Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC25ZMP-S5

    • Model : SRK/SRC25ZMP-S5
    • Loại : 9.000BTU
    • Kiểu Dáng : treo tường
    • Bảo Hành : 2 năm
    • Xuất xứ : thái lan
    • Nhà sản xuất :  Mitsubishi
    • Khuyến mãi : Miễn phí lắp đặt và vận chuyển
    • Kiểu Dáng : treo tường
    • Xuất xứ : Thái lan
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZMP-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZMP-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC35ZMP-S5

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Áp tường
    • Loại máy 2 chiều lạnh – nóng Inverter
    • Tính năng 
      • Lọc không khí
      • Tự động làm sạch
      • Phun sương tăng độ ẩm
      • Thông gió
      • Tiết kiệm năng lượng
      • Chế độ vận hành khi ngủ
      • Điều khiển từ xa
      • Hoạt động êm ái
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Kích thước dàn trong(mm) 262 x 769 x 210
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 540 x 645 x 275
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 7
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 27
    • Xuất xứ Thái Lan
    10,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC13YN-S5 ( INVERTER )

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC13YN-S5 ( INVERTER )

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC13YN-S5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.769)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô,
    • Chế độ vận hành khi ngủ
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 27 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    9,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC24CS-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC24CS-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC24CS-S5

    • Kiểu 2 khối – 1 chiều lạnh
    • Công suất lạnh: 24.000 BTu
    • Điện năng tiêu thụ: W
    • Công nghệ diệt khuẩn
    • Làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Xuất xứ : Thái Lan
    9,860,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC63ZK-S

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC63ZK-S

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC63ZK-S

    • Hãng sản xuất Mitsubishi
    • Loại 2 chiều
    • Tiết kiệm điện Inverter Có
    • Công suất 24000 BTU
    • Loại Ga sử dụng R-410A
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Trên 30m2
    • Tính năng
    • Bộ lọc kháng mùi, khử khuẩn, tự động làm sạch,i-on khử khuẩn
    • Công suất điện Lạnh 1760W – Nóng 1790W
    • Hẹn giờ
    • Chế độ gió Làm lạnh nhạnh, đảo chiều lên – xuống
    • Màu sắc Trắng
    • Dàn lạnh ( kích thước ) 318 x 1089 x 248 mm
    • Dàn lạnh ( trọng lượng ) 15 Kg
    • Dàn nóng ( kích thước ) 750 x 880 x 340 mm
    • Dàn nóng ( trọng lượng ) 57 Kg
    • Thông tin chung
    • Sản xuất tại Thái Lan
    • Bảo hành chính hãng 2 năm
    29,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC63ZK-S

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC63ZK-S

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC63ZK-S

    • Hãng sản xuất Mitsubishi
    • Loại 2 chiều
    • Tiết kiệm điện Inverter Có
    • Công suất 24000 BTU
    • Loại Ga sử dụng R-410A
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Trên 30m2
    • Tính năng
    • Bộ lọc kháng mùi, khử khuẩn, tự động làm sạch,i-on khử khuẩn
    • Công suất điện Lạnh 1760W – Nóng 1790W
    • Hẹn giờ
    • Chế độ gió Làm lạnh nhạnh, đảo chiều lên – xuống
    • Màu sắc Trắng
    • Dàn lạnh ( kích thước ) 318 x 1089 x 248 mm
    • Dàn lạnh ( trọng lượng ) 15 Kg
    • Dàn nóng ( kích thước ) 750 x 880 x 340 mm
    • Dàn nóng ( trọng lượng ) 57 Kg
    • Thông tin chung
    • Sản xuất tại Thái Lan
    • Bảo hành chính hãng 2 năm
    31,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXM35RVMV

    0 out of 5

    Điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXM35RVMV

    Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
    Loại Gas lạnh : R32
    Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) hoặc loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa)
    Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 pha, 220 – 240V, 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện : 3.5 kW
    Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52
    Kích thước (C x R x S) : 200 x 900 x 620 (mm)
    Khối lượng : 25 (Kg)
    7,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 18.000BTU FFA50RV1V

    0 out of 5

    Điều hòa multi Daikin 18.000BTU FFA50RV1V

    10,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 21.000BTU FFA60RV1V

    0 out of 5

    Điều hòa multi Daikin 21.000BTU FFA60RV1V

    12,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MXM68RVMV

    0 out of 5

    Điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MXM68RVMV

    28,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV

    0 out of 5

    Điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV

    7,240,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK

    • Thông số kỹ thuật
    • Năng suất lạnh/sưởi 13000/13500 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ 1140/1200W
    • Nguồn điện 220/1/50 V/Ph/Hz
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi 5.2/5.5 A
    • Hiệu năng 11.5 Btu/h.W
    • Lưu lượng gió cục trong 560 M3/h
    • Khả năng hút ẩm 1.4 l/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 35/46 dB(A)
    • Kích thước cục trong (C*R*S) 290*800*196mm
    • Kích thước cục ngoài (C*R*S) 540*700*240mm
    • Trọng lượng cục trong/ngoài 10/37Kg
    • Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7mm
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R1M05

    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK

    • Thông số kỹ thuật
    • Loại máy  điều hòa 2 chiều
    • Năng suất lanh/sưởi 18 000/ 18 500 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ 2000W
    • Dòng điện 9.1/8.2 A
    • Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
    • Hiệu suất EER 2.6/2.7 W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 800/850 m3/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 39/58 dB(A)
    • Kích thước cục trong(C*R*S) 900x280x202mm
    • Kích thước cục ngoài (C*R*S) 820x605x300mm
    • trọng lượng cục trong/cục ngoài 11/41(42) kg
    • Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
    9,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 18 một chiều NS-C18 TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 18 một chiều NS-C18 TK

    • Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 18 000/19 000 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 810/1700 W
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 8.4/7.8 A
    • Nguồn điện
    • Hiệu suất EER/COP 220/1/50 2.91/3.27 V/P/Hz/W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 800 V
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài dB 39/56 (A)
    • Kích thước cục trong (RxCxS) 900x280x202 mm
    • Kích thước cục ngoài (RxCxS) 820x605x300 mm
    • Khối lượng cục trong/cục ngoài) 11/43 kg
    • Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7 mm
    • Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa 15 m
    8,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    6,430,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R1M05

    7,310,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 12000BTU NS-A12R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 12000BTU NS-A12R1M05

    4,687,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU NS-A18R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU NS-A18R1M05

    7,920,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 24000BTU NS-A24R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 24000BTU NS-A24R1M05

    Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

    Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm

    Vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội

    Mô tả ngắn:

    • Điều hòa Nagakawa NS-A24R1M05
    • 2 chiều – 24000BTU – Gas R410a
    • Kiểu dáng đơn giản, thanh lịch
    • Công nghệ Nano Ag+ kháng khuẩn, khử mùi
    • Cánh tản nhiệt phù lớp Gold Fin chống ăn mòn
    • Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng
    9,420,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9000BTU NS-A09R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9000BTU NS-A09R1M05

    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2H12

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2H12

    • Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2H12 ( Mode mới 2022 )
    • 1 chiều – 24000BTU – Gas R32
    • Kiểu dáng đơn giản, thanh lịch
    • Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng tối ưu
    • Làm lạnh nhanh chóng với công nghệ Turbo
    • Tự chuẩn đoán lỗi khi gặp sự cố

      Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

      Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm

      Vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội

    12,380,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NS-C24R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NS-C24R1M05

    8,430,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 9 hai chiều A09TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 9 hai chiều A09TK

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy Điều hòa treo tường 2 chiều
    • Công suất 9000 BTU
    • Tiết kiệm điện Có
    • Kháng khuẩn khử mùi Có
    • Chế độ gió tự động đảo chiều Có
    • Chế độ hẹn giờ Có
    • Tự khởi động khi có điện lại Có
    • Chế độ làm lạnh nhanh Có
    • Loại Gas sử dụng R22
    • Điện năng tiêu thụ 900 W
    • KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước cục lạnh 770x240x180mm
    • Kích thước cục nóng 600x500x232mm
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Hãng sản xuất Nagakawa
    • Xuất xứ Việt Nam
    • Bảo hành 2 năm
    • Mã cục nóng NS-A09TK
    • Thời gian bảo hành cục nóng 2 năm
    5,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R1M05

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R1M05

    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 12000BTU NIS-A12R2H10

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 12000BTU NIS-A12R2H10

    8,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H10

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H10

    11,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H10

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H10

    15,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hoà Nagakawa NIS-A09R2H10 9000btu 2 Chiều Inverter

    0 out of 5

    Điều Hoà Nagakawa NIS-A09R2H10 9000btu 2 Chiều Inverter

    • Model:NIS-A09R2H10
    • Xuất xứ:Indonesia
    • Bảo hành:24 tháng
    • Tính năng:Inverter
    • Công suất:9.000 btu
    • Kiểu máy:Treo tường
    7,240,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa NS-C12TK

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa NS-C12TK

    • Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 12 000/13 000 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 165/1 250 W
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 5.4/5.7A
    • Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
    • Hiệu suất EER/COP 3.02/3.05 W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 530 m3/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 34/52 dB(A)
    • Kích thước cục trong (RxCxS) 770x240x180 mm
    • Kích thước cục ngoài (RxCxS) 760x552x256 mm
    • Khối lượng cục trong/cục ngoài) 8/35 kg
    • Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7mm
    6,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SBH12

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SBH12

    • Thông tin chung
    • Kích thước dàn nóng (mm): 510 x 655 x 250
    • Loại máy: 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm): 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg): 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h): 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg): 8
    • Công suất tiêu thụ (W): 1150 W
    • Tính năng: Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SH12 2 chiều

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SH12 2 chiều

    • Kích thước dàn nóng (mm) 510 x 655 x 250
    • Loại máy 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm) 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg) 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg) 8
    • Công suất tiêu thụ (W) 1150 W
    • Tính năng Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    6,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPC12

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPC12

    • Hãng sản xuất FUNIKI
    • Loại máy 1 chiều lạnh
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12260
    • Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 30
    • Tính năng • Lọc không khí
      • Tự động làm sạch
      • Thông gió
      • Chống ăn mòn
      • Tự khởi động khi có điện lại
      • Chế độ vận hành khi ngủ
      • Điều khiển từ xa
      • Hoạt động êm ái
      • Hẹn giờ tắt mở
      • Chống nấm mốc
      • Bộ lọc khí kháng khuẩn
      • Tự động duy trì nhiệt độ khi ngủ
    • Kích thước dàn trong(mm) 280 x 800 x 185
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 510 x 655 x 250
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 8
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 28
    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPH12

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPH12

    • Kích thước dàn nóng (mm): 510 x 655 x 250
    • Loại máy: 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm): 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg): 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h): 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg): 8
    • Công suất tiêu thụ (W): 1150 W
    • Tính năng: Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000 BTU CU/CS-N18WKH-8M

    0 out of 5

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000 BTU CU/CS-N18WKH-8M

             

     

    9,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 24000 BTU CU/CS-N24WKH-8M

    0 out of 5

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 24000 BTU CU/CS-N24WKH-8M

             

    15,450,000