(mm): 10
- Cao độ tối đa(mm): 5
-
ĐIỀU HÒA CASPER 9000BTU 1 CHIỀU INVERTER IC-09TL33
Thông số kỹ thuật ĐIỀU HÒA CASPER 9000BTU 1 CHIỀU INVERTER IC-09TL33
Model:IC-09TL33
Loại máy:9000BTU 1 chiều inverter
Gas 410A
Diện tích sử dụng <15m2
Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành 3 năm
1 đổi 1 trong 2 năm– Bảo hành: 3 năm
-
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 9000Btu IH-09TL11
- Model: IH-09TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 9.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 960(100-1440)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 4.2(0.6-6.3)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 1500
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 7
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 650
- Độ ồn(dB(A)): 41
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1200/1050/950/850
- Lưu lượng gió(m3/h): 500
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ92*597
- Kích thước máy(mm): 800*300*198
- Kích thước bao bì(mm): 850*370*270
- Trọng lượng tịnh(kg): 10
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 735
-
Điều Hòa Casper Inverter IC-09TL11 9000BTU 1 Chiều
- Tổng quan
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Công suất làm lạnh: 1 HP (ngựa)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m2
- Công nghệ Inverter: Có
- Gas sử dụng: R-410A
- Độ ồn: < 39dB
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Casper
- Model: IC-09TL11
- Thông tin dàn lạnh: 800x 300 x 198 – Nặng 8.5 kg
- Thông tin dàn nóng: 740 x 545 x 255 – Nặng 26 kg
- Trọng lượng vận chuyển (gram): 37000
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
- Dòng điện tieu thụ tối đa: 7.4 A
-
Điều hoà Casper Inverter IC-12TL11 12.000BTU
- Tổng quan
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP (ngựa)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 đến 20m2 (khoảng 45 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Có
- Gas sử dụng: R-410A
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Casper
- Model: IC-12TL11
- Thông tin dàn lạnh: 800 x 300 x 198 – Nặng 10 kg
- Thông tin dàn nóng: 740 x 545 x 255 – Nặng 27 kg
- Trọng lượng vận chuyển (gram): 39000
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
-
Điều Hòa Casper Inverter IC-18TL11 18000BTU – 1 Chiều
- Tổng quan
- Loại điều hòa: 1 chiều
- Công suất làm lạnh: 2 HP (ngựa)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 đến 25m2
- Công nghệ Inverter: Có
- Gas sử dụng: R-410A
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Thông tin chi tiết
- Thương hiệu: Casper
- Model: IC-18TL11
- Thông tin dàn lạnh: 970 x 315 x 235 – Nặng 14 kg
- Thông tin dàn nóng: 805x 545 x 285 – Nặng 33 kg
- Trọng lượng vận chuyển (gram): 49000
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Điện áp: 220-240V/50Hz
- Chức năng: Làm lạnh nhanh và hiệu quả, dán tả nhiệt vàng, iFEEL, iCLEAN
- Mô tả bảo hành: Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1 trong năm đầu tiên
-
Điều Hòa Casper Inverter IC-24TL11 24.000BTU 1 Chiều
- Model: IC-24TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 24.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 2050(650-2900)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 9.0(3.5-13)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 3600
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 16
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410AÁp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1200
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 1150
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ107.9*839
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 16
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 2070
- Dòng điện định mức(A): 8.8
- Đường kính quạt(mm): 528*165
- Kích thước máy(mm): 890*700*320
- Kích thước bao bì(mm): 1020*770*430
- Trọng lượng tịnh(kg): 54
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 21-41
-
Điều Hòa Casper Inverter IH-12TL11 12.000BTU 2 Chiều
- Model: IH-12TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 11.950
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1100(530-1500)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 6.5(3.2-7.0)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 1500
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 8
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 550
- Độ ồn(dB(A)): 42
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 550
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ92*647
- Kích thước máy(mm): 850*300*198
- Kích thước bao bì(mm): 900*370*270
- Trọng lượng tịnh(kg): 10.5
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 840
- Dòng điện định mức(A): 5.88
- Đường kính quạt(mm): Φ390*140
- Kích thước máy(mm): 740*545*255
- Kích thước bao bì(mm): 850*620*370
- Trọng lượng tịnh(kg): 26
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 14-21
-
Điều Hòa Casper Inverter IH-24TL11 24.000BTU 2 Chiều
- Model: IH-24TL11
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 24.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 2050(650-2900)
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 9.0(3.5-13)
- Công suất tiêu thụ tối đa(W): 3600
- Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 16
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1200
- Độ ồn(dB(A)): 48
- Dàn Lạnh
- Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
- Lưu lượng gió(m3/h): 1150
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ107.9*839
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 16
- Dàn Nóng
- Công suất đầu vào(W): 2070
- Dòng điện định mức(A): 8.8
- Đường kính quạt(mm): 528*165
- Kích thước máy(mm): 890*700*320
- Kích thước bao bì(mm): 1020*770*430
- Trọng lượng tịnh(kg): 54
- Ống
- Ống lỏng(mm): Φ6.35
- Ống gas(mm): Φ12.7
- Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 21-41
-
Điều hòa Casper LC-09TL11 9000BTU
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 1 HP (ngựa) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m2 Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model LC-09TL11 Thông tin dàn lạnh 700 x 285 x 188 – Nặng 8 kg Thông tin dàn nóng 660 x 500 x 240 – Nặng 26 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 36000
Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành 3 năm -
Điều Hòa Casper LC-12TL11 Công Suất 12000btu 1 Chiều
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 1.5 HP (ngựa) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 đến 20m2 (khoảng 45 đến 60 m3) Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model LC-12TL11 Thông tin dàn lạnh 850 x 300 x 198 – Nặng 11 kg Thông tin dàn nóng 740 x 545 x 255 – Nặng 28 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 41000 Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành 3 năm -
Điều Hòa Casper LC-18TL11 1 Chiều Lạnh 18000btu
Tổng quan Loại điều hòa 1 chiều Công suất làm lạnh 2 HP (ngựa) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 đến 25m2 Công nghệ Inverter Không Gas sử dụng R-410A Tính năng Chế độ làm lạnh nhanh Có Thông tin chi tiết Thương hiệu Casper Model LC-18TL11 Thông tin dàn lạnh 970 x 315 x 235 – Nặng 14 kg Thông tin dàn nóng 805 x 545 x 285 – Nặng 37 kg Trọng lượng vận chuyển (gram) 53000 Sản xuất tại Thái Lan Điện áp 220-240V/50Hz Mô tả bảo hành Bảo hành chính hãng 36 tháng -
Điều Hòa Casper LC-24TL11 1 Chiều Lạnh 24000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 23.500
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.900
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,5
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 1.200
- Độ ồn(dB-A): 46
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 85
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ107.9*839
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 1100*330*235
- Kích thước bao bì(mm): 1160*400*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 6950
- Dòng điện định mức(A): 7.5
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 46.3
- Kích thước máy(mm): 800*690*300
- Kích thước bao bì(mm): 935*760*415
- Trọng lượng tịnh(kg): 46
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 15.88
- Độ dài ống tối đa(mm): 15
- Cao độ tối đa(mm): 8
-
Điều Hòa Casper LH-09TL11 2 Chiều Nóng Lạnh 9000btu
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 8.900
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1,120
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 5.3
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/5
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 600
- Độ ồn(dB-A): 36
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 500
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ92*500
- Tụ quạt(μF): 1.5
- Kích thước máy(mm): 700*285*188
- Kích thước bao bì(mm): 750*355*260
- Trọng lượng tịnh(kg): 8
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 3590
- Dòng điện định mức(A): 3.85
- Dòng mở khóa rotor (LRA-A): 25
- Kích thước máy(mm): 660*500*240
- Kích thước bao bì(mm): 780*570*345
- Trọng lượng tịnh(kg): 26
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 9.52
- Độ dài ống tối đa(mm): 10
- Cao độ tối đa(mm): 5
-
Điều Hòa Casper LH-18TL11 2 chiều nóng Lạnh 18000BTU
- Thông số cơ bản
- Công suất định mức(BTU/h): 18.000
- Công suất tiêu thụ định mức(W): 1.780
- Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 8,0
- Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220-240/1/50
- Môi chất lạnh: R410A
- Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4,15
- Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1,15
- Lưu lượng gió(m3/h): 950
- Độ ồn(dB-A): 46
- Dàn Lạnh
- Chiều dài ống dẫn(mm): 722
- Đường kính ống dẫn(mm): φ7
- Đường kính × Chiều dài quạt(mm): φ106*715
- Tụ quạt(μF): 3
- Kích thước máy(mm): 970*315*235
- Kích thước bao bì(mm): 1025*385*305
- Trọng lượng tịnh(kg): 14
- Dàn Nóng
- Công suất(W): 5760
- Dòng điện định mức(A): 6.45
- Dòng mở khóa rotor (LRA)-A: 38
- Kích thước máy(mm): 805*545*285
- Kích thước bao bì(mm): 920*620*400
- Trọng lượng tịnh(kg): 36
- Ống Nối
- Ống lỏng(mm): 6.35
- Ống gas(mm): 12.7
- Độ dài ống tối đa(mm): 10
- Cao độ tối đa(mm): 5
Danh Mục Sản Phẩm